
- Trang chủ
- Sodium dihydrogen phosphate
- Hóa chất Sodium dihydrogen phosphate 2H2O AnalaR - VWR
HÓA CHẤT TINH KHIẾT
28015.294 Hóa chất Sodium dihydrogen phosphate 2H2O AnalaR - VWR
Hàng hóa đầy đủ – Sẵn sàng giao ngay
Kho vận linh hoạt, đảm bảo tiến độ cung ứng cho khách hàng
Giá hấp dẫn – Lợi ích bền vững
Áp dụng mức giá hợp lý cùng chương trình siêu ưu đãi
Luôn lắng nghe, luôn sẵn sàng
Hỗ trợ tư vấn linh hoạt qua điện thoại, email hoặc trực tiếp
Chia sẻ:
Mô tả sản phẩm
Sodium Dihydrogen Phosphate Dihydrate (NaH₂PO₄·2H₂O) – AnalaR NORMAPUR® VWR
Sodium dihydrogen phosphate dihydrate (NaH₂PO₄·2H₂O), còn gọi là natri dihydrophosphat ngậm 2 phân tử nước, là một hợp chất vô cơ thuộc nhóm muối phosphate, thường được sử dụng như một thành phần trong dung dịch đệm (buffer), trong phân tích hóa học và sinh học. Sản phẩm thuộc dòng AnalaR NORMAPUR® của VWR, được sản xuất với độ tinh khiết cao, thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu tiêu chuẩn phân tích nghiêm ngặt.
Hóa chất này xuất hiện dưới dạng tinh thể màu trắng, dễ tan trong nước, có tính acid nhẹ. Khi được sử dụng trong dung dịch đệm, nó giúp kiểm soát pH hiệu quả trong khoảng 4.5–6.0, rất phù hợp với các ứng dụng sinh học phân tử và nuôi cấy tế bào. Với đặc điểm ổn định, không bay hơi và ít độc tính, sodium dihydrogen phosphate dihydrate là lựa chọn phổ biến trong phòng thí nghiệm và sản xuất công nghiệp.
Thông tin hóa lý
Thông số | Giá trị |
Tên hóa học | Sodium dihydrogen phosphate dihydrate |
Công thức hóa học | NaH₂PO₄·2H₂O |
Khối lượng phân tử | 156.01 g/mol |
Trạng thái | Rắn, tinh thể trắng |
Mùi | Không mùi |
Độ hòa tan trong nước | Rất dễ tan |
pH (1% dung dịch) | ~4.5–5.0 |
Nhiệt độ nóng chảy | ~60 °C (mất nước kết tinh) |
CAS | 13472-35-0 |
EC Number | 231-449-2 (không ngậm nước) |
Độ tinh khiết | ≥ 99% (chuẩn phân tích) |
Nguồn: Tài liệu SDS của nhà sản xuất VWR
Ứng dụng
- Dung dịch đệm phosphate (PBS): Là một thành phần chính trong hệ đệm phosphate, sử dụng trong nuôi cấy tế bào, sinh học phân tử và kỹ thuật sinh học.
- Chuẩn độ và phân tích hóa học: Dùng làm chất chuẩn trong các phản ứng acid–base, và trong phân tích đo pH.
- Công nghiệp thực phẩm và dược phẩm: Được phép sử dụng như một phụ gia điều chỉnh pH, chất ổn định hoặc chất tạo phức.
- Xử lý nước: Ứng dụng trong điều chỉnh độ pH và làm mềm nước thông qua kết tủa canxi và magie.
- Sản xuất phân bón và hóa chất nông nghiệp: Cung cấp nguồn photphat dễ hấp thu trong các chế phẩm dinh dưỡng cây trồng.
VWR – Thương hiệu được tin dùng trong các nghiên cứu khoa học quốc tế
Các sản phẩm hóa chất mang thương hiệu VWR đã và đang góp mặt trong nhiều công trình nghiên cứu xuất sắc được đăng trên các tạp chí quốc tế uy tín – nơi yêu cầu khắt khe về độ tinh khiết và hiệu quả phân tích. Nhờ đáp ứng các tiêu chuẩn toàn cầu, sản phẩm của VWR được tin cậy bởi các phòng thí nghiệm và tổ chức nghiên cứu trên khắp thế giới.
Với độ tinh khiết cao, hiệu suất ổn định và tính an toàn vượt trội, hóa chất VWR là giải pháp lý tưởng cho các đơn vị hoạt động trong lĩnh vực phân tích, nghiên cứu và sản xuất – nơi cần sự chính xác cao qua từng thí nghiệm.
Phân phối chính hãng bởi Công ty TNHH Sản Xuất Navis Việt Nam
Sản phẩm Hóa chất Sodium dihydrogen phosphate 2H2O AnalaR - VWR hiện đang được Navis Việt Nam nhập khẩu trực tiếp và phân phối chính hãng trên toàn quốc.
Thế mạnh của chúng tôi:
✅ Sản phẩm chất lượng cao – tiêu chuẩn quốc tế
✅ Hàng luôn có sẵn trong kho – giao nhanh toàn quốc
✅ Giá cả cạnh tranh – chiết khấu hấp dẫn cho khách hàng thân thiết
✅ Dịch vụ hậu mãi chuyên nghiệp – tư vấn kỹ thuật tận tâm
Liên hệ ngay với Navis Việt Nam để được báo giá tốt nhất và hỗ trợ đặt hàng nhanh chóng.
☎️ Hotline: 089 899 3922
✉️ Email: sm@navis.com.vn
Đánh giá
Thông số kỹ thuật
Characteristics |
Specification |
Assay |
Min. 99.0 % |
pH (20°C; 5 %) |
4.2 - 4.5 |
Heavy metals (as Pb) |
Max. 5 ppm |
Insolubility in water |
Max. 50 ppm |
Total N (Nitrogen) |
Max. 20 ppm |
Cl (Chloride) |
Max. 10 ppm |
SO4 (Sulphate) |
Max. 100 ppm |
As (Arsenic) |
Max. 0.5 ppm |
Fe (Iron) |
Max. 5 ppm |