
- Trang chủ
- Hóa chất tinh khiết
- Hóa chất Tris(hydroxymethyl)aminomethane (TRIS, Trometamol) 99.8-100.5%, AnalaR NORMAPUR® analytical reagent - VWR
HÓA CHẤT TINH KHIẾT
103154M Hóa chất Tris(hydroxymethyl)aminomethane (TRIS, Trometamol) 99.8-100.5%, AnalaR NORMAPUR® analytical reagent - VWR
Hàng hóa đầy đủ – Sẵn sàng giao ngay
Kho vận linh hoạt, đảm bảo tiến độ cung ứng cho khách hàng
Giá hấp dẫn – Lợi ích bền vững
Áp dụng mức giá hợp lý cùng chương trình siêu ưu đãi
Luôn lắng nghe, luôn sẵn sàng
Hỗ trợ tư vấn linh hoạt qua điện thoại, email hoặc trực tiếp
Chia sẻ:
Mô tả sản phẩm
Tris(hydroxymethyl)aminomethane (TRIS, Trometamol) 99.8–100.5% – AnalaR NORMAPUR® VWR
Tris(hydroxymethyl)aminomethane (viết tắt là TRIS hay Trometamol) là một hợp chất hữu cơ được sử dụng rộng rãi trong phòng thí nghiệm như một chất đệm sinh học và hóa học. Với độ tinh khiết cao từ 99.8–100.5% của VWR đáp ứng đầy đủ các yêu cầu nghiêm ngặt trong phân tích và nghiên cứu.
TRIS là một chất rắn kết tinh không màu, tan tốt trong nước, có khả năng duy trì độ pH ổn định trong khoảng pH 7.0–9.0. Sản phẩm lý tưởng để sử dụng trong sinh học phân tử, hóa sinh, và phân tích môi trường. Đặc biệt, với đặc tính không độc, ít ăn mòn và ít phản ứng phụ, TRIS là lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng yêu cầu tính ổn định và an toàn cao.
Thông tin hóa lý
Thông số | Giá trị |
Tên hóa học | Tris(hydroxymethyl)aminomethane |
Công thức hóa học | C₄H₁₁NO₃ |
Số CAS | 77-86-1 |
Khối lượng phân tử | 121.14 g/mol |
Trạng thái vật lý | Rắn, tinh thể trắng |
Mùi | Không mùi |
Nhiệt độ nóng chảy | 168–172 °C |
Độ hòa tan trong nước | Hòa tan hoàn toàn |
Nguồn: Tài liệu SDS của nhà sản xuất VWR
Ứng dụng
- Chất đệm sinh học (biological buffer): TRIS là thành phần không thể thiếu trong các dung dịch đệm như TBE, TAE, và Tris-HCl, được sử dụng phổ biến trong điện di DNA, RNA và protein.
- Nghiên cứu enzyme và sinh hóa: TRIS giúp duy trì môi trường ổn định về pH cho hoạt động enzyme, tăng độ chính xác trong các phép đo và phản ứng.
- Dược phẩm và mỹ phẩm: Được sử dụng như một chất điều chỉnh pH trong công thức mỹ phẩm, thuốc tiêm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
- Xử lý nước và môi trường: Nhờ tính kiềm nhẹ, TRIS hỗ trợ trung hòa axit và ổn định pH trong các hệ thống xử lý nước.
- Ứng dụng điện hóa và phân tích: Sản phẩm có thể dùng làm dung môi hoặc thành phần trong chuẩn bị mẫu phân tích hóa lý hiện đại.
VWR – Thương hiệu được tin dùng trong các nghiên cứu khoa học quốc tế
Các sản phẩm hóa chất mang thương hiệu VWR đã và đang góp mặt trong nhiều công trình nghiên cứu xuất sắc được đăng trên các tạp chí quốc tế uy tín – nơi yêu cầu khắt khe về độ tinh khiết và hiệu quả phân tích. Nhờ đáp ứng các tiêu chuẩn toàn cầu, sản phẩm của VWR được tin cậy bởi các phòng thí nghiệm và tổ chức nghiên cứu trên khắp thế giới.
Với độ tinh khiết cao, hiệu suất ổn định và tính an toàn vượt trội, hóa chất VWR là giải pháp lý tưởng cho các đơn vị hoạt động trong lĩnh vực phân tích, nghiên cứu và sản xuất – nơi cần sự chính xác cao qua từng thí nghiệm.
Phân phối chính hãng bởi Công ty TNHH Sản Xuất Navis Việt Nam
Sản phẩm Hóa chất Tris(hydroxymethyl)aminomethane (TRIS, Trometamol) 99.8-100.5%, AnalaR NORMAPUR® analytical reagent - VWR hiện đang được Navis Việt Nam nhập khẩu trực tiếp và phân phối chính hãng trên toàn quốc.
Thế mạnh của chúng tôi:
✅ Sản phẩm chất lượng cao – tiêu chuẩn quốc tế
✅ Hàng luôn có sẵn trong kho – giao nhanh toàn quốc
✅ Giá cả cạnh tranh – chiết khấu hấp dẫn cho khách hàng thân thiết
✅ Dịch vụ hậu mãi chuyên nghiệp – tư vấn kỹ thuật tận tâm
Liên hệ ngay với Navis Việt Nam để được báo giá tốt nhất và hỗ trợ đặt hàng nhanh chóng.
☎️ Hotline: 089 899 3922
✉️ Email: sm@navis.com.vn
Đánh giá
Thông số kỹ thuật
Characteristics | Specification |
Assay (calculated on anhydrous): | 99.8 - 100.5 % |
Appearance: | White crystalline powder |
Identification: | Passes test |
Heavy metals (as Pb): | Max. 5 ppm |
Ignition residue (SO4): | Max. 100 ppm |
Insolubility in water: | Max. 30 ppm |
Water: | Max. 0.1 % |
Cl (Chloride): | Max. 5 ppm |
SO4 (Sulphate): | Max. 5 ppm |
As (Arsenic): | Max. 0.2 ppm |
Ca (Calcium): | Max. 10 ppm |
Cd (Cadmium): | Max. 0.1 ppm |
Cu (Copper): | Max. 0.1 ppm |
Fe (Iron): | Max.1 ppm |
K (Potassium): | Max.1 ppm |
Mg (Magnesium): | Max. 0.3 ppm |
Na (Sodium): | Max. 5 ppm |
Pb (Lead): | Max. 0.1 ppm |
Absorbance (280 nm) (0.5 mol/l): | Max. 0.05 |