
- Trang chủ
- Sodium hydrogen carbonate
- Hóa chất Sodium hydrogen carbonate 99.7-100.3%, AnalaR NORMAPUR® Reag. Ph. Eur. analytical reagent - VWR
HÓA CHẤT TINH KHIẾT
27778.293 Hóa chất Sodium hydrogen carbonate 99.7-100.3%, AnalaR NORMAPUR® Reag. Ph. Eur. analytical reagent - VWR
Hàng hóa đầy đủ – Sẵn sàng giao ngay
Kho vận linh hoạt, đảm bảo tiến độ cung ứng cho khách hàng
Giá hấp dẫn – Lợi ích bền vững
Áp dụng mức giá hợp lý cùng chương trình siêu ưu đãi
Luôn lắng nghe, luôn sẵn sàng
Hỗ trợ tư vấn linh hoạt qua điện thoại, email hoặc trực tiếp
Chia sẻ:
Mô tả sản phẩm
Sodium Hydrogen Carbonate 99.7–100.3% – VWR
Sodium Hydrogen Carbonate 99.7–100.3% (còn gọi là Natri Bicarbonate) là hóa chất tinh khiết cao, đạt tiêu chuẩn AnalaR NORMAPUR® Reag. Ph. Eur., phù hợp cho các ứng dụng phân tích trong phòng thí nghiệm, công nghiệp thực phẩm, dược phẩm và hóa mỹ phẩm. Sản phẩm có độ tinh khiết cao, đảm bảo độ chính xác và tin cậy trong các ứng dụng yêu cầu nghiêm ngặt.
Thông tin hóa lý
Thông số |
Giá trị |
Công thức hóa học |
NaHCO₃ |
Khối lượng phân tử |
84.01 g/mol |
Trạng thái |
Rắn, tinh thể trắng |
pH (50 g/L, 20°C) |
8.4 – 8.6 |
Điểm nóng chảy |
270 °C |
Điểm chớp cháy |
Không áp dụng |
Độ hòa tan trong nước |
93.4 g/L (ở 20 °C) |
Áp suất hơi |
0.669 hPa (ở 20 °C) |
Tỷ trọng (20°C) |
2.159 g/cm³ |
Nhiệt độ phân hủy |
50 °C |
Nguồn: Tài liệu SDS của nhà sản xuất VWR
Ứng dụng Sodium Hydrogen Carbonate
-
- Phòng thí nghiệm: Làm chất đệm trong các phản ứng hóa học và phân tích.
- Thực phẩm: Làm chất tạo xốp trong bánh nướng và các sản phẩm thực phẩm khác.
- Dược phẩm: Sử dụng trong các công thức thuốc kháng acid và viên sủi.
- Mỹ phẩm: Làm chất điều chỉnh pH và chất tẩy rửa nhẹ trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
- Công nghiệp: Sử dụng trong xử lý nước, sản xuất giấy và các quy trình công nghiệp khác.
VWR – Thương hiệu được tin dùng trong các nghiên cứu khoa học quốc tế
Phân phối chính hãng bởi Công ty TNHH Sản Xuất Navis Việt Nam
Sản phẩm Sodium Hydrogen Carbonate 99.7–100.3% - VWR hiện đang được Navis Việt Nam nhập khẩu trực tiếp và phân phối chính hãng trên toàn quốc.
Thế mạnh của chúng tôi:
✅ Sản phẩm chất lượng cao – tiêu chuẩn quốc tế
✅ Hàng luôn có sẵn trong kho – giao nhanh toàn quốc
✅ Giá cả cạnh tranh – chiết khấu hấp dẫn cho khách hàng thân thiết
✅ Dịch vụ hậu mãi chuyên nghiệp – tư vấn kỹ thuật tận tâm
Bạn đang cần mua hàng chất lượng cao?
Liên hệ ngay với Navis Việt Nam để được báo giá tốt nhất và hỗ trợ đặt hàng nhanh chóng.
☎️ Hotline: 0898993299
✉️ Email: sm@navis.com.vn
Đánh giá
Thông số kỹ thuật
Characteristics |
Specification |
Assay (calc. on dried substance) |
99.7 - 100.3 % |
Appearance of solution |
Passes test Ph.Eur. |
Carbonates |
Passes test Ph.Eur. |
Identification A |
Passes test Ph.Eur. |
Identification B |
Passes test Ph.Eur. |
Identification C |
Passes test Ph.Eur. |
Solution S |
Passes test Ph.Eur. |
Heavy metals (as Pb) |
Max. 5 ppm |
Insolubility in water |
Max. 0.015 % |
Loss on drying |
Max. 0.2 % |
Reducing substances (as I) |
Max. 65 ppm |
Total N (Nitrogen) |
Max. 5 ppm |
Total S (as SO4) |
Max. 30 ppm |
Cl (Chloride) |
Max. 50 ppm |
NH4 (Ammonium) |
Max. 5 ppm |
PO4 (Phosphate) |
Max. 10 ppm |
SO4 (Sulphate) |
Max. 20 ppm |
As (Arsenic) |
Max. 2 ppm |
Ca (Calcium) |
Max. 100 ppm |
Cu (Copper) |
Max. 2 ppm |
Fe (Iron) |
Max. 5 ppm |
K (Potassium) |
Max. 50 ppm |
Mg (Magnesium) |
Max. 50 ppm |
Pb (Lead) |
Max. 5 ppm |
Conforms to ACS |
Passes test |
Conforms to Reag. Ph.Eur. |
Passes test |