HÓA CHẤT TINH KHIẾT
20823.327 Hóa chất Ethanol 96% Vol AnalaR NORMAPUR®- VWR
Hàng hóa đầy đủ – Sẵn sàng giao ngay
Kho vận linh hoạt, đảm bảo tiến độ cung ứng cho khách hàng
Giá hấp dẫn – Lợi ích bền vững
Áp dụng mức giá hợp lý cùng chương trình siêu ưu đãi
Luôn lắng nghe, luôn sẵn sàng
Hỗ trợ tư vấn linh hoạt qua điện thoại, email hoặc trực tiếp
Chia sẻ:
Mô tả sản phẩm
Ethanol 96% Vol AnalaR NORMAPUR® – VWR | Dung môi chuẩn mực cho phân tích và sản xuất chuyên nghiệp
Ethanol 96% Vol AnalaR NORMAPUR® – VWR là sản phẩm ethanol tinh khiết cao, được sản xuất theo tiêu chuẩn nghiêm ngặt của AnalaR NORMAPUR® và ACS, lý tưởng cho các ứng dụng phân tích, nghiên cứu và sản xuất công nghiệp. Với độ tinh khiết ổn định, hàm lượng nước kiểm soát nghiêm ngặt và quy trình sản xuất đảm bảo chất lượng đồng nhất, sản phẩm đáp ứng tốt các yêu cầu khắt khe trong phòng thí nghiệm, dược phẩm và công nghiệp thực phẩm.
Thông tin hóa lý
Thông số | Giá trị |
---|---|
CAS | 64-17-5 |
Công thức hóa học | C₂H₆O |
Ngoại quan | Chất lỏng không màu, dễ bay hơi |
Tỷ trọng (25°C) | ~0.805 g/cm³ |
Điểm sôi | 78.3°C |
Điểm nóng chảy | -114.1°C |
Độ hòa tan | Tan vô hạn trong nước, ether, chloroform |
Áp suất hơi (20°C) | 5.95 kPa |
Điểm chớp cháy | 13°C (cốc hở) |
Nguồn: Tài liệu SDS của nhà sản xuất VWR.
Ứng dụng
Với độ tinh khiết và tính ổn định cao, Ethanol 96% VWR được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, cụ thể:
- Phân tích hóa học: Dung môi pha loãng mẫu, chuẩn bị dung dịch kiểm nghiệm.
- Dược phẩm: Chiết xuất dược liệu, sản xuất thuốc dạng uống và tiêm.
- Công nghiệp thực phẩm: Chiết xuất hương liệu, tạo màu tự nhiên.
- Mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân: Thành phần trong nước hoa, nước sát khuẩn, mỹ phẩm.
- Y tế và phòng thí nghiệm: Sát trùng, làm sạch thiết bị, khử trùng bề mặt.
VWR – Thương hiệu được tin dùng trong các nghiên cứu khoa học quốc tế
Các sản phẩm hóa chất mang thương hiệu VWR đã và đang góp mặt trong nhiều công trình nghiên cứu xuất sắc được đăng trên các tạp chí quốc tế uy tín – nơi yêu cầu khắt khe về độ tinh khiết và hiệu quả phân tích. Nhờ đáp ứng các tiêu chuẩn toàn cầu, sản phẩm của VWR được tin cậy bởi các phòng thí nghiệm và tổ chức nghiên cứu trên khắp thế giới.
Với độ tinh khiết cao, hiệu suất ổn định và tính an toàn vượt trội, hóa chất VWR là giải pháp lý tưởng cho các đơn vị hoạt động trong lĩnh vực phân tích, nghiên cứu và sản xuất – nơi cần sự chính xác cao qua từng thí nghiệm.
