• -4%
product detail images
product detail images
product detail images

HÓA CHẤT TINH KHIẾT

Hoá chất Hydrochloric acid 37% AnalaR NP REAG.PE - VWR

Đánh giá:
Mã sản phẩm:20252.290
Thương hiệu:
HÈ RỘN RÀNG - VỘI VÀNG RINH DEAL!

Khuyến mãi sẽ kết thúc trong

17:

17

:

21

:

35

Giá bán:

240,000 VND

250,000 VND

Dung tích:

Phân loại:

Số lượng:

  • advantage banner 1

    Hàng hóa đầy đủ – Sẵn sàng giao ngay

    Kho vận linh hoạt, đảm bảo tiến độ cung ứng cho khách hàng

  • advantage banner 2

    Giá hấp dẫn – Lợi ích bền vững

    Áp dụng mức giá hợp lý cùng chương trình siêu ưu đãi

  • advantage banner 3

    Luôn lắng nghe, luôn sẵn sàng

    Hỗ trợ tư vấn linh hoạt qua điện thoại, email hoặc trực tiếp

Chia sẻ:

Mô tả sản phẩm

Hydrochloric acid 37% AnalaR NP REAG.PE - VWR

Hydrochloric Acid 37% AnalaR NORMAPUR® Reag. Ph. Eur. – VWR là dung dịch axit clohydric có độ tinh khiết cao, đáp ứng các tiêu chuẩn phân tích nghiêm ngặt của Dược điển Châu Âu (Ph. Eur.). Sản phẩm thuộc dòng AnalaR NORMAPUR® của VWR Chemicals, được thiết kế đặc biệt cho các ứng dụng phân tích hóa học, đảm bảo độ tinh khiết và chất lượng cao.

Thông tin hóa lý

Thuộc tính

Giá trị

Công thức hóa học

HCl

Khối lượng phân tử

36,46 g/mol

CAS Number

7647-01-0

Độ tinh khiết

35,0 – 38,0%

Hình thức

Dung dịch trong suốt, không màu

Điểm nóng chảy

–30 °C

Điểm sôi

110 °C (ở 1013 hPa)

Tỷ trọng (20 °C)

1,174 – 1,193 g/cm³

Bảo quản

Nhiệt độ phòng

Nguồn: Tài liệu SDS của nhà sản xuất VWR

Ứng dụng

  • Phân tích hóa học: Dùng làm thuốc thử trong các phương pháp phân tích định lượng và định tính.
  • Chuẩn bị dung dịch chuẩn: Sử dụng trong việc chuẩn bị các dung dịch chuẩn cho các phép đo và kiểm tra chất lượng.
  • Nghiên cứu và phát triển: Phục vụ cho các thí nghiệm trong giảng dạy và nghiên cứu khoa học liên quan đến hóa học và hóa sinh.

VWR – Thương hiệu được tin dùng trong các nghiên cứu khoa học quốc tế

Các sản phẩm hóa chất mang thương hiệu VWR đã và đang góp mặt trong nhiều công trình nghiên cứu xuất sắc được đăng trên các tạp chí quốc tế uy tín – nơi yêu cầu khắt khe về độ tinh khiết và hiệu quả phân tích. Nhờ đáp ứng các tiêu chuẩn toàn cầu, sản phẩm của VWR được tin cậy bởi các phòng thí nghiệm và tổ chức nghiên cứu trên khắp thế giới.

Với độ tinh khiết cao, hiệu suất ổn định và tính an toàn vượt trội, hóa chất VWR là giải pháp lý tưởng cho các đơn vị hoạt động trong lĩnh vực phân tích, nghiên cứu và sản xuất – nơi cần sự chính xác cao qua từng thí nghiệm.

Phân phối chính hãng bởi Công ty TNHH Sản Xuất Navis Việt Nam

Sản phẩm Hydrochloric acid 37% AnalaR NP REAG.PE - VWR hiện đang được Navis Việt Nam nhập khẩu trực tiếp và phân phối chính hãng trên toàn quốc.

Thế mạnh của chúng tôi:

✅ Sản phẩm chất lượng cao – tiêu chuẩn quốc tế
✅ Hàng luôn có sẵn trong kho – giao nhanh toàn quốc
✅ Giá cả cạnh tranh – chiết khấu hấp dẫn cho khách hàng thân thiết
✅ Dịch vụ hậu mãi chuyên nghiệp – tư vấn kỹ thuật tận tâm

Bạn đang cần mua hàng chất lượng cao?

Liên hệ ngay với Navis Việt Nam để được báo giá tốt nhất và hỗ trợ đặt hàng nhanh chóng.

☎️ Hotline: 089 899 3299

✉️ Email: sm@navis.com.vn

Đánh giá

No data
Chưa có đánh giá

Thông số kỹ thuật

Characteristics

Specification

Assay

35.0 - 38.0 %

Appearance

Clear colourless liquid

Appearance of solution

Passes test Ph.Eur.

Identification A

Passes test Ph.Eur.

Identification B

Passes test Ph.Eur.

Colouration

Max. 10 APHA

Density (20/4)

1.174 - 1.193

Evaporation residue

Max. 100 ppm

Free chlorine

Max. 1 ppm

Heavy metals (as Pb)

Max. 2 ppm

Ignition residue (SO4)

Max. 5 ppm

Reducing substances (as O)

Max. 4 ppm

Br (Bromide)

Max. 5 ppm

NH4 (Ammonium)

Max. 1 ppm

PO4 (Phosphate)

Max. 0.5 ppm

SO3 (Sulphite)

Max. 1 ppm

SO4 (Sulphate)

Max. 1 ppm

Al (Aluminium)

Max. 0.2 ppm

As (Arsenic)

Max. 0.01 ppm

Ba (Barium)

Max. 0.02 ppm

Be (Beryllium)

Max. 0.01 ppm

Bi (Bismuth)

Max. 0.02 ppm

Ca (Calcium)

Max. 1 ppm

Cd (Cadmium)

Max. 0.01 ppm

Co (Cobalt)

Max. 0.01 ppm

Cr (Chromium)

Max. 0.07 ppm

Cu (Copper)

Max. 0.1 ppm

Fe (Iron)

Max. 0.3 ppm

Ge (Germanium)

Max. 0.02 ppm

Hg (Mercury)

Max. 0.01 ppm

K (Potassium)

Max. 0.1 ppm

Li (Lithium)

Max. 0.01 ppm

Mg (Magnesium)

Max. 0.1 ppm

Mn (Manganese)

Max. 0.01 ppm

Mo (Molybdenum)

Max. 0.02 ppm

Na (Sodium)

Max. 0.5 ppm

Ni (Nickel)

Max. 0.04 ppm

Pb (Lead)

Max. 0.02 ppm

Sr (Strontium)

Max. 0.01 ppm

Ti (Titanium)

Max. 0.02 ppm

Tl (Thallium)

Max. 0.02 ppm

V (Vanadium)

Max. 0.02 ppm

Zn (Zinc)

Max. 0.5 ppm

Zr (Zirconium)

Max. 0.02 ppm

Conforms to Reag. Ph.Eur.

Passes test

 

SẢN PHẨM LIÊN QUAN