
- Trang chủ
- Orthophosphoric acid
- Hóa chất Orthophosphoric acid 85% Analar ACS/R.PE - VWR
HÓA CHẤT TINH KHIẾT
20624.310 Hoá chất Orthophosphoric acid 85% AnalaR ACS/R.PE - VWR
Hàng hóa đầy đủ – Sẵn sàng giao ngay
Kho vận linh hoạt, đảm bảo tiến độ cung ứng cho khách hàng
Giá hấp dẫn – Lợi ích bền vững
Áp dụng mức giá hợp lý cùng chương trình siêu ưu đãi
Luôn lắng nghe, luôn sẵn sàng
Hỗ trợ tư vấn linh hoạt qua điện thoại, email hoặc trực tiếp
Chia sẻ:
Mô tả sản phẩm
Orthophosphoric Acid 85% AnalaR ACE/R.PE – VWR | Axit photphoric tinh khiết cao cho ứng dụng phân tích và sản xuất
Orthophosphoric Acid 85% AnalaR ACE/R.PE – VWR thuộc dòng sản phẩm AnalaR ACE/R.PE của thương hiệu VWR, là hóa chất có độ tinh khiết phân tích cao, đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế trong lĩnh vực hóa học, dược phẩm, thực phẩm và công nghiệp. Với nồng độ 85%, sản phẩm đảm bảo hiệu quả trong cả môi trường phòng thí nghiệm lẫn sản xuất quy mô lớn.
Thông tin hóa lý
Thông số | Giá trị |
---|---|
Công thức phân tử | H₃PO₄ |
Số CAS | 7664-38-2 |
Ngoại quan | Dung dịch không màu, nhớt nhẹ |
Tỷ trọng (20°C) | ~1.685 g/cm³ |
Điểm nóng chảy | 42 °C |
Điểm sôi | 158 °C |
Độ hòa tan | Tan hoàn toàn trong nước |
Độ tinh khiết (H₃PO₄) | ≥ 85% |
Nguồn: Tài liệu SDS của nhà sản xuất VWR.
Ứng dụng
Với đặc tính axit mạnh, hòa tan tốt và phản ứng ổn định, sản phẩm được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực như:
- Phân tích hóa học & chuẩn độ: Dùng làm chất chuẩn và dung dịch chuẩn trong phân tích thể tích và hấp thụ nguyên tử.
- Sản xuất phân bón & hóa chất công nghiệp: Là nguyên liệu trung gian quan trọng trong tổng hợp phosphate, chất tẩy rửa và phụ gia công nghiệp.
- Dược phẩm & thực phẩm: Ứng dụng trong điều chỉnh pH, tạo môi trường bảo quản và ổn định sản phẩm.
- Điện tử & mạ kim loại: Sử dụng trong các quy trình xử lý bề mặt và sản xuất vi mạch.
- Xử lý nước: Giúp kiểm soát độ pH và xử lý kim loại nặng trong nước thải.
VWR – Thương hiệu được tin dùng trong các nghiên cứu khoa học quốc tế
Các sản phẩm hóa chất mang thương hiệu VWR đã và đang góp mặt trong nhiều công trình nghiên cứu xuất sắc được đăng trên các tạp chí quốc tế uy tín – nơi yêu cầu khắt khe về độ tinh khiết và hiệu quả phân tích. Nhờ đáp ứng các tiêu chuẩn toàn cầu, sản phẩm của VWR được tin cậy bởi các phòng thí nghiệm và tổ chức nghiên cứu trên khắp thế giới.
Với độ tinh khiết cao, hiệu suất ổn định và tính an toàn vượt trội, hóa chất VWR là giải pháp lý tưởng cho các đơn vị hoạt động trong lĩnh vực phân tích, nghiên cứu và sản xuất – nơi cần sự chính xác cao qua từng thí nghiệm.
Navis Việt Nam – Nhà phân phối chính thức tại Việt Nam
Công ty TNHH Sản Xuất Navis Việt Nam tự hào là nhà phân phối uy tín của thương hiệu VWR và các sản phẩm hóa chất đạt chuẩn phân tích trên toàn quốc. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cung ứng hóa chất và thiết bị phòng thí nghiệm, Navis cam kết mang đến cho khách hàng:
- Sản phẩm chính hãng, đầy đủ chứng từ COA, SDS.
- Kho hàng lớn trên 2000m², đáp ứng nhanh chóng nhu cầu từ phòng thí nghiệm đến sản xuất.
- Dịch vụ tư vấn kỹ thuật chuyên sâu, hỗ trợ chọn đúng hóa chất cho ứng dụng.
- Giá cả cạnh tranh, chính sách chiết khấu cho khách hàng doanh nghiệp và đại lý.
Thế mạnh của chúng tôi
✅ Chất lượng cao – Sản phẩm đạt chuẩn quốc tế.
✅ Giao hàng nhanh chóng – Đảm bảo đúng hẹn, an toàn.
✅ Giá cả cạnh tranh – Chính sách chiết khấu hấp dẫn cho khách hàng thân thiết.
✅ Dịch vụ khách hàng chuyên nghiệp – Tư vấn kỹ thuật tận tình.
✅ Cung cấp đa dạng hóa chất – Đáp ứng mọi nhu cầu nghiên cứu và sản xuất.
Liên hệ với Navis ngay hôm nay để nhận báo giá và hỗ trợ kỹ thuật cho sản phẩm.
☎️ Hotline: 089 899 3922
✉️ Email: sm@navis.com.vn
Navis Việt Nam – Đối tác tin cậy của mọi phòng thí nghiệm, nhà máy và dự án nghiên cứu!
Đánh giá
Thông số kỹ thuật
Characteristics | Specification |
Assay | 85.0 - 90.0 % |
Appearance of solution S | Passes test Ph.Eur. |
Hypophosphorous and phosphorous acids | Passes test Ph.Eur. |
Identification A | Passes test Ph.Eur. |
Identification B | Passes test Ph.Eur. |
Substances precipitated with ammonia | Passes test Ph.Eur. |
Colouration | Max. 10 APHA |
Density (20/4) | 1.680 - 1.710 |
Volatile acids | Max. 0.0002 meq/g |
Heavy metals (as Pb) | Max. 5 ppm |
Insoluble substances | Max. 10 ppm |
Reducing substances (as H3PO3) | Max. 50 ppm |
Substances reducing KMnO4 (as O) | Max. 10 ppm |
Silica | Max. 0.025 % |
Cl (Chloride) | Max. 2 ppm |
F (Fluoride) | Max. 1 ppm |
NO2 (Nitrite) | Max. 0.05 ppm |
NO3 (Nitrate) | Max. 5 ppm |
SO4 (Sulphate) | Max. 30 ppm |
As (Arsenic) | Max. 0.5 ppm |
Ca (Calcium) | Max. 20 ppm |
Cd (Cadmium) | Max. 1 ppm |
Co (Cobalt) | Max. 1 ppm |
Cu (Copper) | Max. 1 ppm |
Fe (Iron) | Max. 5 ppm |
K (Potassium) | Max. 5 ppm |
Mg (Magnesium) | Max. 10 ppm |
Mn (Manganese) | Max. 0.5 ppm |
Na (Sodium) | Max. 0.025 % |
Ni (Nickel) | Max. 1 ppm |
Pb (Lead) | Max. 1 ppm |
Sb (Antimony) | Max. 5 ppm |
Zn (Zinc) | Max. 2 ppm |
Conforms to ACS | Passes test |
Conforms to Reag. Ph.Eur. | Passes test |