
- Trang chủ
- Dimethylformamide
- Hóa chất Dimethylformamide AnalaR NP ACS/R.PE - VWR
HÓA CHẤT TINH KHIẾT
23466.298 Hóa chất Dimethylformamide AnalaR NP ACS/R.PE - VWR
Hàng hóa đầy đủ – Sẵn sàng giao ngay
Kho vận linh hoạt, đảm bảo tiến độ cung ứng cho khách hàng
Giá hấp dẫn – Lợi ích bền vững
Áp dụng mức giá hợp lý cùng chương trình siêu ưu đãi
Luôn lắng nghe, luôn sẵn sàng
Hỗ trợ tư vấn linh hoạt qua điện thoại, email hoặc trực tiếp
Chia sẻ:
Mô tả sản phẩm
Hóa chất Dimethylformamide AnalaR NP ACS/R.PE - VWR
Dimethylformamide (DMF) AnalaR NP ACS/R.PE do VWR cung cấp là dung môi hữu cơ tinh khiết cao, đạt tiêu chuẩn phân tích ACS và R.PE, lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu độ tinh sạch nghiêm ngặt. Hóa chất này có dạng lỏng không màu, mùi nhẹ, dễ bay hơi và có khả năng hòa tan nhiều loại chất hữu cơ và vô cơ. Với điểm sôi cao, áp suất hơi thấp và khả năng hòa tan tốt trong nước, DMF được sử dụng phổ biến trong tổng hợp hữu cơ, sản xuất dược phẩm, hóa phân tích, công nghệ polymer và ngành công nghiệp điện tử.
Thông tin hóa lý
Thông số | Giá trị |
Tên sản phẩm | Dimethylformamide |
Tên gọi khác | DMF |
Công thức hóa học | C₃H₇NO |
Số CAS | 68-12-2 |
Khối lượng phân tử | 73.09 g/mol |
Trạng thái vật lý | Chất lỏng không màu |
Mùi | Nhẹ, giống amin |
Tỷ trọng (20°C) | 0.944 g/cm³ |
Điểm nóng chảy | -61 °C |
Điểm sôi | ~153 °C |
Áp suất hơi (20°C) | 3.5 hPa |
Độ hòa tan trong nước | Hòa tan hoàn toàn |
Điểm chớp cháy (kín) | 58 °C |
Nguồn: Tài liệu SDS của nhà sản xuất VWR
Ứng dụng
- Tổng hợp hữu cơ: Là dung môi phản ứng phổ biến trong các phản ứng tạo liên kết C–C như phản ứng Heck, Sonogashira, v.v.
- Ngành dược phẩm: Được sử dụng trong quá trình điều chế hoạt chất và tiền chất trong sản xuất thuốc.
- Công nghệ polymer: DMF là dung môi quan trọng trong sản xuất polyacrylonitrile, polyurethane, nhựa và sợi tổng hợp.
- Điện tử và chất bán dẫn: Làm dung môi xử lý trong sản xuất bo mạch, linh kiện điện tử.
- Sơn, mực in và chất phủ: Do khả năng hòa tan tốt, DMF được dùng trong công thức các loại mực in, vecni và sơn phủ.
VWR – Thương hiệu được tin dùng trong các nghiên cứu khoa học quốc tế
Phân phối chính hãng bởi Công ty TNHH Sản Xuất Navis Việt Nam
Sản phẩm Hóa chất Dimethylformamide AnalaR NP ACS/R.PE - VWR hiện đang được Navis Việt Nam nhập khẩu trực tiếp và phân phối chính hãng trên toàn quốc.
Thế mạnh của chúng tôi:
✅ Sản phẩm chất lượng cao – tiêu chuẩn quốc tế
✅ Hàng luôn có sẵn trong kho – giao nhanh toàn quốc
✅ Giá cả cạnh tranh – chiết khấu hấp dẫn cho khách hàng thân thiết
✅ Dịch vụ hậu mãi chuyên nghiệp – tư vấn kỹ thuật tận tâm
Liên hệ ngay với Navis Việt Nam để được báo giá tốt nhất và hỗ trợ đặt hàng nhanh chóng.
☎️ Hotline: 089 899 3922
✉️ Email: sm@navis.com.vn
Đánh giá
Thông số kỹ thuật
Characteristics |
Specification |
Assay (on anhydrous substance) |
Min. 99.8 % |
IR Spectrum |
Passes test |
Acidity |
Max. 0.00025 meq/g |
Alkalinity |
Max. 0.003 meq/g |
Boiling point |
152 - 155 °C |
Colouration |
Max. 10 APHA |
Density (20/4) |
0.946 - 0.950 |
Density (20/20) |
0.949 - 0.952 |
Refractive index (20°C) |
1.429 - 1.431 |
Evaporation residue |
Max. 10 ppm |
Water |
Max. 0.05 % |
Al (Aluminium) |
Max. 0.5 ppm |
Ba (Barium) |
Max. 0.1 ppm |
Ca (Calcium) |
Max. 0.5 ppm |
Cd (Cadmium) |
Max. 0.05 ppm |
Co (Cobalt) |
Max. 0.02 ppm |
Cr (Chromium) |
Max. 0.02 ppm |
Cu (Copper) |
Max. 0.02 ppm |
Fe (Iron) |
Max. 0.1 ppm |
K (Potassium) |
Max. 0.2 ppm |
Mg (Magnesium) |
Max. 0.1 ppm |
Mn (Manganese) |
Max. 0.02 ppm |
Na (Sodium) |
Max. 0.5 ppm |
Ni (Nickel) |
Max. 0.02 ppm |
Pb (Lead) |
Max. 0.1 ppm |
Sn (Tin) |
Max. 0.01 ppm |
Sr (Strontium) |
Max. 0.05 ppm |
Zn (Zinc) |
Max. 0.1 ppm |
Conforms to ACS |
Passes test |
Conforms to Reag. Ph.Eur. |
Passes test |