product detail images
    product detail images
    product detail images

    HÓA CHẤT TINH KHIẾT

    Hoá chất Hydrochloric acid 37% AnalaR NP REAG.PE - VWR

    Đánh giá:
    Mã sản phẩm:20252.290
    Thương hiệu:

    Giá bán:

    250,000 VND

    Dung tích:

    Phân loại:

    Tình trạng:

    Còn hàng

    Số lượng:

    • advantage banner 1

      Hàng hóa đầy đủ – Sẵn sàng giao ngay

      Kho vận linh hoạt, đảm bảo tiến độ cung ứng cho khách hàng

    • advantage banner 2

      Giá hấp dẫn – Lợi ích bền vững

      Áp dụng mức giá hợp lý cùng chương trình siêu ưu đãi

    • advantage banner 3

      Luôn lắng nghe, luôn sẵn sàng

      Hỗ trợ tư vấn linh hoạt qua điện thoại, email hoặc trực tiếp

    Chia sẻ:

    Mô tả sản phẩm

    Hydrochloric acid 37% AnalaR NP REAG.PE - VWR

    Hydrochloric Acid 37% AnalaR NORMAPUR® Reag. Ph. Eur. – VWR là dung dịch axit clohydric có độ tinh khiết cao, đáp ứng các tiêu chuẩn phân tích nghiêm ngặt của Dược điển Châu Âu (Ph. Eur.). Sản phẩm thuộc dòng AnalaR NORMAPUR® của VWR Chemicals, được thiết kế đặc biệt cho các ứng dụng phân tích hóa học, đảm bảo độ tinh khiết và chất lượng cao.

    Thông tin hóa lý

    Thuộc tính

    Giá trị

    Công thức hóa học

    HCl

    Khối lượng phân tử

    36,46 g/mol

    CAS Number

    7647-01-0

    Độ tinh khiết

    35,0 – 38,0%

    Hình thức

    Dung dịch trong suốt, không màu

    Điểm nóng chảy

    –30 °C

    Điểm sôi

    110 °C (ở 1013 hPa)

    Tỷ trọng (20 °C)

    1,174 – 1,193 g/cm³

    Bảo quản

    Nhiệt độ phòng

    Nguồn: Tài liệu SDS của nhà sản xuất VWR

    Ứng dụng

    • Phân tích hóa học: Dùng làm thuốc thử trong các phương pháp phân tích định lượng và định tính.
    • Chuẩn bị dung dịch chuẩn: Sử dụng trong việc chuẩn bị các dung dịch chuẩn cho các phép đo và kiểm tra chất lượng.
    • Nghiên cứu và phát triển: Phục vụ cho các thí nghiệm trong giảng dạy và nghiên cứu khoa học liên quan đến hóa học và hóa sinh.

    VWR – Thương hiệu được tin dùng trong các nghiên cứu khoa học quốc tế

    Các sản phẩm hóa chất mang thương hiệu VWR đã và đang góp mặt trong nhiều công trình nghiên cứu xuất sắc được đăng trên các tạp chí quốc tế uy tín – nơi yêu cầu khắt khe về độ tinh khiết và hiệu quả phân tích. Nhờ đáp ứng các tiêu chuẩn toàn cầu, sản phẩm của VWR được tin cậy bởi các phòng thí nghiệm và tổ chức nghiên cứu trên khắp thế giới.

    Với độ tinh khiết cao, hiệu suất ổn định và tính an toàn vượt trội, hóa chất VWR là giải pháp lý tưởng cho các đơn vị hoạt động trong lĩnh vực phân tích, nghiên cứu và sản xuất – nơi cần sự chính xác cao qua từng thí nghiệm.

    Phân phối chính hãng bởi Công ty TNHH Sản Xuất Navis Việt Nam

    Sản phẩm Hydrochloric acid 37% AnalaR NP REAG.PE - VWR hiện đang được Navis Việt Nam nhập khẩu trực tiếp và phân phối chính hãng trên toàn quốc.

    Thế mạnh của chúng tôi:

    ✅ Sản phẩm chất lượng cao – tiêu chuẩn quốc tế
    ✅ Hàng luôn có sẵn trong kho – giao nhanh toàn quốc
    ✅ Giá cả cạnh tranh – chiết khấu hấp dẫn cho khách hàng thân thiết
    ✅ Dịch vụ hậu mãi chuyên nghiệp – tư vấn kỹ thuật tận tâm

    Bạn đang cần mua hàng chất lượng cao?

    Liên hệ ngay với Navis Việt Nam để được báo giá tốt nhất và hỗ trợ đặt hàng nhanh chóng.

    ☎️ Hotline: 089 899 3299

    ✉️ Email: sm@navis.com.vn

    Đánh giá

    No data
    Chưa có đánh giá

    Thông số kỹ thuật

    Characteristics

    Specification

    Assay

    35.0 - 38.0 %

    Appearance

    Clear colourless liquid

    Appearance of solution

    Passes test Ph.Eur.

    Identification A

    Passes test Ph.Eur.

    Identification B

    Passes test Ph.Eur.

    Colouration

    Max. 10 APHA

    Density (20/4)

    1.174 - 1.193

    Evaporation residue

    Max. 100 ppm

    Free chlorine

    Max. 1 ppm

    Heavy metals (as Pb)

    Max. 2 ppm

    Ignition residue (SO4)

    Max. 5 ppm

    Reducing substances (as O)

    Max. 4 ppm

    Br (Bromide)

    Max. 5 ppm

    NH4 (Ammonium)

    Max. 1 ppm

    PO4 (Phosphate)

    Max. 0.5 ppm

    SO3 (Sulphite)

    Max. 1 ppm

    SO4 (Sulphate)

    Max. 1 ppm

    Al (Aluminium)

    Max. 0.2 ppm

    As (Arsenic)

    Max. 0.01 ppm

    Ba (Barium)

    Max. 0.02 ppm

    Be (Beryllium)

    Max. 0.01 ppm

    Bi (Bismuth)

    Max. 0.02 ppm

    Ca (Calcium)

    Max. 1 ppm

    Cd (Cadmium)

    Max. 0.01 ppm

    Co (Cobalt)

    Max. 0.01 ppm

    Cr (Chromium)

    Max. 0.07 ppm

    Cu (Copper)

    Max. 0.1 ppm

    Fe (Iron)

    Max. 0.3 ppm

    Ge (Germanium)

    Max. 0.02 ppm

    Hg (Mercury)

    Max. 0.01 ppm

    K (Potassium)

    Max. 0.1 ppm

    Li (Lithium)

    Max. 0.01 ppm

    Mg (Magnesium)

    Max. 0.1 ppm

    Mn (Manganese)

    Max. 0.01 ppm

    Mo (Molybdenum)

    Max. 0.02 ppm

    Na (Sodium)

    Max. 0.5 ppm

    Ni (Nickel)

    Max. 0.04 ppm

    Pb (Lead)

    Max. 0.02 ppm

    Sr (Strontium)

    Max. 0.01 ppm

    Ti (Titanium)

    Max. 0.02 ppm

    Tl (Thallium)

    Max. 0.02 ppm

    V (Vanadium)

    Max. 0.02 ppm

    Zn (Zinc)

    Max. 0.5 ppm

    Zr (Zirconium)

    Max. 0.02 ppm

    Conforms to Reag. Ph.Eur.

    Passes test

     

    SẢN PHẨM LIÊN QUAN