
- Trang chủ
- Tri-sodium citrate dihydrate
- Hóa chất Tri-sodium citrate 2H2O AnalaR R.PE/ACS - VWR
HÓA CHẤT TINH KHIẾT
27833.294 Hóa chất Tri-sodium citrate 2H2O AnalaR R.PE/ACS - VWR
Hàng hóa đầy đủ – Sẵn sàng giao ngay
Kho vận linh hoạt, đảm bảo tiến độ cung ứng cho khách hàng
Giá hấp dẫn – Lợi ích bền vững
Áp dụng mức giá hợp lý cùng chương trình siêu ưu đãi
Luôn lắng nghe, luôn sẵn sàng
Hỗ trợ tư vấn linh hoạt qua điện thoại, email hoặc trực tiếp
Chia sẻ:
Mô tả sản phẩm
Tri-sodium citrate 2H₂O AnalaR R.PE/ACS - VWR
Tri-sodium citrate 2H₂O, công thức hóa học Na₃C₆H₅O₇·2H₂O, là một hợp chất muối thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng trong ngành hóa học, dược phẩm, và thực phẩm. Được cung cấp bởi VWR, sản phẩm này có độ tinh khiết cao, đạt tiêu chuẩn AnalaR R.PE/ACS, đảm bảo phù hợp với yêu cầu nghiêm ngặt trong các nghiên cứu và phân tích.
Tri-sodium citrate là một muối của axit citric, có tính chất hòa tan tốt trong nước và được biết đến với khả năng điều chỉnh pH. Nó cũng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản thực phẩm, đặc biệt trong các sản phẩm nước giải khát và thuốc. Hợp chất này thường được sử dụng trong các công thức dược phẩm để làm chất bảo quản và ổn định các thành phần hoạt động.
Thông tin hóa lý của sản phẩm:
Thông số | Giá trị |
Công thức hóa học | Na₃C₆H₅O₇·2H₂O |
Khối lượng phân tử | 294,10 g/mol |
Trạng thái | Bột hoặc tinh thể trắng |
Nhiệt độ nóng chảy | 87-90°C |
Tính hòa tan trong nước | Hòa tan hoàn toàn |
Khối lượng riêng | 1.44 g/cm³ |
Điểm sôi | Không xác định |
pH (Dung dịch 1%) |
6-Aug |
Nguồn: Tài liệu SDS của nhà sản xuất VWR
Ứng dụng
- Trong phân tích hóa học: Là chất đệm phổ biến dùng trong dung dịch chuẩn và môi trường phân tích.
- Trong dược phẩm: Dùng làm tá dược, chất điều chỉnh pH trong công thức thuốc.
- Trong công nghiệp thực phẩm: Là chất điều vị, chất bảo quản (đạt chuẩn nếu sử dụng loại thực phẩm – FCC).
- Trong sinh học phân tử: Dùng để ổn định pH trong quá trình ly giải tế bào, tách chiết DNA/RNA.
- Trong xử lý nước và công nghiệp: Là chất tạo phức giúp làm mềm nước.
VWR – Thương hiệu được tin dùng trong các nghiên cứu khoa học quốc tế
Phân phối chính hãng bởi Công ty TNHH Sản Xuất Navis Việt Nam
Sản phẩm Hóa chất Tri-sodium citrate 2H₂O AnalaR R.PE/ACS - VWR hiện đang được Navis Việt Nam nhập khẩu trực tiếp và phân phối chính hãng trên toàn quốc.
Thế mạnh của chúng tôi:
✅ Sản phẩm chất lượng cao – tiêu chuẩn quốc tế
✅ Hàng luôn có sẵn trong kho – giao nhanh toàn quốc
✅ Giá cả cạnh tranh – chiết khấu hấp dẫn cho khách hàng thân thiết
✅ Dịch vụ hậu mãi chuyên nghiệp – tư vấn kỹ thuật tận tâm
Liên hệ ngay với Navis Việt Nam để được báo giá tốt nhất và hỗ trợ đặt hàng nhanh chóng.
☎️ Hotline: 089 899 3922
✉️ Email: sm@navis.com.vn
Đánh giá
Thông số kỹ thuật
Characteristics |
Specification |
Assay (calculated on anhydrous): | 99.0 - 101.0 % |
Acidity or alkalinity: | Passes test Ph.Eur. |
Appearance of solution: | Passes test Ph.Eur. |
Identification A: | Passes test Ph.Eur. |
Identification B: | Passes test Ph.Eur. |
Readily carbonisable substances: | Passes test Ph.Eur. |
Tartaric acid: | Passes test |
pH (25°C; 5 %): | 7.5 - 9.0 |
Heavy metals (as Pb): | Max. 5 ppm |
Insolubility in water: | Max. 50 ppm |
Oxalic acid: | Max. 100 ppm |
Total N (Nitrogen): | Max. 10 ppm |
Water: | 11.0 - 13.0 % |
Cl (Chloride): | Max. 10 ppm |
NH3 (Ammonia): | Max. 30 ppm |
PO4 (Phosphate): | Max. 20 ppm |
SO4 (Sulphate): | Max. 40 ppm |
As (Arsenic): | Max. 1 ppm |
Ca (Calcium): | Max. 50 ppm |
Cu (Copper): | Max. 5 ppm |
Fe (Iron): | Max. 5 ppm |
Li (Lithium): | Max. 5 ppm |
Pb (Lead): | Max. 5 ppm |
Conforms to ACS: | Passes test |
Conforms to Reag. Ph. Eur.: | Passes test |