
- Trang chủ
- Sulfuric acid
- Hóa chất Sulphuric acid 95% AnalaR NORMAPUR - VWR
HÓA CHẤT TINH KHIẾT
Hóa chất Sulphuric acid 95% AnalaR NORMAPUR - VWR

Hàng hóa đầy đủ – Sẵn sàng giao ngay
Kho vận linh hoạt, đảm bảo tiến độ cung ứng cho khách hàng

Giá hấp dẫn – Lợi ích bền vững
Áp dụng mức giá hợp lý cùng chương trình siêu ưu đãi

Luôn lắng nghe, luôn sẵn sàng
Hỗ trợ tư vấn linh hoạt qua điện thoại, email hoặc trực tiếp
Chia sẻ:
Mô tả sản phẩm
Sulphuric Acid 95% – AnalaR NORMAPUR® – VWR
Axit sulfuric (H₂SO₄) là một trong những axit vô cơ mạnh và quan trọng nhất trong công nghiệp và phòng thí nghiệm. Dung dịch Sulphuric Acid 95% của VWR đạt chuẩn analytical reagent, đảm bảo độ tinh khiết cao, phù hợp cho các ứng dụng phân tích hóa học, tổng hợp, kiểm nghiệm và xử lý mẫu.
Ở nồng độ 95%, axit sulfuric là chất lỏng nhớt, không màu đến hơi vàng nhạt, có khả năng hút ẩm mạnh, dễ phản ứng với nước và chất hữu cơ. Tính axit cực mạnh cùng khả năng oxy hóa cao khiến nó trở thành tác nhân thiết yếu trong các phản ứng hóa học và ứng dụng phân tích.
Thông tin hóa lý
| Thông số | Giá trị |
| Tên hóa học | Sulphuric acid |
| Công thức hóa học | H₂SO₄ |
| Khối lượng phân tử | 98.08 g/mol |
| Trạng thái | Chất lỏng nhớt, không màu |
| Nồng độ | ~95% (analytical reagent) |
| Mùi | Không mùi rõ rệt (nhưng ăn mòn cao) |
| Điểm sôi | ~290 °C (phân hủy trước khi sôi hoàn toàn) |
| Điểm nóng chảy | ~10 °C |
| Tỉ trọng (20 °C) | ~1.83 g/cm³ |
| Độ tan trong nước | Rất dễ tan, phản ứng tỏa nhiệt mạnh |
| Tính ăn mòn | Mạnh với kim loại và mô sinh học |
| CAS | 7664-93-9 |
| EC Number | 231-639-5 |
Nguồn: Tài liệu SDS của nhà sản xuất VWR
Ứng dụng
- Chuẩn bị và xử lý mẫu phân tích: Dùng để phá mẫu, phân hủy hữu cơ trong các quy trình phân tích nguyên tố vi lượng (ICP, AAS).
- Tổng hợp hóa học: Là tác nhân xúc tác hoặc trung gian trong nhiều phản ứng hữu cơ và vô cơ.
- Chuẩn độ acid–base: Dùng làm dung dịch chuẩn trong phân tích thể tích.
- Chế tạo pin và điện phân: Là thành phần chính của dung dịch điện phân trong ắc quy chì–axit.
- Sản xuất phân bón và thuốc nhuộm: Là nguyên liệu gốc để điều chế các hợp chất khác như sulfat, axit nitric, và các thuốc nhuộm hữu cơ.
- Tẩy rửa công nghiệp: Dùng để làm sạch kim loại trước khi mạ, xử lý bề mặt và tẩy cặn vô cơ.
VWR – Thương hiệu được tin dùng trong các nghiên cứu khoa học quốc tế
Các sản phẩm hóa chất mang thương hiệu VWR đã và đang góp mặt trong nhiều công trình nghiên cứu xuất sắc được đăng trên các tạp chí quốc tế uy tín – nơi yêu cầu khắt khe về độ tinh khiết và hiệu quả phân tích. Nhờ đáp ứng các tiêu chuẩn toàn cầu, sản phẩm của VWR được tin cậy bởi các phòng thí nghiệm và tổ chức nghiên cứu trên khắp thế giới.
Với độ tinh khiết cao, hiệu suất ổn định và tính an toàn vượt trội, hóa chất VWR là giải pháp lý tưởng cho các đơn vị hoạt động trong lĩnh vực phân tích, nghiên cứu và sản xuất – nơi cần sự chính xác cao qua từng thí nghiệm.
Phân phối chính hãng bởi Công ty TNHH Sản Xuất Navis Việt Nam
Sản phẩm Hóa chất Sulphuric acid 95% AnalaR NORMAPUR - VWR hiện đang được Navis Việt Nam nhập khẩu trực tiếp và phân phối chính hãng trên toàn quốc.
Thế mạnh của chúng tôi:
✅ Sản phẩm chất lượng cao – tiêu chuẩn quốc tế
✅ Hàng luôn có sẵn trong kho – giao nhanh toàn quốc
✅ Giá cả cạnh tranh – chiết khấu hấp dẫn cho khách hàng thân thiết
✅ Dịch vụ hậu mãi chuyên nghiệp – tư vấn kỹ thuật tận tâm
Liên hệ ngay với Navis Việt Nam để được báo giá tốt nhất và hỗ trợ đặt hàng nhanh chóng.
☎️ Hotline: 089 899 3922
✉️ Email: sm@navis.com.vn
Đánh giá
Thông số kỹ thuật
|
Characteristics
| Specification |
|
Assay:
| Min. 95.0 % |
| Colouration: | Max. 10 APHA |
| Ignition residue: | Max. 5 ppm |
| Substances reducing KMnO4 (as SO2): | Max. 5 ppm |
| Cl (Chloride): | Max. 0.2 ppm |
| NH4 (Ammonium): | Max. 2 ppm |
| NO3 + NO2 (as NO3): | Max. 0.1 ppm |
| As (Arsenic): | Max. 0.01 ppm |
| Cd (Cadmium): | Max. 0.005 ppm |
| Cu (Copper): | Max. 0.05 ppm |
| Fe (Iron): | Max. 0.2 ppm |
| Hg (Mercury): | Max. 0.005 ppm |
| Ni (Nickel): | Max. 0.05 ppm |
| Pb (Lead): | Max. 0.005 ppm |
| Zn (Zinc): | Max. 0.05 ppm |








