HÓA CHẤT TINH KHIẾT
20821.330 Hóa chất Ethanol absolute AnalaR NP ACS/R.PE-USP - VWR
Hàng hóa đầy đủ – Sẵn sàng giao ngay
Kho vận linh hoạt, đảm bảo tiến độ cung ứng cho khách hàng
Giá hấp dẫn – Lợi ích bền vững
Áp dụng mức giá hợp lý cùng chương trình siêu ưu đãi
Luôn lắng nghe, luôn sẵn sàng
Hỗ trợ tư vấn linh hoạt qua điện thoại, email hoặc trực tiếp
Chia sẻ:
Mô tả sản phẩm
Ethanol Absolute AnalaR NP ACS/R.PE-USP – VWR | Dung môi tiêu chuẩn, đảm bảo chất lượng cho mọi phân tích chính xác
Ethanol Absolute AnalaR NP ACS/R.PE-USP – VWR là dung môi ethanol tuyệt đối có độ tinh khiết cao, đáp ứng đồng thời các tiêu chuẩn nghiêm ngặt của ACS (American Chemical Society), R.PE (Reagent Ph. Eur.) và USP (United States Pharmacopeia). Sản phẩm thuộc dòng AnalaR NP cao cấp của thương hiệu VWR, được thiết kế dành riêng cho các ứng dụng phân tích yêu cầu độ chính xác cao, đảm bảo hiệu suất ổn định và độ tin cậy trong mọi quy trình nghiên cứu và sản xuất.
Thông tin hóa lý
Thông số |
Giá trị |
Tên hóa học |
Ethanol |
Công thức phân tử |
C₂H₅OH |
Khối lượng phân tử |
46.07 g/mol |
Số CAS |
64-17-5 |
Ngoại quan (trạng thái) |
Chất lỏng trong suốt, mùi đặc trưng |
Tỷ trọng (25°C) |
~0.789 g/cm³ |
Điểm nóng chảy |
-114.1 °C |
Điểm sôi |
78.37 °C |
Độ hòa tan |
Tan hoàn toàn trong nước |
Áp suất hơi (20°C) |
59 hPa |
Điểm chớp cháy |
13 °C |
Nguồn: Tài liệu SDS của nhà sản xuất VWR.
Ứng dụng
Với khả năng bay hơi nhanh, hòa tan tốt và ít tạp chất, Ethanol Absolute là dung môi lý tưởng cho các ứng dụng trong:
- Phân tích hóa học & sinh học phân tử: Dùng trong chiết tách, sắc ký, và chuẩn bị mẫu phân tích.
- Dược phẩm & y tế: Ứng dụng trong điều chế thuốc, vệ sinh thiết bị, và môi trường vô trùng.
- Công nghiệp thực phẩm & mỹ phẩm: Dùng làm dung môi chiết tách, bảo quản, hoặc thành phần trung gian.
- Hóa học tổng hợp & nghiên cứu: Làm dung môi cho phản ứng hóa học trong các phòng lab và cơ sở nghiên cứu.
VWR – Thương hiệu được tin dùng trong các nghiên cứu khoa học quốc tế
Các sản phẩm hóa chất mang thương hiệu VWR đã và đang góp mặt trong nhiều công trình nghiên cứu xuất sắc được đăng trên các tạp chí quốc tế uy tín – nơi yêu cầu khắt khe về độ tinh khiết và hiệu quả phân tích. Nhờ đáp ứng các tiêu chuẩn toàn cầu, sản phẩm của VWR được tin cậy bởi các phòng thí nghiệm và tổ chức nghiên cứu trên khắp thế giới.
Với độ tinh khiết cao, hiệu suất ổn định và tính an toàn vượt trội, hóa chất VWR là giải pháp lý tưởng cho các đơn vị hoạt động trong lĩnh vực phân tích, nghiên cứu và sản xuất – nơi cần sự chính xác cao qua từng thí nghiệm.
