product detail images
    product detail images
    product detail images

    HÓA CHẤT TINH KHIẾT

    27810.295 Hoá chất Sodium chloride analar NP ACS/R.PH.EUR. - VWR

    Đánh giá:
    Mã sản phẩm:27810.295
    Thương hiệu:

    Giá bán:

    Liên hệ ngay

    Dung tích:

    Phân loại:

    Số lượng:

    • advantage banner 1

      Hàng hóa đầy đủ – Sẵn sàng giao ngay

      Kho vận linh hoạt, đảm bảo tiến độ cung ứng cho khách hàng

    • advantage banner 2

      Giá hấp dẫn – Lợi ích bền vững

      Áp dụng mức giá hợp lý cùng chương trình siêu ưu đãi

    • advantage banner 3

      Luôn lắng nghe, luôn sẵn sàng

      Hỗ trợ tư vấn linh hoạt qua điện thoại, email hoặc trực tiếp

    Chia sẻ:

    Mô tả sản phẩm

    Sodium chloride analar NP ACS/R.PH.EUR - VWR

    Sodium Chloride là hoá chất tinh khiết cao đạt chuẩn Analar Normapur (NP) theo tiêu chuẩn ACS và Dược điển Châu Âu (Ph. Eur). Sản phẩm được sử dụng rộng rãi trong phân tích, nghiên cứu, dược phẩm và công nghiệp thực phẩm. Hiện nay, hoá chất này được Công ty TNHH Sản Xuất Navis Việt Nam nhập khẩu và phân phối chính hãng tại thị trường Việt Nam, cam kết mang lại giá trị thực, chất lượng ổn định và nguồn hàng sẵn có.

    Thông số hóa lý 

    Thông số

    Giá trị

    Tên hóa học

    Sodium Chloride

    Công thức phân tử

    NaCl

    Khối lượng phân tử

    58.44 g/mol

    Ngoại quan (Trạng thái)

    Rắn, dạng tinh thể trắng

    Độ hòa tan

    359 g/L ở 20 °C

    Điểm nóng chảy

    801 °C

    Điểm sôi

    1413 °C

    CAS Number

    7647-14-5

    Nguồn: Tài liệu SDS của nhà sản xuất VWR

    Ứng dụng

    • Phân tích hóa học: Sử dụng như một chất điện giải hoặc dung dịch đệm trong nhiều phương pháp thử nghiệm.
    • Dược phẩm và sinh học: Là thành phần tá dược trong nhiều công thức thuốc hoặc môi trường nuôi cấy vi sinh.
    • Công nghiệp thực phẩm và công nghệ sinh học: Dùng để kiểm nghiệm chất lượng nguyên liệu hoặc tạo dung dịch chuẩn.
    • Giáo dục và nghiên cứu: Là hóa chất cơ bản phục vụ thí nghiệm tại các trường đại học và viện nghiên cứu.

    VWR – Thương hiệu được tin dùng trong các nghiên cứu khoa học quốc tế

    Các sản phẩm hóa chất mang thương hiệu VWR đã và đang góp mặt trong nhiều công trình nghiên cứu xuất sắc được đăng trên các tạp chí quốc tế uy tín – nơi yêu cầu khắt khe về độ tinh khiết và hiệu quả phân tích. Nhờ đáp ứng các tiêu chuẩn toàn cầu, sản phẩm của VWR được tin cậy bởi các phòng thí nghiệm và tổ chức nghiên cứu trên khắp thế giới.
    Với độ tinh khiết cao, hiệu suất ổn định và tính an toàn vượt trội, hóa chất VWR là giải pháp lý tưởng cho các đơn vị hoạt động trong lĩnh vực phân tích, nghiên cứu và sản xuất – nơi cần sự chính xác cao qua từng thí nghiệm.

    Phân phối chính hãng bởi Công ty TNHH Sản Xuất Navis Việt Nam

    Sản phẩm Sodium chloride analar NP ACS/R.PH.EUR - VWR hiện đang được Navis Việt Nam nhập khẩu trực tiếp và phân phối chính hãng trên toàn quốc.

    Thế mạnh của chúng tôi:

    ✅ Sản phẩm chất lượng cao – tiêu chuẩn quốc tế
    ✅ Hàng luôn có sẵn trong kho – giao nhanh toàn quốc
    ✅ Giá cả cạnh tranh – chiết khấu hấp dẫn cho khách hàng thân thiết
    ✅ Dịch vụ hậu mãi chuyên nghiệp – tư vấn kỹ thuật tận tâm

    Bạn đang cần mua hàng chất lượng cao?

    Liên hệ ngay với Navis Việt Nam để được báo giá tốt nhất và hỗ trợ đặt hàng nhanh chóng.

    ☎️ Hotline: 089 899 3299

    ✉️ Email: sm@navis.com.vn

    Đánh giá

    No data
    Chưa có đánh giá

    Thông số kỹ thuật

    Characteristics

    Specification

    Characteristics

    Specification

    Assay

    99.5 - 100.5 %

    Appearance of solution S

    Passes test Ph.Eur.

    Identification A

    Passes test Ph.Eur.

    Identification B

    Passes test Ph.Eur.

    NO2 (Nitrite)

    Passes test Ph.Eur.

    Solution in water

    Passes test

    Solution S

    Passes test Ph.Eur.

    Acidity or alkalinity

    Max. 0.0005 meq/g

    pH (25°C; 5 %)

    5.0 - 9.0

    Heavy metals (as Pb)

    Max. 2 ppm

    Hexacyanoferrates (as Fe(CN)6)

    Max. 1 ppm

    Insolubility in water

    Max. 50 ppm

    Loss on drying (105°C)

    Max. 0.5 %

    Magnesium and alkaline earth metals

    Max. 100 ppm

    Total N (Nitrogen)

    Max. 5 ppm

    Br (Bromide)

    Max. 50 ppm

    ClO3 + NO3 (as NO3)

    Max. 30 ppm

    I (Iodide)

    Max. 10 ppm

    PO4 (Phosphate)

    Max. 5 ppm

    SO4 (Sulphate)

    Max. 40 ppm

    As (Arsenic)

    Max. 0.4 ppm

    Ba (Barium)

    Max. 10 ppm

    Ca (Calcium)

    Max. 20 ppm

    Cu (Copper)

    Max. 2 ppm

    Fe (Iron)

    Max. 1 ppm

    K (Potassium)

    Max. 50 ppm

    Mg (Magnesium)

    Max. 10 ppm

    Ni (Nickel)

    Max. 10 ppm

    Conforms to ACS

    Passes test

    Conforms to Reag. Ph.Eur.

    Passes test

    SẢN PHẨM LIÊN QUAN