
- Trang chủ
- Potassium chloride
- Hóa chất Potassium chloride AnalaR NP REAG.PE - VWR
HÓA CHẤT TINH KHIẾT
26764.298 Hóa chất Potassium chloride AnalaR NP REAG.PE - VWR
Hàng hóa đầy đủ – Sẵn sàng giao ngay
Kho vận linh hoạt, đảm bảo tiến độ cung ứng cho khách hàng
Giá hấp dẫn – Lợi ích bền vững
Áp dụng mức giá hợp lý cùng chương trình siêu ưu đãi
Luôn lắng nghe, luôn sẵn sàng
Hỗ trợ tư vấn linh hoạt qua điện thoại, email hoặc trực tiếp
Chia sẻ:
Mô tả sản phẩm
Potassium chloride AnalaR NP REAG.PE - VWR
Potassium Chloride 99,5–101,0%, AnalaR NORMAPUR® Reag. Ph. Eur. – VWR là muối vô cơ có độ tinh khiết cao, đáp ứng các tiêu chuẩn phân tích nghiêm ngặt của Dược điển Châu Âu (Ph. Eur.). Sản phẩm thuộc dòng AnalaR NORMAPUR® của VWR Chemicals, đảm bảo chất lượng và độ tinh khiết phù hợp cho các ứng dụng phân tích và nghiên cứu trong phòng thí nghiệm.
Thông tin hóa lý
Thông số |
Giá trị |
Tên hóa học |
Potassium Chloride |
Công thức hóa học |
KCl |
Khối lượng phân tử |
74,55 g/mol |
CAS Number |
7447-40-7 |
Độ tinh khiết |
99,5–101,0% (tính trên chất khô) |
Hình thức |
Tinh thể trắng |
pH (dung dịch 5%) |
5,0 – 8,0 |
Điểm nóng chảy |
773 °C |
Điểm sôi |
1420 °C |
Tỷ trọng |
1,98 g/cm³ (ở 20 °C) |
Bảo quản |
Nhiệt độ phòng |
Nguồn: Tài liệu SDS của nhà sản xuất VWR
Ứng dụng
- Phân tích hóa học: Dùng làm thuốc thử trong các phương pháp phân tích định lượng và định tính.
- Chuẩn bị dung dịch chuẩn: Sử dụng trong việc chuẩn bị các dung dịch chuẩn cho các phép đo và kiểm tra chất lượng.
- Nghiên cứu và phát triển: Phục vụ cho các thí nghiệm trong giảng dạy và nghiên cứu khoa học liên quan đến hóa học và hóa sinh.
VWR – Thương hiệu được tin dùng trong các nghiên cứu khoa học quốc tế
Phân phối chính hãng bởi Công ty TNHH Sản Xuất Navis Việt Nam
Sản phẩm Potassium chloride AnalaR NP REAG.PE - VWR hiện đang được Navis Việt Nam nhập khẩu trực tiếp và phân phối chính hãng trên toàn quốc.
Thế mạnh của chúng tôi:
✅ Sản phẩm chất lượng cao – tiêu chuẩn quốc tế
✅ Hàng luôn có sẵn trong kho – giao nhanh toàn quốc
✅ Giá cả cạnh tranh – chiết khấu hấp dẫn cho khách hàng thân thiết
✅ Dịch vụ hậu mãi chuyên nghiệp – tư vấn kỹ thuật tận tâm
Bạn đang cần mua hàng chất lượng cao?
Liên hệ ngay với Navis Việt Nam để được báo giá tốt nhất và hỗ trợ đặt hàng nhanh chóng.
☎️ Hotline: 089 899 3299
✉️ Email: sm@navis.com.vn
Đánh giá
Thông số kỹ thuật
Characteristics |
Specification |
Assay (calculated on dried substance) |
99.5 - 101.0 % |
Appearance of solution S |
Passes test Ph.Eur. |
Identification A |
Passes test Ph.Eur. |
Identification B |
Passes test Ph.Eur. |
Solution S |
Passes test Ph.Eur. |
Acidity or alkalinity |
Max. 0.0005 meq/g |
pH (5 %) |
5.0 - 8.0 |
Heavy metals (as Pb) |
Max. 5 ppm |
Insolubility in water |
Max. 100 ppm |
Loss on drying (105°C) |
Max. 1.0 % |
Mg and alkaline earth metals (as Ca) |
Max. 0.02 % |
Total N (Nitrogen) |
Max. 40 ppm |
Br (Bromide) |
Max. 0.1 % |
I (Iodide) |
Max. 20 ppm |
PO4 (Phosphate) |
Max. 5 ppm |
SO4 (Sulphate) |
Max. 50 ppm |
Al (Aluminium) |
Max. 10 ppm |
As (Arsenic) |
Max. 0.5 ppm |
Ba (Barium) |
Max. 10 ppm |
Ca (Calcium) |
Max. 10 ppm |
Cu (Copper) |
Max. 2 ppm |
Fe (Iron) |
Max. 2 ppm |
Na (Sodium) |
Max. 0.02 % |
Conforms to Reag. Ph.Eur. |
Passes test |
SẢN PHẨM LIÊN QUAN
LIÊN HỆ NGAY