
- Trang chủ
- Hydrochloric acid
- Hoá chất Hydrochloric acid 37% AnalaR NP REAG.PE - VWR
HÓA CHẤT TINH KHIẾT
Hoá chất Hydrochloric acid 37% AnalaR NP REAG.PE - VWR
Khuyến mãi sẽ kết thúc trong:
17
:21
:35
Hàng hóa đầy đủ – Sẵn sàng giao ngay
Kho vận linh hoạt, đảm bảo tiến độ cung ứng cho khách hàng
Giá hấp dẫn – Lợi ích bền vững
Áp dụng mức giá hợp lý cùng chương trình siêu ưu đãi
Luôn lắng nghe, luôn sẵn sàng
Hỗ trợ tư vấn linh hoạt qua điện thoại, email hoặc trực tiếp
Chia sẻ:
Mô tả sản phẩm
Hydrochloric acid 37% AnalaR NP REAG.PE - VWR
Hydrochloric Acid 37% AnalaR NORMAPUR® Reag. Ph. Eur. – VWR là dung dịch axit clohydric có độ tinh khiết cao, đáp ứng các tiêu chuẩn phân tích nghiêm ngặt của Dược điển Châu Âu (Ph. Eur.). Sản phẩm thuộc dòng AnalaR NORMAPUR® của VWR Chemicals, được thiết kế đặc biệt cho các ứng dụng phân tích hóa học, đảm bảo độ tinh khiết và chất lượng cao.
Thông tin hóa lý
Thuộc tính |
Giá trị |
Công thức hóa học |
HCl |
Khối lượng phân tử |
36,46 g/mol |
CAS Number |
7647-01-0 |
Độ tinh khiết |
35,0 – 38,0% |
Hình thức |
Dung dịch trong suốt, không màu |
Điểm nóng chảy |
–30 °C |
Điểm sôi |
110 °C (ở 1013 hPa) |
Tỷ trọng (20 °C) |
1,174 – 1,193 g/cm³ |
Bảo quản |
Nhiệt độ phòng |
Nguồn: Tài liệu SDS của nhà sản xuất VWR
Ứng dụng
- Phân tích hóa học: Dùng làm thuốc thử trong các phương pháp phân tích định lượng và định tính.
- Chuẩn bị dung dịch chuẩn: Sử dụng trong việc chuẩn bị các dung dịch chuẩn cho các phép đo và kiểm tra chất lượng.
- Nghiên cứu và phát triển: Phục vụ cho các thí nghiệm trong giảng dạy và nghiên cứu khoa học liên quan đến hóa học và hóa sinh.
VWR – Thương hiệu được tin dùng trong các nghiên cứu khoa học quốc tế
Các sản phẩm hóa chất mang thương hiệu VWR đã và đang góp mặt trong nhiều công trình nghiên cứu xuất sắc được đăng trên các tạp chí quốc tế uy tín – nơi yêu cầu khắt khe về độ tinh khiết và hiệu quả phân tích. Nhờ đáp ứng các tiêu chuẩn toàn cầu, sản phẩm của VWR được tin cậy bởi các phòng thí nghiệm và tổ chức nghiên cứu trên khắp thế giới.
Với độ tinh khiết cao, hiệu suất ổn định và tính an toàn vượt trội, hóa chất VWR là giải pháp lý tưởng cho các đơn vị hoạt động trong lĩnh vực phân tích, nghiên cứu và sản xuất – nơi cần sự chính xác cao qua từng thí nghiệm.
Phân phối chính hãng bởi Công ty TNHH Sản Xuất Navis Việt Nam
Sản phẩm Hydrochloric acid 37% AnalaR NP REAG.PE - VWR hiện đang được Navis Việt Nam nhập khẩu trực tiếp và phân phối chính hãng trên toàn quốc.
Thế mạnh của chúng tôi:
✅ Sản phẩm chất lượng cao – tiêu chuẩn quốc tế
✅ Hàng luôn có sẵn trong kho – giao nhanh toàn quốc
✅ Giá cả cạnh tranh – chiết khấu hấp dẫn cho khách hàng thân thiết
✅ Dịch vụ hậu mãi chuyên nghiệp – tư vấn kỹ thuật tận tâm
Bạn đang cần mua hàng chất lượng cao?
Liên hệ ngay với Navis Việt Nam để được báo giá tốt nhất và hỗ trợ đặt hàng nhanh chóng.
☎️ Hotline: 089 899 3299
✉️ Email: sm@navis.com.vn
Đánh giá
Thông số kỹ thuật
Characteristics |
Specification |
Assay |
35.0 - 38.0 % |
Appearance |
Clear colourless liquid |
Appearance of solution |
Passes test Ph.Eur. |
Identification A |
Passes test Ph.Eur. |
Identification B |
Passes test Ph.Eur. |
Colouration |
Max. 10 APHA |
Density (20/4) |
1.174 - 1.193 |
Evaporation residue |
Max. 100 ppm |
Free chlorine |
Max. 1 ppm |
Heavy metals (as Pb) |
Max. 2 ppm |
Ignition residue (SO4) |
Max. 5 ppm |
Reducing substances (as O) |
Max. 4 ppm |
Br (Bromide) |
Max. 5 ppm |
NH4 (Ammonium) |
Max. 1 ppm |
PO4 (Phosphate) |
Max. 0.5 ppm |
SO3 (Sulphite) |
Max. 1 ppm |
SO4 (Sulphate) |
Max. 1 ppm |
Al (Aluminium) |
Max. 0.2 ppm |
As (Arsenic) |
Max. 0.01 ppm |
Ba (Barium) |
Max. 0.02 ppm |
Be (Beryllium) |
Max. 0.01 ppm |
Bi (Bismuth) |
Max. 0.02 ppm |
Ca (Calcium) |
Max. 1 ppm |
Cd (Cadmium) |
Max. 0.01 ppm |
Co (Cobalt) |
Max. 0.01 ppm |
Cr (Chromium) |
Max. 0.07 ppm |
Cu (Copper) |
Max. 0.1 ppm |
Fe (Iron) |
Max. 0.3 ppm |
Ge (Germanium) |
Max. 0.02 ppm |
Hg (Mercury) |
Max. 0.01 ppm |
K (Potassium) |
Max. 0.1 ppm |
Li (Lithium) |
Max. 0.01 ppm |
Mg (Magnesium) |
Max. 0.1 ppm |
Mn (Manganese) |
Max. 0.01 ppm |
Mo (Molybdenum) |
Max. 0.02 ppm |
Na (Sodium) |
Max. 0.5 ppm |
Ni (Nickel) |
Max. 0.04 ppm |
Pb (Lead) |
Max. 0.02 ppm |
Sr (Strontium) |
Max. 0.01 ppm |
Ti (Titanium) |
Max. 0.02 ppm |
Tl (Thallium) |
Max. 0.02 ppm |
V (Vanadium) |
Max. 0.02 ppm |
Zn (Zinc) |
Max. 0.5 ppm |
Zr (Zirconium) |
Max. 0.02 ppm |
Conforms to Reag. Ph.Eur. |
Passes test |