Phân phối chính hãng bởi Công ty TNHH Sản Xuất Navis Việt Nam
Sản phẩm Ethanol Absolute AnalaR NP ACS/R.PE-USP – VWR hiện đang được Navis Việt Nam nhập khẩu trực tiếp và phân phối chính hãng trên toàn quốc.
Thế mạnh của chúng tôi:
✅ Sản phẩm chất lượng cao – tiêu chuẩn quốc tế
✅ Hàng luôn có sẵn trong kho – giao nhanh toàn quốc
✅ Giá cả cạnh tranh – chiết khấu hấp dẫn cho khách hàng thân thiết
✅ Dịch vụ hậu mãi chuyên nghiệp – tư vấn kỹ thuật tận tâm
Liên hệ ngay với Navis Việt Nam để được báo giá tốt nhất và hỗ trợ đặt hàng nhanh chóng.
☎️ Hotline: 089 899 3922
✉️ Email: sm@navis.com.vn
Đánh giá
Thông số kỹ thuật
Characteristics |
Specification |
Assay (on anhydrous substance) |
Min. 99.8 % |
Assay (V/V) |
Min. 99.85 % |
IR Spectrum |
Passes test |
Solubility in water |
Passes test ACS |
Volatile impurities |
Passes test Ph.Eur. |
Acidity |
Max. 0.0001 meq/g |
Alkalinity |
Max. 0.0001 meq/g |
Boiling point |
77.5 - 78.5 °C |
Colouration |
Max. 10 APHA |
Density (20/20) |
0.790 - 0.793 |
Refractive index (20°C) |
1.360 - 1.362 |
Substances coloured by H2SO4 |
Max. 20 APHA |
Aldehydes (as CH3CHO) |
Max. 5 ppm |
Aldehydes + ketones (as CH3CHO) |
Max. 10 ppm |
iso-Amyl alcohol |
Max. 0.05 % |
Benzene |
Max. 2 ppm |
Evaporation residue |
Max. 5 ppm |
Formaldehyde |
Max. 1 ppm |
Furaldehyde |
Max. 1 ppm |
Higher alcohols (standard mixture) |
Max. 0.02 % |
Ketones (as CH3COCH3) |
Max. 10 ppm |
Methanol |
Max. 100 ppm |
2-Propanol |
Max. 30 ppm |
Substances reducing KMnO4 (as O) |
Max. 3 ppm |
Total heavy alcohols |
Max. 100 ppm |
Water |
Max. 0.1 % |
Al (Aluminium) |
Max. 0.02 ppm |
B (Boron) |
Max. 0.02 ppm |
Ba (Barium) |
Max. 0.02 ppm |
Ca (Calcium) |
Max. 0.2 ppm |
Cd (Cadmium) |
Max. 0.02 ppm |
Co (Cobalt) |
Max. 0.01 ppm |
Cr (Chromium) |
Max. 0.01 ppm |
Cu (Copper) |
Max. 0.1 ppm |
Fe (Iron) |
Max. 0.05 ppm |
K (Potassium) |
Max. 0.1 ppm |
Mg (Magnesium) |
Max. 0.05 ppm |
Mn (Manganese) |
Max. 0.01 ppm |
Na (Sodium) |
Max. 0.5 ppm |
Ni (Nickel) |
Max. 0.02 ppm |
Pb (Lead) |
Max. 0.05 ppm |
Sn (Tin) |
Max. 0.05 ppm |
Sr (Strontium) |
Max. 0.02 ppm |
Zn (Zinc) |
Max. 0.1 ppm |
Absorbance (240 nm) (5 cm) |
Max. 0.4 |
Absorbance (250-260 nm) (5 cm) |
Max. 0.3 |
Absorbance (270-340 nm) (5 cm) |
Max. 0.1 |
Conforms to ACS |
Passes test |
Conforms to Reag. Ph.Eur. |
Passes test |
SẢN PHẨM LIÊN QUAN
LIÊN HỆ NGAY