product detail images
    product detail images
    product detail images

    HÓA CHẤT TINH KHIẾT

    28676.322 Hóa chất Toluene AnalaR NORMAPUR ACS/R.PH.EUR. - VWR

    Đánh giá:
    Mã sản phẩm:28676.322
    Thương hiệu:

    Giá bán:

    Liên hệ ngay

    Dung tích:

    Phân loại:

    Số lượng:

    • advantage banner 1

      Hàng hóa đầy đủ – Sẵn sàng giao ngay

      Kho vận linh hoạt, đảm bảo tiến độ cung ứng cho khách hàng

    • advantage banner 2

      Giá hấp dẫn – Lợi ích bền vững

      Áp dụng mức giá hợp lý cùng chương trình siêu ưu đãi

    • advantage banner 3

      Luôn lắng nghe, luôn sẵn sàng

      Hỗ trợ tư vấn linh hoạt qua điện thoại, email hoặc trực tiếp

    Chia sẻ:

    Mô tả sản phẩm

    Toluene AnalaR NORMAPUR ACS/R.PH.EUR. - VWR

    Toluene ≥99,90% AnalaR NORMAPUR® ACS, Reag. Ph. Eur. – VWR là dung môi hữu cơ có độ tinh khiết cao, đáp ứng các tiêu chuẩn nghiêm ngặt của Dược điển Châu Âu (Ph. Eur.) và Hiệp hội Hóa học Hoa Kỳ (ACS). Sản phẩm thuộc dòng AnalaR NORMAPUR® của VWR Chemicals, được thiết kế đặc biệt cho các ứng dụng phân tích hóa học, đảm bảo độ tinh khiết và chất lượng cao.

    Thông tin hóa lý

    Thông số

    Giá trị

    Công thức hóa học

    C₆H₅CH₃

    Khối lượng phân tử

    92,14 g/mol

    CAS Number

    108-88-3

    Độ tinh khiết

    ≥99,90%

    Hình thức

    Dung dịch trong suốt, không màu

    Điểm nóng chảy

    –95 °C

    Điểm sôi

    110,6 °C (ở 1013 hPa)

    Tỷ trọng (20 °C)

    0,867 g/cm³

    Điểm chớp cháy

    4 °C

    Chỉ số khúc xạ (20 °C)

    1,496 – 1,498

    Benzene

    ≤ 50 ppm

    Thiophene

    ≤ 1 ppm

    Dư lượng bay hơi

    ≤ 10 ppm

    Độ màu (APHA)

    ≤ 10

    Axit hoặc bazơ

    ≤ 0,0001 meq/g

    Bảo quản

    Nhiệt độ phòng

    Nguồn: Tài liệu SDS của nhà sản xuất VWR

    Ứng dụng

    • Phân tích hóa học: Dùng làm dung môi trong các phương pháp phân tích định lượng và định tính.
    • Chuẩn bị mẫu: Sử dụng trong việc chuẩn bị mẫu cho các phân tích hóa học và sinh học.
    • Nghiên cứu và phát triển: Phục vụ cho các thí nghiệm trong giảng dạy và nghiên cứu khoa học liên quan đến hóa học và hóa sinh.

    VWR – Thương hiệu được tin dùng trong các nghiên cứu khoa học quốc tế

    Các sản phẩm hóa chất mang thương hiệu VWR đã và đang góp mặt trong nhiều công trình nghiên cứu xuất sắc được đăng trên các tạp chí quốc tế uy tín – nơi yêu cầu khắt khe về độ tinh khiết và hiệu quả phân tích. Nhờ đáp ứng các tiêu chuẩn toàn cầu, sản phẩm của VWR được tin cậy bởi các phòng thí nghiệm và tổ chức nghiên cứu trên khắp thế giới.

    Với độ tinh khiết cao, hiệu suất ổn định và tính an toàn vượt trội, hóa chất VWR là giải pháp lý tưởng cho các đơn vị hoạt động trong lĩnh vực phân tích, nghiên cứu và sản xuất – nơi cần sự chính xác cao qua từng thí nghiệm.

    Phân phối chính hãng bởi Công ty TNHH Sản Xuất Navis Việt Nam

    Sản phẩm Toluene AnalaR NORMAPUR ACS/R.PH.EUR. - VWR hiện đang được Navis Việt Nam nhập khẩu trực tiếp và phân phối chính hãng trên toàn quốc.

    Thế mạnh của chúng tôi:

    ✅ Sản phẩm chất lượng cao – tiêu chuẩn quốc tế
    ✅ Hàng luôn có sẵn trong kho – giao nhanh toàn quốc
    ✅ Giá cả cạnh tranh – chiết khấu hấp dẫn cho khách hàng thân thiết
    ✅ Dịch vụ hậu mãi chuyên nghiệp – tư vấn kỹ thuật tận tâm

    Bạn đang cần mua hàng chất lượng cao?

    Liên hệ ngay với Navis Việt Nam để được báo giá tốt nhất và hỗ trợ đặt hàng nhanh chóng.

    ☎️ Hotline: 089 899 3299

    ✉️ Email: sm@navis.com.vn

    Đánh giá

    No data
    Chưa có đánh giá

    Thông số kỹ thuật

    Characteristics

    Specification

    Appearance

    Clear colourless liquid

    Assay (on anhydrous substance)

    Min. 99.5 %

    Carbonisable substances

    Passes test

    IR Spectrum

    Passes test

    Substances coloured by H2SO4

    Passes test ACS/ISO

    Acidity or alkalinity

    Max. 0.0001 meq/g

    Boiling point

    109 - 112 °C

    Colouration

    Max. 10 APHA

    Density (20/4)

    0.865 - 0.868

    Density (20/20)

    0.865 - 0.870

    Refractive index (20°C)

    1.496 - 1.498

    Benzene

    Max. 50 ppm

    Evaporation residue

    Max. 10 ppm

    Thiophene

    Max. 1 ppm

    Total S (as SO4)

    Max. 10 ppm

    Water

    Max. 0.03 %

    Al (Aluminium)

    Max. 0.05 ppm

    B (Boron)

    Max. 0.02 ppm

    Ba (Barium)

    Max. 0.02 ppm

    Ca (Calcium)

    Max. 0.2 ppm

    Cd (Cadmium)

    Max. 0.01 ppm

    Co (Cobalt)

    Max. 0.01 ppm

    Cr (Chromium)

    Max. 0.01 ppm

    Cu (Copper)

    Max. 0.01 ppm

    Fe (Iron)

    Max. 0.1 ppm

    K (Potassium)

    Max. 0.1 ppm

    Mg (Magnesium)

    Max. 0.05 ppm

    Mn (Manganese)

    Max. 0.01 ppm

    Na (Sodium)

    Max. 0.5 ppm

    Ni (Nickel)

    Max. 0.01 ppm

    Pb (Lead)

    Max. 0.01 ppm

    Sn (Tin)

    Max. 0.05 ppm

    Sr (Strontium)

    Max. 0.02 ppm

    Zn (Zinc)

    Max. 0.01 ppm

    Conforms to ACS

    Passes test

    Conforms to Reag. Ph.Eur.

    Passes test

     

    SẢN PHẨM LIÊN QUAN

      heart icon
      Mua ngay
        heart icon
        Mua ngay
          heart icon
          Mua ngay
            heart icon
            Mua ngay
              heart icon
              Mua ngay
                heart icon
                Mua ngay
                  heart icon
                  Mua ngay
                    heart icon
                    Mua ngay