
- Trang chủ
- Tetrahydrofuran
- Hoá chất Tetrahydrofuran AnalaR NP ACS/R.PE - VWR
HÓA CHẤT TINH KHIẾT
28551.296 Hoá chất Tetrahydrofuran AnalaR NP ACS/R.PE - VWR
Hàng hóa đầy đủ – Sẵn sàng giao ngay
Kho vận linh hoạt, đảm bảo tiến độ cung ứng cho khách hàng
Giá hấp dẫn – Lợi ích bền vững
Áp dụng mức giá hợp lý cùng chương trình siêu ưu đãi
Luôn lắng nghe, luôn sẵn sàng
Hỗ trợ tư vấn linh hoạt qua điện thoại, email hoặc trực tiếp
Chia sẻ:
Mô tả sản phẩm
Tetrahydrofuran AnalaR NP ACS/R.PE - VWR
Tetrahydrofuran (THF) là một dung môi hữu cơ có tính chất hóa lý đặc biệt, được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng nghiên cứu và công nghiệp. Sản phẩm Tetrahydrofuran AnalaR NP ACS/R.PE từ thương hiệu VWR đáp ứng các tiêu chuẩn phân tích cao nhất, mang lại độ tinh khiết ổn định, độ chính xác cao trong các phương pháp phân tích và tổng hợp hóa học.
Thông tin hóa lý
Thông số | Giá trị |
---|---|
Số CAS | 109-99-9 |
Công thức phân tử | C₄H₈O |
Ngoại quan (trạng thái) | Chất lỏng trong suốt, không màu, mùi đặc trưng |
Tỷ trọng (ở 20°C) | 0.889 g/cm³ |
Điểm sôi | 66°C |
Điểm nóng chảy | -108°C |
Áp suất hơi (20°C) | 101 mmHg |
Điểm chớp cháy | -14°C |
Độ hòa tan trong nước | Tan một phần trong nước |
Áp suất hơi (20°C) |
59 hPa |
Điểm chớp cháy |
13 °C |
Nguồn: Tài liệu SDS của nhà sản xuất VWR.
Ứng dụng
- Hóa học phân tích: Dung môi phổ biến trong các phản ứng tổng hợp, tách chiết và sắc ký (GC, HPLC).
- Công nghiệp polymer: Làm dung môi chính trong tổng hợp polymer, đặc biệt là polyurethanes và polytetrafluoroethylene (PTFE).
- Nghiên cứu hóa học hữu cơ: Tham gia vào các phản ứng tổng hợp phức tạp, bao gồm các phản ứng tạo vòng và các phản ứng khử.
- Sản xuất dược phẩm và dược lý: Dùng trong tổng hợp các hợp chất dược lý, tiền dược phẩm và chất trung gian.
- Điều chế các vật liệu tiên tiến: Sử dụng trong sản xuất các vật liệu có tính năng đặc biệt như vật liệu siêu cứng và nano.
VWR – Thương hiệu được tin dùng trong các nghiên cứu khoa học quốc tế
Các sản phẩm hóa chất mang thương hiệu VWR đã và đang góp mặt trong nhiều công trình nghiên cứu xuất sắc được đăng trên các tạp chí quốc tế uy tín – nơi yêu cầu khắt khe về độ tinh khiết và hiệu quả phân tích. Nhờ đáp ứng các tiêu chuẩn toàn cầu, sản phẩm của VWR được tin cậy bởi các phòng thí nghiệm và tổ chức nghiên cứu trên khắp thế giới.
Với độ tinh khiết cao, hiệu suất ổn định và tính an toàn vượt trội, hóa chất VWR là giải pháp lý tưởng cho các đơn vị hoạt động trong lĩnh vực phân tích, nghiên cứu và sản xuất – nơi cần sự chính xác cao qua từng thí nghiệm.
Navis Việt Nam – Nhà phân phối chính thức tại Việt Nam
Công ty TNHH Sản Xuất Navis Việt Nam tự hào là nhà phân phối uy tín của thương hiệu VWR và các sản phẩm hóa chất đạt chuẩn phân tích trên toàn quốc. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cung ứng hóa chất và thiết bị phòng thí nghiệm, Navis cam kết mang đến cho khách hàng:
- Sản phẩm chính hãng, đầy đủ chứng từ COA, SDS.
- Kho hàng lớn trên 2000m², đáp ứng nhanh chóng nhu cầu từ phòng thí nghiệm đến sản xuất.
- Dịch vụ tư vấn kỹ thuật chuyên sâu, hỗ trợ chọn đúng hóa chất cho ứng dụng.
- Giá cả cạnh tranh, chính sách chiết khấu cho khách hàng doanh nghiệp và đại lý.
Thế mạnh của chúng tôi
✅ Chất lượng cao – Sản phẩm đạt chuẩn quốc tế.
✅ Giao hàng nhanh chóng – Đảm bảo đúng hẹn, an toàn.
✅ Giá cả cạnh tranh – Chính sách chiết khấu hấp dẫn cho khách hàng thân thiết.
✅ Dịch vụ khách hàng chuyên nghiệp – Tư vấn kỹ thuật tận tình.
✅ Cung cấp đa dạng hóa chất – Đáp ứng mọi nhu cầu nghiên cứu và sản xuất.
Liên hệ với Navis ngay hôm nay để nhận báo giá và hỗ trợ kỹ thuật cho sản phẩm.
☎️ Hotline: 089 899 3922
✉️ Email: sm@navis.com.vn
Navis Việt Nam – Đối tác tin cậy của mọi phòng thí nghiệm, nhà máy và dự án nghiên cứu!
Đánh giá
Thông số kỹ thuật
Characteristics |
Specification |
Assay (on Anhydrous Substance) |
Min. 99.5% |
IR Spectrum |
Passes Test |
Acidity |
Max. 0.001 meq/g |
Boiling point |
65 - 66.5 °C |
Colouration |
Max. 20 APHA |
Density (20/4) |
0.885 - 0.888 |
Density (20/20) |
0.886 - 0.890 |
Refractive index (20°C) |
1.406 - 1.408 |
Evaporation Residue |
Max. 0.03% |
Peroxides (as H₂O₂) |
Max. 0.015% |
Water |
Max. 0.05% |
Al (Aluminium) |
Max. 0.5 ppm |
B (Boron) |
Max. 0.03 ppm |
Ba (Barium) |
Max. 0.1 ppm |
Ca (Calcium) |
Max. 0.5 ppm |
Cd (Cadmium) |
Max. 0.05 ppm |
Co (Cobalt) |
Max. 0.02 ppm |
Cr (Chromium) |
Max. 0.02 ppm |
Cu (Copper) |
Max. 0.02 ppm |
Fe (Iron) |
Max. 0.1 ppm |
Mg (Magnesium) |
Max. 0.1 ppm |
Mn (Manganese) |
Max. 0.02 ppm |
Ni (Nickel) |
Max. 0.02 ppm |
Pb (Lead) |
Max. 0.1 ppm |
Sn (Tin) |
Max. 0.1 ppm |
Zn (Zinc) |
Max. 0.1 ppm |
Conforms to ACS |
Passes Test |
Conforms to Reag. Ph. Eur. |
Passes Test |
Stabilizer (BHT) |
About 250 ppma |
SẢN PHẨM LIÊN QUAN
LIÊN HỆ NGAY