
- Trang chủ
- Potassium hydroxide
- Hóa chất Potassium hydroxide 85.0-100.5%, pellets, R.PE/AR - VWR
HÓA CHẤT TINH KHIẾT
26668.296 Hóa chất Potassium hydroxide 85.0-100.5%, pellets, AnalaR NORMAPUR® R.PE/AR - VWR
Hàng hóa đầy đủ – Sẵn sàng giao ngay
Kho vận linh hoạt, đảm bảo tiến độ cung ứng cho khách hàng
Giá hấp dẫn – Lợi ích bền vững
Áp dụng mức giá hợp lý cùng chương trình siêu ưu đãi
Luôn lắng nghe, luôn sẵn sàng
Hỗ trợ tư vấn linh hoạt qua điện thoại, email hoặc trực tiếp
Chia sẻ:
Mô tả sản phẩm
Hóa chất Potassium hydroxide 85.0-100.5%, pellets, R.PE/AR – VWR
Hóa chất Potassium hydroxide 85.0-100.5%, pellets, R.PE/AR - VWR dạng hạt (pellets), thuộc dòng AnalaR NORMAPUR® của VWR, là sản phẩm hóa chất phân tích cao cấp, đáp ứng tiêu chuẩn Ph. Eur (Dược điển châu Âu) và Reag. Analytical grade, phù hợp cho các yêu cầu khắt khe trong phân tích và điều chế hóa học. Với độ tinh khiết từ 85.0% đến 100.5%, sản phẩm đảm bảo tính ổn định và độ lặp lại cao trong các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác tuyệt đối.
Thông tin hóa lý
Thông số | Giá trị |
---|---|
Số CAS | 1310-58-3 |
Ngoại quan | Dạng viên màu trắng |
Tỷ trọng (20°C) | ~2.13 g/cm³ |
Điểm nóng chảy | ~360 °C |
Điểm sôi | Phân hủy trước khi sôi |
Độ hòa tan trong nước | Rất dễ tan |
Áp suất hơi | Không đáng kể ở nhiệt độ thường |
Điểm chớp cháy | Không cháy |
Độ tinh khiết | 85.0–100.5% |
Nguồn: Tài liệu SDS của nhà sản xuất VWR.
Ứng dụng
- Trung hòa axit và điều chỉnh pH trong các phản ứng hóa học và sinh học
- Tổng hợp muối, xà phòng (saponification), ester và nhiều dẫn xuất hóa học khác
- Chuẩn độ kiềm trong các phương pháp phân tích định lượng
- Sản xuất thuốc nhuộm, dược phẩm và chất tẩy rửa công nghiệp
- Dùng trong điện phân, sản xuất pin kiềm và xử lý nước
VWR – Thương hiệu được tin dùng trong các nghiên cứu khoa học quốc tế
Các sản phẩm hóa chất mang thương hiệu VWR đã và đang góp mặt trong nhiều công trình nghiên cứu xuất sắc được đăng trên các tạp chí quốc tế uy tín – nơi yêu cầu khắt khe về độ tinh khiết và hiệu quả phân tích. Nhờ đáp ứng các tiêu chuẩn toàn cầu, sản phẩm của VWR được tin cậy bởi các phòng thí nghiệm và tổ chức nghiên cứu trên khắp thế giới.
Với độ tinh khiết cao, hiệu suất ổn định và tính an toàn vượt trội, hóa chất VWR là giải pháp lý tưởng cho các đơn vị hoạt động trong lĩnh vực phân tích, nghiên cứu và sản xuất – nơi cần sự chính xác cao qua từng thí nghiệm.
Navis Việt Nam – Nhà phân phối chính thức tại Việt Nam
Công ty TNHH Sản Xuất Navis Việt Nam tự hào là nhà phân phối uy tín của thương hiệu VWR và các sản phẩm hóa chất đạt chuẩn phân tích trên toàn quốc. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cung ứng hóa chất và thiết bị phòng thí nghiệm, Navis cam kết mang đến cho khách hàng:
- Sản phẩm chính hãng, đầy đủ chứng từ COA, SDS.
- Kho hàng lớn trên 2000m², đáp ứng nhanh chóng nhu cầu từ phòng thí nghiệm đến sản xuất.
- Dịch vụ tư vấn kỹ thuật chuyên sâu, hỗ trợ chọn đúng hóa chất cho ứng dụng.
- Giá cả cạnh tranh, chính sách chiết khấu cho khách hàng doanh nghiệp và đại lý.
Thế mạnh của chúng tôi
✅ Chất lượng cao – Sản phẩm đạt chuẩn quốc tế.
✅ Giao hàng nhanh chóng – Đảm bảo đúng hẹn, an toàn.
✅ Giá cả cạnh tranh – Chính sách chiết khấu hấp dẫn cho khách hàng thân thiết.
✅ Dịch vụ khách hàng chuyên nghiệp – Tư vấn kỹ thuật tận tình.
✅ Cung cấp đa dạng hóa chất – Đáp ứng mọi nhu cầu nghiên cứu và sản xuất.
Liên hệ với Navis ngay hôm nay để nhận báo giá và hỗ trợ kỹ thuật cho sản phẩm.
☎️ Hotline: 089 899 3922
✉️ Email: sm@navis.com.vn
Navis Việt Nam – Đối tác tin cậy của mọi phòng thí nghiệm, nhà máy và dự án nghiên cứu!
Đánh giá
Thông số kỹ thuật
Characteristics |
Specification |
Assay (calculated as KOH) |
85.0 - 100.5 % |
Solution in water |
Passes test |
Appearance of solution |
Passes test Ph.Eur. |
Identification B (K) |
Passes test Ph.Eur. |
Solution S1 |
Passes test Ph.Eur. |
Solution S2 |
Passes test Ph.Eur. |
pH (20°C; 0.01 %) |
Min. 10.5 |
Heavy metals (as Pb) |
Max. 5 ppm |
Total N (Nitrogen) |
Max. 5 ppm |
Cl (Chloride) |
Max. 200 ppm |
CO3 (as K2CO3) |
Max. 1.0 % |
PO4 (Phosphate) |
Max. 5 ppm |
SiO4 (as SiO2) |
Max. 50 ppm |
SO4 (Sulphate) |
Max. 5 ppm |
Al (Aluminium) |
Max. 10 ppm |
Ca (Calcium) |
Max. 10 ppm |
Cu (Copper) |
Max. 2 ppm |
Fe (Iron) |
Max. 10 ppm |
Na (Sodium) |
Max. 0.5 % |
Ni (Nickel) |
Max. 5 ppm |
Pb (Lead) |
Max. 5 ppm |
Conforms to Reag. Ph.Eur. |
Passes test |