
- Trang chủ
- Methyl ethyl ketone
- Hóa chất Methyl ethyl ketone AnalaR NP ACS/R.PE - VWR
HÓA CHẤT TINH KHIẾT
25642.291 Hóa chất Methyl ethyl ketone AnalaR NP ACS/R.PE - VWR

Hàng hóa đầy đủ – Sẵn sàng giao ngay
Kho vận linh hoạt, đảm bảo tiến độ cung ứng cho khách hàng

Giá hấp dẫn – Lợi ích bền vững
Áp dụng mức giá hợp lý cùng chương trình siêu ưu đãi

Luôn lắng nghe, luôn sẵn sàng
Hỗ trợ tư vấn linh hoạt qua điện thoại, email hoặc trực tiếp
Chia sẻ:
Mô tả sản phẩm
Methyl Ethyl Ketone (MEK) – AnalaR NORMAPUR® ACS/R.PE – VWR
Methyl ethyl ketone (MEK), còn gọi là Butan-2-one, là một ketone mạch hở có công thức hóa học CH₃COCH₂CH₃, thường được sử dụng như một dung môi công nghiệp và phân tích phổ biến trong nhiều lĩnh vực. Hóa chất MEK của VWR, đạt tiêu chuẩn ACS và Reagent Ph Eur (R.PE), đảm bảo độ tinh khiết cao, phù hợp cho cả phân tích hóa học lẫn sản xuất trong phòng thí nghiệm và công nghiệp.
MEK là chất lỏng không màu, bay hơi nhanh, có mùi ngọt nhẹ đặc trưng. Nhờ độ phân cực trung bình và khả năng hòa tan tốt nhựa, cao su, polymer và nhiều hợp chất hữu cơ khác, MEK thường được sử dụng làm dung môi trong sản xuất sơn, vecni, mực in, keo dán, và nhiều ứng dụng phân tích hóa học.
Thông tin hóa lý
| Thông số | Giá trị |
| Tên hóa học | Methyl ethyl ketone |
| Tên gọi khác | Butan-2-one |
| Công thức hóa học | CH₃COCH₂CH₃ |
| Khối lượng phân tử | 72.11 g/mol |
| Trạng thái | Chất lỏng không màu |
| Mùi | Mùi ngọt, dễ chịu |
| Độ tinh khiết | ≥ 99% (chuẩn ACS, R.PE) |
| Điểm sôi | 79.6 °C |
| Điểm nóng chảy | -86.3 °C |
| Tỉ trọng (20 °C) | ~0.805 g/cm³ |
| Áp suất hơi (20 °C) | ~10 kPa |
| Độ hòa tan trong nước | Hòa tan hoàn toàn |
| Điểm chớp cháy (kín) | 58 °C |
Nguồn: Tài liệu SDS của nhà sản xuất VWR
Ứng dụng
- Dung môi phân tích và công nghiệp: MEK được sử dụng phổ biến trong sắc ký, chiết tách mẫu và chuẩn bị dung dịch chuẩn.
- Sản xuất sơn, keo và vecni: Nhờ khả năng bay hơi nhanh và hòa tan tốt polymer, MEK là dung môi lý tưởng cho sơn công nghiệp, mực in, chất phủ và keo dán.
- Làm sạch và khử dầu: MEK được dùng để làm sạch bề mặt kim loại, loại bỏ dầu, mỡ trong các quy trình cơ khí và điện tử.
- Sản xuất và gia công nhựa: Dùng để hòa tan hoặc làm mềm các loại nhựa nhiệt dẻo, đặc biệt trong quá trình sản xuất vật liệu composite.
- Ứng dụng trong ngành dược và mỹ phẩm: Là dung môi trung gian trong tổng hợp dược chất và điều chế mỹ phẩm kỹ thuật cao.
VWR – Thương hiệu được tin dùng trong các nghiên cứu khoa học quốc tế
Các sản phẩm hóa chất mang thương hiệu VWR đã và đang góp mặt trong nhiều công trình nghiên cứu xuất sắc được đăng trên các tạp chí quốc tế uy tín – nơi yêu cầu khắt khe về độ tinh khiết và hiệu quả phân tích. Nhờ đáp ứng các tiêu chuẩn toàn cầu, sản phẩm của VWR được tin cậy bởi các phòng thí nghiệm và tổ chức nghiên cứu trên khắp thế giới.
Với độ tinh khiết cao, hiệu suất ổn định và tính an toàn vượt trội, hóa chất VWR là giải pháp lý tưởng cho các đơn vị hoạt động trong lĩnh vực phân tích, nghiên cứu và sản xuất – nơi cần sự chính xác cao qua từng thí nghiệm.
Phân phối chính hãng bởi Công ty TNHH Sản Xuất Navis Việt Nam
Sản phẩm Hóa chất Methyl ethyl ketone AnalaR NP ACS/R.PE - VWR hiện đang được Navis Việt Nam nhập khẩu trực tiếp và phân phối chính hãng trên toàn quốc.
Thế mạnh của chúng tôi:
✅ Sản phẩm chất lượng cao – tiêu chuẩn quốc tế
✅ Hàng luôn có sẵn trong kho – giao nhanh toàn quốc
✅ Giá cả cạnh tranh – chiết khấu hấp dẫn cho khách hàng thân thiết
✅ Dịch vụ hậu mãi chuyên nghiệp – tư vấn kỹ thuật tận tâm
Liên hệ ngay với Navis Việt Nam để được báo giá tốt nhất và hỗ trợ đặt hàng nhanh chóng.
☎️ Hotline: 089 899 3922
✉️ Email: sm@navis.com.vn
Đánh giá
Thông số kỹ thuật
|
Characteristics |
Specification |
|
Assay |
Min. 99.5% |
|
IR Spectrum |
Passes Test |
|
Acidity (at Filling) |
Max. 0.0005 meq/g |
|
Boiling point |
79 - 80 °C |
|
Colouration |
Max. 10 APHA |
|
Density (20/4) |
0.804 - 0.807 |
|
Density (20/20) |
0.805 - 0.808 |
|
Acetone |
Max. 0.05% |
|
Butan-2-ol |
Max. 0.07% |
|
Methanol |
Max. 0.05% |
|
2-Methylpropan-2-ol |
Max. 0.1% |
|
Non-Volatile Residue |
Max. 10 ppm |
|
Substances Reducing KMnO4 (as O) |
Max. 3 ppm |
|
Water |
Max. 0.1% |
|
Al (Aluminium) |
Max. 0.2 ppm |










