product detail images
    product detail images
    product detail images

    HÓA CHẤT TINH KHIẾT

    24957.188 Hóa chất Lanthanum(III) chloride heptahydrate ≥98%, GPR RECTAPUR® - VWR

    Đánh giá:
    Mã sản phẩm:24957.188
    Thương hiệu:

    Giá bán:

    Liên hệ ngay

    Dung tích:

    Phân loại:

    Số lượng:

    • advantage banner 1

      Hàng hóa đầy đủ – Sẵn sàng giao ngay

      Kho vận linh hoạt, đảm bảo tiến độ cung ứng cho khách hàng

    • advantage banner 2

      Giá hấp dẫn – Lợi ích bền vững

      Áp dụng mức giá hợp lý cùng chương trình siêu ưu đãi

    • advantage banner 3

      Luôn lắng nghe, luôn sẵn sàng

      Hỗ trợ tư vấn linh hoạt qua điện thoại, email hoặc trực tiếp

    Chia sẻ:

    Mô tả sản phẩm

    Lanthanum(III) Chloride Heptahydrate ≥98% – GPR RECTAPUR® – VWR

    Lanthanum(III) chloride heptahydrate (LaCl₃·7H₂O) là một muối hiếm của kim loại đất hiếm lanthanum (La), được sử dụng rộng rãi trong tổng hợp hóa học vô cơ, vật liệu điện tử, xúc tác và phân tích nguyên tố. Sản phẩm của VWR đạt độ tinh khiết ≥98%, phù hợp cho cả mục đích nghiên cứu và sản xuất quy mô nhỏ.

    Dưới dạng tinh thể màu trắng hoặc hơi vàng, Lanthanum chloride heptahydrate dễ tan trong nước và ethanol. Nhờ tính chất tạo phức tốt và khả năng tương tác với nhiều ion kim loại, hợp chất này thường được sử dụng làm tiền chất tổng hợp vật liệu điện tử và xúc tác, đồng thời đóng vai trò quan trọng trong kỹ thuật phân tích quang phổ nguyên tử (AAS) như chất chống nhiễu ion trong phân tích canxi và magie.

    Thông tin hóa lý

    Thông sốGiá trị
    Tên hóa họcLanthanum(III) chloride heptahydrate
    Công thức hóa họcLaCl₃·7H₂O
    Khối lượng phân tử371.37 g/mol
    Trạng tháiRắn, tinh thể màu trắng hoặc hơi vàng
    Độ tinh khiết≥ 98% (GPR RECTAPUR®)
    Độ tan trong nướcRất dễ tan
    Độ tan trong ethanolTan vừa phải
    Điểm nóng chảyKhoảng 86–90 °C (mất nước kết tinh)
    Tỉ trọng (khối lượng riêng)~2.16 g/cm³
    CAS10099-58-8
    EC Number233-237-5

    Nguồn: Tài liệu SDS của nhà sản xuất VWR

    Ứng dụng

    • Phân tích nguyên tố (AAS): Là chất tạo nền và chống nhiễu trong phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử, đặc biệt với các nguyên tố như Ca và Mg.
    • Tổng hợp vật liệu gốm – điện tử: Sử dụng trong sản xuất vật liệu có tính chất điện môi cao, gốm dẫn điện và gốm sắt từ.
    • Tiền chất tổng hợp hợp chất lanthanide: Dùng làm nguyên liệu tạo phức lanthanide trong nghiên cứu hóa học phối hợp, xúc tác và hợp chất từ tính.
    • Xúc tác trong tổng hợp hữu cơ: Là một phần trong hệ xúc tác hiếm, giúp tăng hiệu suất và chọn lọc của một số phản ứng hữu cơ.
    • Ứng dụng sinh học và y học: Nghiên cứu vai trò của ion La³⁺ trong kiểm soát dòng ion Ca²⁺ trong sinh học tế bào.

    VWR – Thương hiệu được tin dùng trong các nghiên cứu khoa học quốc tế

    Các sản phẩm hóa chất mang thương hiệu VWR đã và đang góp mặt trong nhiều công trình nghiên cứu xuất sắc được đăng trên các tạp chí quốc tế uy tín – nơi yêu cầu khắt khe về độ tinh khiết và hiệu quả phân tích. Nhờ đáp ứng các tiêu chuẩn toàn cầu, sản phẩm của VWR được tin cậy bởi các phòng thí nghiệm và tổ chức nghiên cứu trên khắp thế giới.

    Với độ tinh khiết cao, hiệu suất ổn định và tính an toàn vượt trội, hóa chất VWR là giải pháp lý tưởng cho các đơn vị hoạt động trong lĩnh vực phân tích, nghiên cứu và sản xuất – nơi cần sự chính xác cao qua từng thí nghiệm.

    Phân phối chính hãng bởi Công ty TNHH Sản Xuất Navis Việt Nam

    Sản phẩm Hóa chất Lanthanum(III) chloride heptahydrate ≥98%, GPR RECTAPUR® - VWR hiện đang được Navis Việt Nam nhập khẩu trực tiếp và phân phối chính hãng trên toàn quốc.

    Thế mạnh của chúng tôi:

    ✅ Sản phẩm chất lượng cao – tiêu chuẩn quốc tế
    ✅ Hàng luôn có sẵn trong kho – giao nhanh toàn quốc
    ✅ Giá cả cạnh tranh – chiết khấu hấp dẫn cho khách hàng thân thiết
    ✅ Dịch vụ hậu mãi chuyên nghiệp – tư vấn kỹ thuật tận tâm

    Liên hệ ngay với Navis Việt Nam để được báo giá tốt nhất và hỗ trợ đặt hàng nhanh chóng.

    ☎️ Hotline: 089 899 3922

    ✉️ Email: sm@navis.com.vn

    Đánh giá

    No data
    Chưa có đánh giá

    Thông số kỹ thuật

    Charateristics

    Specification

    Assay

    Min. 98.0 %

    SẢN PHẨM LIÊN QUAN

      heart icon
      Mua ngay
        heart icon
        Mua ngay