Navis Việt Nam – Nhà phân phối chính thức tại Việt Nam
Công ty TNHH Sản Xuất Navis Việt Nam tự hào là nhà phân phối uy tín của thương hiệu VWR và các sản phẩm hóa chất đạt chuẩn phân tích trên toàn quốc. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cung ứng hóa chất và thiết bị phòng thí nghiệm, Navis cam kết mang đến cho khách hàng:
- Sản phẩm chính hãng, đầy đủ chứng từ COA, SDS.
- Kho hàng lớn trên 2000m², đáp ứng nhanh chóng nhu cầu từ phòng thí nghiệm đến sản xuất.
- Dịch vụ tư vấn kỹ thuật chuyên sâu, hỗ trợ chọn đúng hóa chất cho ứng dụng.
- Giá cả cạnh tranh, chính sách chiết khấu cho khách hàng doanh nghiệp và đại lý.
Thế mạnh của chúng tôi
✅ Chất lượng cao – Sản phẩm đạt chuẩn quốc tế.
✅ Giao hàng nhanh chóng – Đảm bảo đúng hẹn, an toàn.
✅ Giá cả cạnh tranh – Chính sách chiết khấu hấp dẫn cho khách hàng thân thiết.
✅ Dịch vụ khách hàng chuyên nghiệp – Tư vấn kỹ thuật tận tình.
✅ Cung cấp đa dạng hóa chất – Đáp ứng mọi nhu cầu nghiên cứu và sản xuất.
Liên hệ với Navis ngay hôm nay để nhận báo giá và hỗ trợ kỹ thuật cho sản phẩm.
☎️ Hotline: 089 899 3922
✉️ Email: sm@navis.com.vn
Navis Việt Nam – Đối tác tin cậy của mọi phòng thí nghiệm, nhà máy và dự án nghiên cứu!
Đánh giá
Thông số kỹ thuật
Characteristics |
Specification |
Assay (on anhydrous substance) |
Min. 99.8 % |
Assay (V/V) |
95.1 - 96.9 % |
IR Spectrum |
Passes test |
UV Spectrum |
Passes test |
Acidity |
Max. 0.0002 meq/g |
Alkalinity |
Max. 0.0001 meq/g |
Boiling point |
78.0 - 78.5 °C |
Colouration |
Max. 10 APHA |
Substances coloured by H2SO4 |
Max. 20 APHA |
Aldehydes (as CH3CHO) |
Max. 5 ppm |
Aldehydes + ketones (as CH3CHO) |
Max. 10 ppm |
Benzene |
Max. 5 ppm |
Evaporation residue |
Max. 5 ppm |
Formaldehyde |
Max. 1 ppm |
Furaldehyde |
Max. 1 ppm |
Ketones (as CH3COCH3) |
Max. 10 ppm |
Methanol |
Max. 0.02 % |
Propan-2-ol |
Max. 100 ppm |
Substances reducing KMnO4 (as O) |
Max. 4 ppm |
Total heavy alcohols |
Max. 100 ppm |
Water |
5.2 - 8.2 % |
Al (Aluminium) |
Max. 0.1 ppm |
Ba (Barium) |
Max. 0.02 ppm |
Ca (Calcium) |
Max. 0.2 ppm |
Cd (Cadmium) |
Max. 0.02 ppm |
Co (Cobalt) |
Max. 0.01 ppm |
Cr (Chromium) |
Max. 0.01 ppm |
Cu (Copper) |
Max. 0.1 ppm |
Fe (Iron) |
Max. 0.05 ppm |
K (Potassium) |
Max. 0.1 ppm |
Mg (Magnesium) |
Max. 0.05 ppm |
Mn (Manganese) |
Max. 0.01 ppm |
Na (Sodium) |
Max. 1 ppm |
Ni (Nickel) |
Max. 0.02 ppm |
Pb (Lead) |
Max. 0.05 ppm |
Sn (Tin) |
Max. 0.05 ppm |
Sr (Strontium) |
Max. 0.02 ppm |
Zn (Zinc) |
Max. 0.1 ppm |