
- Trang chủ
- Sodium dihydrogen phosphate
- Hóa chất Sodium dihydrogen phosphate 2H2O PE/USP/BP - VWR
HÓA CHẤT TINH KHIẾT
28014.291 Hóa chất Sodium dihydrogen phosphate 2H2O PE/USP/BP - VWR
Hàng hóa đầy đủ – Sẵn sàng giao ngay
Kho vận linh hoạt, đảm bảo tiến độ cung ứng cho khách hàng
Giá hấp dẫn – Lợi ích bền vững
Áp dụng mức giá hợp lý cùng chương trình siêu ưu đãi
Luôn lắng nghe, luôn sẵn sàng
Hỗ trợ tư vấn linh hoạt qua điện thoại, email hoặc trực tiếp
Chia sẻ:
Mô tả sản phẩm
Sodium Dihydrogen Phosphate 2H₂O PE/USP/BP – VWR
Sodium Dihydrogen Phosphate 2H₂O PE/USP/BP (NaH₂PO₄·2H₂O) là một muối phosphate quan trọng, có độ tinh khiết cao, được sử dụng rộng rãi trong phân tích hóa học, sinh học phân tử, kiểm nghiệm thực phẩm và sản xuất công nghiệp. Sản phẩm thuộc dòng PE/USP/BP của VWR, đáp ứng các tiêu chuẩn dược điển quốc tế như USP (United States Pharmacopeia) và BP (British Pharmacopoeia), đảm bảo độ ổn định và chính xác cao trong nghiên cứu và ứng dụng thực tiễn.
Với khả năng hòa tan tốt trong nước, điều chỉnh pH hiệu quả và tương thích cao trong các phản ứng hóa học, Sodium Dihydrogen Phosphate 2H₂O là lựa chọn tối ưu cho nhiều lĩnh vực khoa học và công nghiệp.
Thông tin hóa lý
Thông số |
Giá trị |
---|---|
Số CAS | 10049-21-5 |
Công thức phân tử | NaH₂PO₄·2H₂O |
Khối lượng phân tử | 156.01 g/mol |
Ngoại quan | Tinh thể màu trắng, không mùi |
Tỷ trọng | ~1.915 g/cm³ |
Điểm nóng chảy | 60°C (phân hủy) |
Độ hòa tan trong nước (20°C) | 59.9 g/100 mL |
pH (1% dung dịch nước) | ~4.5 – 4.7 |
Nguồn: Tài liệu SDS của nhà sản xuất VWR.
Ứng dụng
- Dung dịch đệm sinh học (Buffer Solution): Được sử dụng rộng rãi trong phòng thí nghiệm sinh học phân tử, hóa sinh và vi sinh, giúp duy trì pH ổn định trong các phản ứng enzym và nuôi cấy tế bào.
- Dược phẩm và y tế: Thành phần quan trọng trong sản xuất thuốc tiêm, dung dịch truyền và các công thức dược phẩm khác.
- Ngành thực phẩm: Được dùng làm chất điều chỉnh độ pH, chất nhũ hóa trong sản xuất thực phẩm, đảm bảo độ ổn định của sản phẩm.
- Công nghiệp hóa chất: Là thành phần trong tổng hợp hóa học, xử lý nước và sản xuất chất tẩy rửa công nghiệp.
- Phân tích hóa học và kiểm nghiệm: Dùng làm chất chuẩn trong các phương pháp phân tích và chuẩn độ.
VWR – Thương hiệu được tin dùng trong các nghiên cứu khoa học quốc tế
Các sản phẩm hóa chất mang thương hiệu VWR đã và đang góp mặt trong nhiều công trình nghiên cứu xuất sắc được đăng trên các tạp chí quốc tế uy tín – nơi yêu cầu khắt khe về độ tinh khiết và hiệu quả phân tích. Nhờ đáp ứng các tiêu chuẩn toàn cầu, sản phẩm của VWR được tin cậy bởi các phòng thí nghiệm và tổ chức nghiên cứu trên khắp thế giới.
Với độ tinh khiết cao, hiệu suất ổn định và tính an toàn vượt trội, hóa chất VWR là giải pháp lý tưởng cho các đơn vị hoạt động trong lĩnh vực phân tích, nghiên cứu và sản xuất – nơi cần sự chính xác cao qua từng thí nghiệm.
