product detail images
    product detail images
    product detail images

    HÓA CHẤT TINH KHIẾT

    24551.290 Hóa chất n-Heptane AnalaR NORMAPUR - VWR

    Đánh giá:
    Mã sản phẩm:24551.290
    Thương hiệu:

    Giá bán:

    500,000 VND

    Dung tích:

    Phân loại:

    Số lượng:

    • advantage banner 1

      Hàng hóa đầy đủ – Sẵn sàng giao ngay

      Kho vận linh hoạt, đảm bảo tiến độ cung ứng cho khách hàng

    • advantage banner 2

      Giá hấp dẫn – Lợi ích bền vững

      Áp dụng mức giá hợp lý cùng chương trình siêu ưu đãi

    • advantage banner 3

      Luôn lắng nghe, luôn sẵn sàng

      Hỗ trợ tư vấn linh hoạt qua điện thoại, email hoặc trực tiếp

    Chia sẻ:

    Mô tả sản phẩm

    n-Heptane – AnalaR NORMAPUR® VWR

    n-Heptane (C₇H₁₆) là một hydrocacbon no mạch thẳng thuộc nhóm alkan, thường được sử dụng như một dung môi chuẩn trong các phương pháp phân tích hóa học và kiểm tra chất lượng nhiên liệu. Sản phẩm n-Heptane của VWR được sản xuất với tiêu chuẩn phân tích cao, đảm bảo độ tinh khiết tối ưu cho các ứng dụng phòng thí nghiệm và công nghiệp.

    n-Heptane là chất lỏng trong suốt, không màu, dễ bay hơi và có mùi đặc trưng. Nhờ đặc tính không phân cực, n-Heptane là lựa chọn lý tưởng trong sắc ký khí (GC), tách chiết dung môi, chuẩn octan cho xăng, và các quy trình cần kiểm soát tạp chất hữu cơ. Ngoài ra, nó còn được ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp sơn, nhựa và sản xuất polymer.

    Thông tin hóa lý

    Thông sốGiá trị
    Tên hóa họcn-Heptane
    Công thức hóa họcC₇H₁₆
    Khối lượng phân tử100.21 g/mol
    Trạng tháiChất lỏng không màu
    MùiMùi thơm nhẹ đặc trưng
    Độ hòa tan trong nướcKhông tan
    Điểm sôi98.4 °C
    Điểm nóng chảy-90.6 °C
    Áp suất hơi ở 20 °C~4 kPa
    Mật độ (20 °C)0.684 g/cm³
    Độ tinh khiết≥ 99% (phân tích theo tiêu chuẩn ACS)
    CAS142-82-5
    EC Number205-563-8

    Nguồn: Tài liệu SDS của nhà sản xuất VWR

    Ứng dụng

    • Dung môi chuẩn phân tích: Sử dụng trong sắc ký khí (GC), đặc biệt là các phương pháp xác định hydrocarbon và các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi.
    • Chuẩn octan trong ngành nhiên liệu: Là thành phần quan trọng trong việc xác định chỉ số octan cho các loại xăng động cơ.
    • Dung môi công nghiệp: Dùng để hòa tan các chất không phân cực trong ngành sản xuất sơn, keo, chất tẩy rửa, và nhựa.
    • Tách chiết và tinh chế: Thường được dùng trong quá trình tinh chế các hợp chất tự nhiên và tổng hợp nhờ tính trơ và dễ bay hơi.
    • Sản xuất polymer: Là dung môi trong quá trình tổng hợp các loại polymer nhờ khả năng hòa tan tốt và dễ loại bỏ sau phản ứng.

    VWR – Thương hiệu được tin dùng trong các nghiên cứu khoa học quốc tế

    Các sản phẩm hóa chất mang thương hiệu VWR đã và đang góp mặt trong nhiều công trình nghiên cứu xuất sắc được đăng trên các tạp chí quốc tế uy tín – nơi yêu cầu khắt khe về độ tinh khiết và hiệu quả phân tích. Nhờ đáp ứng các tiêu chuẩn toàn cầu, sản phẩm của VWR được tin cậy bởi các phòng thí nghiệm và tổ chức nghiên cứu trên khắp thế giới.

    Với độ tinh khiết cao, hiệu suất ổn định và tính an toàn vượt trội, hóa chất VWR là giải pháp lý tưởng cho các đơn vị hoạt động trong lĩnh vực phân tích, nghiên cứu và sản xuất – nơi cần sự chính xác cao qua từng thí nghiệm.

    Phân phối chính hãng bởi Công ty TNHH Sản Xuất Navis Việt Nam

    Sản phẩm Hóa chất n-Heptane AnalaR NORMAPUR - VWR hiện đang được Navis Việt Nam nhập khẩu trực tiếp và phân phối chính hãng trên toàn quốc.

    Thế mạnh của chúng tôi:

    ✅ Sản phẩm chất lượng cao – tiêu chuẩn quốc tế
    ✅ Hàng luôn có sẵn trong kho – giao nhanh toàn quốc
    ✅ Giá cả cạnh tranh – chiết khấu hấp dẫn cho khách hàng thân thiết
    ✅ Dịch vụ hậu mãi chuyên nghiệp – tư vấn kỹ thuật tận tâm

    Liên hệ ngay với Navis Việt Nam để được báo giá tốt nhất và hỗ trợ đặt hàng nhanh chóng.

    ☎️ Hotline: 089 899 3922

    ✉️ Email: sm@navis.com.vn

    Đánh giá

    No data
    Chưa có đánh giá

    Thông số kỹ thuật

    Characteristics

    Specification

    Assay

    Min. 99.0 %

    IR Spectrum

    Passes test

    Acidity

    Max. 0.0001 meq/g

    Alkalinity

    Max. 0.0001 meq/g

    Boiling point

    98 - 99 °C

    Bromine value

    Max. 0.5

    Colouration

    Max. 10 APHA

    Density (20/4)

    0.681 - 0.685

    Substances coloured by H2SO4

    Max. 90 APHA

    Aromatics (V/V)

    Max. 0.1 %

    Evaporation residue

    Max. 10 ppm

    Total S (as SO4)

    Max. 10 ppm

    Water

    Max. 100 ppm

    Al (Aluminium)

    Max. 0.1 ppm

    B (Boron)

    Max. 0.02 ppm

    Ba (Barium)

    Max. 0.02 ppm

    Ca (Calcium)

    Max. 0.1 ppm

    Cd (Cadmium)

    Max. 0.05 ppm

    Co (Cobalt)

    Max. 0.02 ppm

    Cr (Chromium)

    Max. 0.02 ppm

    Cu (Copper)

    Max. 0.02 ppm

    Fe (Iron)

    Max. 0.1 ppm

    K (Potassium)

    Max. 0.1 ppm

    Mg (Magnesium)

    Max. 0.05 ppm

    Mn (Manganese)

    Max. 0.02 ppm

    Na (Sodium)

    Max. 0.1 ppm

    Ni (Nickel)

    Max. 0.02 ppm

    Pb (Lead)

    Max. 0.02 ppm

    Sn (Tin)

    Max. 0.1 ppm

    Sr (Strontium)

    Max. 0.02 ppm

    Zn (Zinc)

    Max. 0.1 ppm

    SẢN PHẨM LIÊN QUAN