HÓA CHẤT TINH KHIẾT
27199.292 Hóa chất Pyridine AnalaR NORMAPUR ACS/R.PE - VWR
Hàng hóa đầy đủ – Sẵn sàng giao ngay
Kho vận linh hoạt, đảm bảo tiến độ cung ứng cho khách hàng
Giá hấp dẫn – Lợi ích bền vững
Áp dụng mức giá hợp lý cùng chương trình siêu ưu đãi
Luôn lắng nghe, luôn sẵn sàng
Hỗ trợ tư vấn linh hoạt qua điện thoại, email hoặc trực tiếp
Chia sẻ:
Mô tả sản phẩm
Pyridine AnalaR NORMAPUR ACS/R.PE – VWR
Pyridine AnalaR NORMAPUR® ACS/R.PE – VWR là hóa chất đạt chuẩn phân tích quốc tế, có độ tinh khiết ổn định và đáng tin cậy. Sản phẩm phù hợp cho nhiều ứng dụng chuyên sâu trong phòng thí nghiệm, nghiên cứu dược phẩm, tổng hợp hóa học và sản xuất công nghiệp.
Thông tin hóa lý
Thông số |
Giá trị |
---|---|
Tên hóa học | Pyridine |
Công thức phân tử | C₅H₅N |
Khối lượng phân tử | 79.1 g/mol |
Số CAS | 110-86-1 |
Ngoại quan (trạng thái) | Chất lỏng không màu, mùi đặc trưng |
Tỷ trọng (25°C) | 0.979 g/cm³ |
Điểm nóng chảy | -41.6 °C |
Điểm sôi | 115.0 °C |
Độ hòa tan | Tan hoàn toàn trong nước |
Áp suất hơi (20°C) | 15.3 mmHg |
Điểm chớp cháy | 2.5 °C (Cốc kín) |
Nguồn: Tài liệu SDS của nhà sản xuất VWR.
Ứng dụng
- Tổng hợp hóa học: Dùng làm tác nhân xúc tác trong các phản ứng alkyl hóa và acyl hóa.
- Phân tích hóa học: Ứng dụng trong các phương pháp phân tích định lượng và sắc ký.
- Dược phẩm: Tham gia vào quá trình tổng hợp các dược chất có hoạt tính sinh học.
- Nông dược: Sử dụng trong sản xuất thuốc trừ sâu và các hợp chất phục vụ nông nghiệp.
- Công nghiệp polymer: Là thành phần trung gian trong quá trình sản xuất vật liệu polymer và nhựa kỹ thuật.
VWR – Thương hiệu được tin dùng trong các nghiên cứu được đăng tải trên các tạp chí khoa học quốc tế Q1
Các sản phẩm hóa chất mang thương hiệu VWR đã và đang góp mặt trong nhiều công trình nghiên cứu xuất sắc được đăng trên các tạp chí quốc tế uy tín – nơi yêu cầu khắt khe về độ tinh khiết và hiệu quả phân tích. Nhờ đáp ứng các tiêu chuẩn toàn cầu, sản phẩm của VWR được tin cậy bởi các phòng thí nghiệm và tổ chức nghiên cứu trên khắp thế giới.
Với độ tinh khiết cao, hiệu suất ổn định và tính an toàn vượt trội, hóa chất VWR là giải pháp lý tưởng cho các đơn vị hoạt động trong lĩnh vực phân tích, nghiên cứu và sản xuất – nơi cần sự chính xác cao qua từng thí nghiệm.
Navis Việt Nam – Nhà phân phối chính thức tại Việt Nam
Công ty TNHH Sản Xuất Navis Việt Nam tự hào là nhà phân phối uy tín của thương hiệu VWR và các sản phẩm hóa chất đạt chuẩn phân tích trên toàn quốc. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cung ứng hóa chất và thiết bị phòng thí nghiệm, Navis cam kết mang đến cho khách hàng:
- Sản phẩm chính hãng, đầy đủ chứng từ COA, SDS.
- Kho hàng lớn trên 2000m², đáp ứng nhanh chóng nhu cầu từ phòng thí nghiệm đến sản xuất.
- Dịch vụ tư vấn kỹ thuật chuyên sâu, hỗ trợ chọn đúng hóa chất cho ứng dụng.
- Giá cả cạnh tranh, chính sách chiết khấu cho khách hàng doanh nghiệp và đại lý.
Thế mạnh của chúng tôi
✅ Chất lượng cao – Sản phẩm đạt chuẩn quốc tế.
✅ Giao hàng nhanh chóng – Đảm bảo đúng hẹn, an toàn.
✅ Giá cả cạnh tranh – Chính sách chiết khấu hấp dẫn cho khách hàng thân thiết.
✅ Dịch vụ khách hàng chuyên nghiệp – Tư vấn kỹ thuật tận tình.
✅ Cung cấp đa dạng hóa chất – Đáp ứng mọi nhu cầu nghiên cứu và sản xuất.
Liên hệ với Navis ngay hôm nay để nhận báo giá và hỗ trợ kỹ thuật cho sản phẩm.
☎️ Hotline: 089 899 3922
✉️ Email: sm@navis.com.vn
Navis Việt Nam – Đối tác tin cậy của mọi phòng thí nghiệm, nhà máy và dự án nghiên cứu!
Đánh giá
Thông số kỹ thuật
Characteristics |
Specification |
Assay (on anhydrous substance) |
Min. 99.7 % |
IR Spectrum |
Passes test |
Solubility in water |
Passes test ACS |
Acidity or alkalinity |
Max. 0.2 meq/g |
Boiling point |
114 - 116 °C |
Colouration |
Max. 10 APHA |
Density (20/4) |
0.981 - 0.983 |
Evaporation residue |
Max. 20 ppm |
Substances reducing KMnO4 (as O) |
Max. 5 ppm |
alpha-Picoline |
Max. 0.2 % |
Piperidine |
Max. 100 ppm |
Water |
Max. 0.1 % |
Cl (Chloride) |
Max. 5 ppm |
NH3 (Ammonia) |
Max. 20 ppm |
SO4 (Sulphate) |
Max. 5 ppm |
Al (Aluminium) |
Max. 0.05 ppm |
B (Boron) |
Max. 0.1 ppm |
Ba (Barium) |
Max. 0.02 ppm |
Ca (Calcium) |
Max. 0.5 ppm |
Cd (Cadmium) |
Max. 0.01 ppm |
Co (Cobalt) |
Max. 0.01 ppm |
Cr (Chromium) |
Max. 0.02 ppm |
Cu (Copper) |
Max. 0.05 ppm |
Fe (Iron) |
Max. 0.1 ppm |
K (Potassium) |
Max. 0.2 ppm |
Mg (Magnesium) |
Max. 0.05 ppm |
Mn (Manganese) |
Max. 0.01 ppm |
Na (Sodium) |
Max. 1 ppm |
Ni (Nickel) |
Max. 0.01 ppm |
Pb (Lead) |
Max. 0.01 ppm |
Sn (Tin) |
Max. 0.1 ppm |
Sr (Strontium) |
Max. 0.02 ppm |
Zn (Zinc) |
Max. 0.05 ppm |
Conforms to ACS |
Passes test |
Conforms to Reag. Ph.Eur. |
Passes test |