product detail images
    product detail images
    product detail images

    HÓA CHẤT TINH KHIẾT

    20823.327 Hóa chất Ethanol 96% Vol AnalaR NORMAPUR®- VWR

    Đánh giá:
    Mã sản phẩm:20823.327
    Thương hiệu:

    Giá bán:

    Liên hệ ngay

    Dung tích:

    Phân loại:

    Số lượng:

    • advantage banner 1

      Hàng hóa đầy đủ – Sẵn sàng giao ngay

      Kho vận linh hoạt, đảm bảo tiến độ cung ứng cho khách hàng

    • advantage banner 2

      Giá hấp dẫn – Lợi ích bền vững

      Áp dụng mức giá hợp lý cùng chương trình siêu ưu đãi

    • advantage banner 3

      Luôn lắng nghe, luôn sẵn sàng

      Hỗ trợ tư vấn linh hoạt qua điện thoại, email hoặc trực tiếp

    Chia sẻ:

    Mô tả sản phẩm

    Ethanol 96% Vol AnalaR NORMAPUR® – VWR | Dung môi chuẩn mực cho phân tích và sản xuất chuyên nghiệp

    Ethanol 96% Vol AnalaR NORMAPUR® – VWR là sản phẩm ethanol tinh khiết cao, được sản xuất theo tiêu chuẩn nghiêm ngặt của AnalaR NORMAPUR® và ACS, lý tưởng cho các ứng dụng phân tích, nghiên cứu và sản xuất công nghiệp. Với độ tinh khiết ổn định, hàm lượng nước kiểm soát nghiêm ngặt và quy trình sản xuất đảm bảo chất lượng đồng nhất, sản phẩm đáp ứng tốt các yêu cầu khắt khe trong phòng thí nghiệm, dược phẩm và công nghiệp thực phẩm.

    Thông tin hóa lý

    Thông sốGiá trị
    CAS64-17-5
    Công thức hóa họcC₂H₆O
    Ngoại quanChất lỏng không màu, dễ bay hơi
    Tỷ trọng (25°C)~0.805 g/cm³
    Điểm sôi78.3°C
    Điểm nóng chảy-114.1°C
    Độ hòa tanTan vô hạn trong nước, ether, chloroform
    Áp suất hơi (20°C)5.95 kPa
    Điểm chớp cháy13°C (cốc hở)

     Nguồn: Tài liệu SDS của nhà sản xuất VWR.

    Ứng dụng

    Với độ tinh khiết và tính ổn định cao, Ethanol 96% VWR được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, cụ thể:

    • Phân tích hóa học: Dung môi pha loãng mẫu, chuẩn bị dung dịch kiểm nghiệm.
    • Dược phẩm: Chiết xuất dược liệu, sản xuất thuốc dạng uống và tiêm.
    • Công nghiệp thực phẩm: Chiết xuất hương liệu, tạo màu tự nhiên.
    • Mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân: Thành phần trong nước hoa, nước sát khuẩn, mỹ phẩm.
    • Y tế và phòng thí nghiệm: Sát trùng, làm sạch thiết bị, khử trùng bề mặt.

    VWR – Thương hiệu được tin dùng trong các nghiên cứu khoa học quốc tế 

    Các sản phẩm hóa chất mang thương hiệu VWR đã và đang góp mặt trong nhiều công trình nghiên cứu xuất sắc được đăng trên các tạp chí quốc tế uy tín – nơi yêu cầu khắt khe về độ tinh khiết và hiệu quả phân tích. Nhờ đáp ứng các tiêu chuẩn toàn cầu, sản phẩm của VWR được tin cậy bởi các phòng thí nghiệm và tổ chức nghiên cứu trên khắp thế giới.

    Với độ tinh khiết cao, hiệu suất ổn định và tính an toàn vượt trội, hóa chất VWR là giải pháp lý tưởng cho các đơn vị hoạt động trong lĩnh vực phân tích, nghiên cứu và sản xuất – nơi cần sự chính xác cao qua từng thí nghiệm.