Navis Việt Nam – Nhà phân phối chính thức tại Việt Nam
Công ty TNHH Sản Xuất Navis Việt Nam tự hào là nhà phân phối uy tín của thương hiệu VWR và các sản phẩm hóa chất đạt chuẩn phân tích trên toàn quốc. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cung ứng hóa chất và thiết bị phòng thí nghiệm, Navis cam kết mang đến cho khách hàng:
- Sản phẩm chính hãng, đầy đủ chứng từ COA, SDS.
- Kho hàng lớn trên 2000m², đáp ứng nhanh chóng nhu cầu từ phòng thí nghiệm đến sản xuất.
- Dịch vụ tư vấn kỹ thuật chuyên sâu, hỗ trợ chọn đúng hóa chất cho ứng dụng.
- Giá cả cạnh tranh, chính sách chiết khấu cho khách hàng doanh nghiệp và đại lý.
Thế mạnh của chúng tôi
✅ Chất lượng cao – Sản phẩm đạt chuẩn quốc tế.
✅ Giao hàng nhanh chóng – Đảm bảo đúng hẹn, an toàn.
✅ Giá cả cạnh tranh – Chính sách chiết khấu hấp dẫn cho khách hàng thân thiết.
✅ Dịch vụ khách hàng chuyên nghiệp – Tư vấn kỹ thuật tận tình.
✅ Cung cấp đa dạng hóa chất – Đáp ứng mọi nhu cầu nghiên cứu và sản xuất.
Liên hệ với Navis ngay hôm nay để nhận báo giá và hỗ trợ kỹ thuật cho sản phẩm.
☎️ Hotline: 089 899 3922
✉️ Email: sm@navis.com.vn
Navis Việt Nam – Đối tác tin cậy của mọi phòng thí nghiệm, nhà máy và dự án nghiên cứu!
Đánh giá
Thông số kỹ thuật
Characteristics |
Specification |
Appearance |
Conforms (see CoA/CoS) |
Heavy metals (as Pb) |
≤10 ppm |
Residual solvents |
Unlikely by manuf.process |
As (Arsenic) |
≤2 ppm |
Cd (Cadmium) |
≤1 ppm |
Co (Cobalt) |
≤1 ppm |
Hg (Mercury) |
≤3 ppm |
Ni (Nickel) |
≤1 ppm |
Pb (Lead) |
≤4 ppm |
V (Vanadium) |
≤5 ppm |
Conforms to Ph.Eur./USP/BP |
Passes test |
Ph.Eur./BP specifications: |
. |
Assay (dried substance) [Ph.Eur./BP] |
98.0 - 100.5 % |
Identification A |
Passes test Ph.Eur./BP |
Identification B |
Passes test Ph.Eur./BP |
Identification C |
Passes test Ph.Eur./BP |
Appearance of solution |
Passes test Ph.Eur./BP |
pH (5 %) [Ph.Eur./BP] |
4.2 - 4.5 |
Reducing substances |
Passes test Ph.Eur./BP |
Cl (Chloride) [Ph.Eur./BP] |
≤200 ppm |
SO4 (Sulphate) [Ph.Eur./BP] |
≤300 ppm |
Fe (Iron) [Ph.Eur./BP] |
≤10 ppm |
Loss on drying (130°C) [Ph.Eur./BP] |
21.5 - 24.0 % |
USP specifications: |
. |
Assay (calculated on anhydrous) [USP] |
98.0 - 103.0 % |
Identification A |
Passes test USP |
Identification B |
Passes test USP |
Insoluble substances [USP] |
≤0.2 % |
Cl (Chloride) [USP] |
≤0.014 % |
SO4 (Sulphate) [USP] |
≤0.15 % |
Al, Ca and related elements |
Passes test USP |
As (Arsenic) [USP] |
≤8 ppm |
pH (25°C; 1 g/20 ml) [USP] |
4.1 - 4.5 |
Water determination [USP] |
18.0 - 26.5 % |
SẢN PHẨM LIÊN QUAN
LIÊN HỆ NGAY