HÓA CHẤT TINH KHIẾT
23570.106 Hóa chất Dithizone ≥98.0%, AnalaR NORMAPUR® analytical reagent - VWR
Hàng hóa đầy đủ – Sẵn sàng giao ngay
Kho vận linh hoạt, đảm bảo tiến độ cung ứng cho khách hàng
Giá hấp dẫn – Lợi ích bền vững
Áp dụng mức giá hợp lý cùng chương trình siêu ưu đãi
Luôn lắng nghe, luôn sẵn sàng
Hỗ trợ tư vấn linh hoạt qua điện thoại, email hoặc trực tiếp
Chia sẻ:
Mô tả sản phẩm
Dithizone ≥98.0% – AnalaR NORMAPUR® Analytical Reagent – VWR
Dithizone (diphenylthiocarbazone) là một hợp chất hữu cơ có công thức C₁₃H₁₂N₄S, được biết đến như một thuốc thử tạo phức màu với kim loại nặng, đặc biệt phổ biến trong phân tích vi lượng chì, thủy ngân, cadmi, kẽm, và đồng. Sản phẩm Dithizone ≥98.0% của VWR, là loại thuốc thử đạt chuẩn analytical reagent, được sản xuất với độ tinh khiết cao, phù hợp cho các ứng dụng phân tích chính xác trong phòng thí nghiệm môi trường, thực phẩm, và y sinh.
Dithizone tồn tại dưới dạng tinh thể rắn màu xanh lục sẫm hoặc đen, ít tan trong nước nhưng tan tốt trong các dung môi hữu cơ như chloroform, carbon tetrachloride và ethanol. Nhờ khả năng tạo phức màu đặc trưng với nhiều ion kim loại, dithizone là một trong những thuốc thử định tính và định lượng kim loại quan trọng nhất trong hóa học phân tích cổ điển và hiện đại.
Thông tin hóa lý
Thông số | Giá trị |
Tên hóa học | Diphenylthiocarbazone |
Tên gọi khác | Dithizone |
Công thức hóa học | C₁₃H₁₂N₄S |
Khối lượng phân tử | 256.33 g/mol |
Trạng thái | Rắn, màu xanh lục hoặc đen |
Mùi | Không rõ |
Độ tinh khiết | ≥ 98.0% (analytical reagent) |
Độ tan trong nước | Không tan |
Độ tan trong dung môi hữu cơ | Tan tốt trong chloroform, ethanol |
Điểm nóng chảy | ~155–160 °C |
CAS | 60-10-6 |
EC Number | 200-455-7 |
Nguồn: Tài liệu SDS của nhà sản xuất VWR
Ứng dụng
- Thuốc thử phân tích kim loại nặng: Dithizone tạo phức màu đặc trưng với nhiều ion kim loại như Pb²⁺, Hg²⁺, Zn²⁺, Cd²⁺, Cu²⁺... ứng dụng trong phân tích vi lượng bằng phương pháp đo màu hoặc chiết lỏng–lỏng.
- Giám sát chất lượng nước và môi trường: Phát hiện kim loại nặng độc hại trong mẫu nước, đất, hoặc không khí.
- Phân tích trong dược phẩm và thực phẩm: Xác định hàm lượng kim loại trong nguyên liệu đầu vào hoặc thành phẩm theo tiêu chuẩn kiểm nghiệm.
- Hóa học nghiên cứu: Sử dụng như chất tạo phức mô hình để nghiên cứu cơ chế liên kết kim loại–ligand.
VWR – Thương hiệu được tin dùng trong các nghiên cứu khoa học quốc tế
Các sản phẩm hóa chất mang thương hiệu VWR đã và đang góp mặt trong nhiều công trình nghiên cứu xuất sắc được đăng trên các tạp chí quốc tế uy tín – nơi yêu cầu khắt khe về độ tinh khiết và hiệu quả phân tích. Nhờ đáp ứng các tiêu chuẩn toàn cầu, sản phẩm của VWR được tin cậy bởi các phòng thí nghiệm và tổ chức nghiên cứu trên khắp thế giới.
Với độ tinh khiết cao, hiệu suất ổn định và tính an toàn vượt trội, hóa chất VWR là giải pháp lý tưởng cho các đơn vị hoạt động trong lĩnh vực phân tích, nghiên cứu và sản xuất – nơi cần sự chính xác cao qua từng thí nghiệm.
Phân phối chính hãng bởi Công ty TNHH Sản Xuất Navis Việt Nam
Sản phẩm Hóa chất Dimethylformamide AnalaR NP ACS/R.PE - VWR hiện đang được Navis Việt Nam nhập khẩu trực tiếp và phân phối chính hãng trên toàn quốc.
Thế mạnh của chúng tôi:
✅ Sản phẩm chất lượng cao – tiêu chuẩn quốc tế
✅ Hàng luôn có sẵn trong kho – giao nhanh toàn quốc
✅ Giá cả cạnh tranh – chiết khấu hấp dẫn cho khách hàng thân thiết
✅ Dịch vụ hậu mãi chuyên nghiệp – tư vấn kỹ thuật tận tâm
Liên hệ ngay với Navis Việt Nam để được báo giá tốt nhất và hỗ trợ đặt hàng nhanh chóng.
☎️ Hotline: 089 899 3922
✉️ Email: sm@navis.com.vn
Đánh giá
Thông số kỹ thuật
Characteristics |
Specification |
Assay |
≥ 98.0 % |
Appearance |
Purple to dark purple or black powder |
Specific absorptivity 1% / 1cm (at 605 nm) |
min. 1522 |
Relative absorption (A 605nm/at 445nm; Chloroform) |
min. 2.5 |
Sulphated ash |
max. 0.2% |
Heavy metals (as Pb) |
max. 0.001% |