    Navis Việt Nam – Nhà phân phối chính thức tại Việt Nam

    Công ty TNHH Sản Xuất Navis Việt Nam tự hào là nhà phân phối uy tín của thương hiệu VWR và các sản phẩm hóa chất đạt chuẩn phân tích trên toàn quốc. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cung ứng hóa chất và thiết bị phòng thí nghiệm, Navis cam kết mang đến cho khách hàng:

    • Sản phẩm chính hãng, đầy đủ chứng từ COA, SDS.
    • Kho hàng lớn trên 2000m², đáp ứng nhanh chóng nhu cầu từ phòng thí nghiệm đến sản xuất.
    • Dịch vụ tư vấn kỹ thuật chuyên sâu, hỗ trợ chọn đúng hóa chất cho ứng dụng.
    • Giá cả cạnh tranh, chính sách chiết khấu cho khách hàng doanh nghiệp và đại lý.

    Thế mạnh của chúng tôi

    Chất lượng cao – Sản phẩm đạt chuẩn quốc tế.
    Giao hàng nhanh chóng – Đảm bảo đúng hẹn, an toàn.
    Giá cả cạnh tranh – Chính sách chiết khấu hấp dẫn cho khách hàng thân thiết.
    Dịch vụ khách hàng chuyên nghiệp – Tư vấn kỹ thuật tận tình.
    Cung cấp đa dạng hóa chất – Đáp ứng mọi nhu cầu nghiên cứu và sản xuất.

    Liên hệ với Navis ngay hôm nay để nhận báo giá và hỗ trợ kỹ thuật cho sản phẩm.

    ☎️ Hotline: 089 899 3922

    ✉️ Email: sm@navis.com.vn

    Navis Việt Nam – Đối tác tin cậy của mọi phòng thí nghiệm, nhà máy và dự án nghiên cứu!

    Đánh giá

    No data
    Chưa có đánh giá

    Thông số kỹ thuật

    Characteristics

    Specification

    Assay (on anhydrous substance)

    Min. 99.8 %

    Assay (V/V)

    95.1 - 96.9 %

    IR Spectrum

    Passes test

    UV Spectrum

    Passes test

    Acidity

    Max. 0.0002 meq/g

    Alkalinity

    Max. 0.0001 meq/g

    Boiling point

    78.0 - 78.5 °C

    Colouration

    Max. 10 APHA

    Substances coloured by H2SO4

    Max. 20 APHA

    Aldehydes (as CH3CHO)

    Max. 5 ppm

    Aldehydes + ketones (as CH3CHO)

    Max. 10 ppm

    Benzene

    Max. 5 ppm

    Evaporation residue

    Max. 5 ppm

    Formaldehyde

    Max. 1 ppm

    Furaldehyde

    Max. 1 ppm

    Ketones (as CH3COCH3)

    Max. 10 ppm

    Methanol

    Max. 0.02 %

    Propan-2-ol

    Max. 100 ppm

    Substances reducing KMnO4 (as O)

    Max. 4 ppm

    Total heavy alcohols

    Max. 100 ppm

    Water

    5.2 - 8.2 %

    Al (Aluminium)

    Max. 0.1 ppm

    Ba (Barium)

    Max. 0.02 ppm

    Ca (Calcium)

    Max. 0.2 ppm

    Cd (Cadmium)

    Max. 0.02 ppm

    Co (Cobalt)

    Max. 0.01 ppm

    Cr (Chromium)

    Max. 0.01 ppm

    Cu (Copper)

    Max. 0.1 ppm

    Fe (Iron)

    Max. 0.05 ppm

    K (Potassium)

    Max. 0.1 ppm

    Mg (Magnesium)

    Max. 0.05 ppm

    Mn (Manganese)

    Max. 0.01 ppm

    Na (Sodium)

    Max. 1 ppm

    Ni (Nickel)

    Max. 0.02 ppm

    Pb (Lead)

    Max. 0.05 ppm

    Sn (Tin)

    Max. 0.05 ppm

    Sr (Strontium)

    Max. 0.02 ppm

    Zn (Zinc)

    Max. 0.1 ppm