
- Trang chủ
- Potassium dihydrogen phosphate
- Hóa chất Potassium dihydrogen phosphate cryst GPR - VWR
HÓA CHẤT TINH KHIẾT
26923.298 Hóa chất Potassium dihydrogen phosphate cryst GPR - VWR
Hàng hóa đầy đủ – Sẵn sàng giao ngay
Kho vận linh hoạt, đảm bảo tiến độ cung ứng cho khách hàng
Giá hấp dẫn – Lợi ích bền vững
Áp dụng mức giá hợp lý cùng chương trình siêu ưu đãi
Luôn lắng nghe, luôn sẵn sàng
Hỗ trợ tư vấn linh hoạt qua điện thoại, email hoặc trực tiếp
Chia sẻ:
Mô tả sản phẩm
Potassium Dihydrogen Phosphate Cryst GPR – VWR | Muối phosphate chất lượng cao cho phân tích và ứng dụng công nghiệp
Potassium Dihydrogen Phosphate Cryst GPR – VWR là một loại muối phosphate đơn, có độ tinh khiết cao, được sử dụng phổ biến trong các ứng dụng phân tích, kiểm nghiệm thực phẩm, nghiên cứu hóa sinh, và sản xuất công nghiệp. Sản phẩm thuộc dòng GPR (General Purpose Reagent) của VWR, đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt về chất lượng cho phòng thí nghiệm và sản xuất chuyên nghiệp.
Với tính ổn định tốt, khả năng hòa tan cao và độ tinh khiết phù hợp cho các phép đo chuẩn xác, KH₂PO₄ là một lựa chọn lý tưởng trong điều chế dung dịch đệm, chuẩn độ, và các phản ứng liên quan đến phosphate.
Thông tin hóa lý
Thông số | Giá trị |
---|---|
Số CAS | 7778-77-0 |
Công thức phân tử | KH₂PO₄ |
Khối lượng phân tử | 136.09 g/mol |
Ngoại quan | Tinh thể không màu hoặc trắng |
Tỷ trọng | 2.338 g/cm³ |
Điểm nóng chảy | ~252°C (phân hủy) |
Độ hòa tan trong nước (20°C) | 22.6 g/100 mL |
pH (1% dung dịch) | Khoảng 4.4 – 4.6 |
Độ hòa tan trong nước | Tan hoàn toàn |
Nguồn: Tài liệu SDS của nhà sản xuất VWR.
Ứng dụng
Không chỉ là một muối phosphate thông dụng, sản phẩm còn đóng vai trò thiết yếu trong nhiều hoạt động nghiên cứu và sản xuất, đặc biệt trong các lĩnh vực như:
- Dung dịch đệm (buffer): Dùng trong các phản ứng sinh hóa, PCR, và nuôi cấy tế bào.
- Kiểm nghiệm thực phẩm và nước uống: Là thành phần phân tích trong đánh giá hàm lượng phosphate.
- Chuẩn độ hóa học: Là chất chuẩn phổ biến trong các phép phân tích thể tích.
- Nghiên cứu hóa sinh và sinh học phân tử: Dùng trong hệ thống enzyme, phản ứng lên men và bảo quản mẫu sinh học.
- Sản xuất công nghiệp: Ứng dụng trong sản xuất phân bón, phụ gia thực phẩm và dược phẩm.
VWR – Thương hiệu được tin dùng trong các nghiên cứu khoa học quốc tế
Các sản phẩm hóa chất mang thương hiệu VWR đã và đang góp mặt trong nhiều công trình nghiên cứu xuất sắc được đăng trên các tạp chí quốc tế uy tín – nơi yêu cầu khắt khe về độ tinh khiết và hiệu quả phân tích. Nhờ đáp ứng các tiêu chuẩn toàn cầu, sản phẩm của VWR được tin cậy bởi các phòng thí nghiệm và tổ chức nghiên cứu trên khắp thế giới.
Với độ tinh khiết cao, hiệu suất ổn định và tính an toàn vượt trội, hóa chất VWR là giải pháp lý tưởng cho các đơn vị hoạt động trong lĩnh vực phân tích, nghiên cứu và sản xuất – nơi cần sự chính xác cao qua từng thí nghiệm.
Navis Việt Nam – Nhà phân phối chính thức tại Việt Nam
Công ty TNHH Sản Xuất Navis Việt Nam tự hào là nhà phân phối uy tín của thương hiệu VWR và các sản phẩm hóa chất đạt chuẩn phân tích trên toàn quốc. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cung ứng hóa chất và thiết bị phòng thí nghiệm, Navis cam kết mang đến cho khách hàng:
- Sản phẩm chính hãng, đầy đủ chứng từ COA, SDS.
- Kho hàng lớn trên 2000m², đáp ứng nhanh chóng nhu cầu từ phòng thí nghiệm đến sản xuất.
- Dịch vụ tư vấn kỹ thuật chuyên sâu, hỗ trợ chọn đúng hóa chất cho ứng dụng.
- Giá cả cạnh tranh, chính sách chiết khấu cho khách hàng doanh nghiệp và đại lý.
Thế mạnh của chúng tôi
✅ Chất lượng cao – Sản phẩm đạt chuẩn quốc tế.
✅ Giao hàng nhanh chóng – Đảm bảo đúng hẹn, an toàn.
✅ Giá cả cạnh tranh – Chính sách chiết khấu hấp dẫn cho khách hàng thân thiết.
✅ Dịch vụ khách hàng chuyên nghiệp – Tư vấn kỹ thuật tận tình.
✅ Cung cấp đa dạng hóa chất – Đáp ứng mọi nhu cầu nghiên cứu và sản xuất.
Liên hệ với Navis ngay hôm nay để nhận báo giá và hỗ trợ kỹ thuật cho sản phẩm.
☎️ Hotline: 089 899 3922
✉️ Email: sm@navis.com.vn
Navis Việt Nam – Đối tác tin cậy của mọi phòng thí nghiệm, nhà máy và dự án nghiên cứu!
Đánh giá
Thông số kỹ thuật
Characteristics |
Specification |
Assay |
Min. 99 % |
Heavy metals (as Pb) |
Max. 50 ppm |
Cl (Chloride) |
Max. 50 ppm |
SO4 (Sulphate) |
Max. 0.02 % |
Fe (Iron) |
Max. 100 ppm |