
- Trang chủ
- Dimethyl sulphoxide
- Hóa chất Dimethyl sulphoxide AR (0,03% H2O) - VWR
HÓA CHẤT TINH KHIẾT
23500.297 Hóa chất Dimethyl sulphoxide AR (0,03% H2O) - VWR
Hàng hóa đầy đủ – Sẵn sàng giao ngay
Kho vận linh hoạt, đảm bảo tiến độ cung ứng cho khách hàng
Giá hấp dẫn – Lợi ích bền vững
Áp dụng mức giá hợp lý cùng chương trình siêu ưu đãi
Luôn lắng nghe, luôn sẵn sàng
Hỗ trợ tư vấn linh hoạt qua điện thoại, email hoặc trực tiếp
Chia sẻ:
Mô tả sản phẩm
Dimethyl Sulphoxide AR (DMSO, ≤0.03% H₂O) – VWR
Dimethyl sulphoxide (DMSO) là một hợp chất hữu cơ phân cực cao, có công thức (CH₃)₂SO, được biết đến như một dung môi siêu tinh khiết với khả năng hòa tan vượt trội cho cả hợp chất phân cực và không phân cực. Hóa chất DMSO của VWR có hàm lượng nước cực thấp (≤0.03% H₂O), lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi độ khan cao như tổng hợp hữu cơ, phân tích hóa học và công nghệ sinh học.
DMSO là chất lỏng trong suốt, không màu, có mùi đặc trưng nhẹ. Nhờ khả năng thẩm thấu mạnh và ổn định nhiệt tốt, nó không chỉ được sử dụng như một dung môi hóa học mà còn xuất hiện trong nhiều quy trình sinh học và y học. Sản phẩm này phù hợp cho các quy trình yêu cầu dung môi không chứa nước, chẳng hạn như phản ứng nhạy với độ ẩm hoặc đo phổ.
Thông tin hóa lý
Thông số | Giá trị |
Tên hóa học | Dimethyl sulphoxide |
Tên viết tắt | DMSO |
Công thức hóa học | (CH₃)₂SO |
Khối lượng phân tử | 78.13 g/mol |
Trạng thái | Chất lỏng không màu |
Mùi | Hơi nồng, đặc trưng |
Độ tinh khiết | AR grade – hàm lượng nước ≤ 0.03% |
Điểm sôi | 189 °C |
Điểm nóng chảy | 18.5 °C |
Tỉ trọng (20 °C) | 1.100 g/cm³ |
Độ nhớt (20 °C) | ~2.0 mPa·s |
Độ hòa tan | Trộn lẫn với nước, ethanol, acetone, chloroform |
CAS | 67-68-5 |
EC Number | 200-664-3 |
Nguồn: Tài liệu SDS của nhà sản xuất VWR
Ứng dụng
- Dung môi phân tích cao cấp: DMSO được dùng rộng rãi trong các phản ứng hóa học nhạy cảm với độ ẩm, như phản ứng SN2, phản ứng Grignard, hoặc các phản ứng với muối kim loại chuyển tiếp.
- Nghiên cứu sinh học và y sinh: Dùng làm dung môi cho thuốc thử sinh học, chiết tách DNA/RNA và dung môi bảo quản tế bào trong đông lạnh (cryopreservation).
- Phân tích phổ học: DMSO có độ truyền IR cao và độ trong UV, thích hợp cho đo phổ IR, UV-VIS và NMR.
- Dược phẩm và mỹ phẩm: DMSO là dung môi vận chuyển thuốc xuyên qua da, được nghiên cứu như một tá dược trong các chế phẩm bôi ngoài da.
- Công nghiệp điện tử và polymer: Dùng làm dung môi hòa tan polymer, vật liệu điện tử và các hợp chất dẫn điện.
VWR – Thương hiệu được tin dùng trong các nghiên cứu khoa học quốc tế
Các sản phẩm hóa chất mang thương hiệu VWR đã và đang góp mặt trong nhiều công trình nghiên cứu xuất sắc được đăng trên các tạp chí quốc tế uy tín – nơi yêu cầu khắt khe về độ tinh khiết và hiệu quả phân tích. Nhờ đáp ứng các tiêu chuẩn toàn cầu, sản phẩm của VWR được tin cậy bởi các phòng thí nghiệm và tổ chức nghiên cứu trên khắp thế giới.
Với độ tinh khiết cao, hiệu suất ổn định và tính an toàn vượt trội, hóa chất VWR là giải pháp lý tưởng cho các đơn vị hoạt động trong lĩnh vực phân tích, nghiên cứu và sản xuất – nơi cần sự chính xác cao qua từng thí nghiệm.
Phân phối chính hãng bởi Công ty TNHH Sản Xuất Navis Việt Nam
Sản phẩm Hóa chất Dimethyl sulphoxide AR (0,03% H2O) - VWR hiện đang được Navis Việt Nam nhập khẩu trực tiếp và phân phối chính hãng trên toàn quốc.
Thế mạnh của chúng tôi:
✅ Sản phẩm chất lượng cao – tiêu chuẩn quốc tế
✅ Hàng luôn có sẵn trong kho – giao nhanh toàn quốc
✅ Giá cả cạnh tranh – chiết khấu hấp dẫn cho khách hàng thân thiết
✅ Dịch vụ hậu mãi chuyên nghiệp – tư vấn kỹ thuật tận tâm
Liên hệ ngay với Navis Việt Nam để được báo giá tốt nhất và hỗ trợ đặt hàng nhanh chóng.
☎️ Hotline: 089 899 3922
✉️ Email: sm@navis.com.vn
Đánh giá
Thông số kỹ thuật
Characteristics |
Specification |
Assay |
Min. 99.5 % |
IR Spectrum |
Passes test |
Substances coloured by H2SO4 |
Passes test |
Acidity |
Max. 0.0002 meq/g |
Alkalinity |
Max. 0.0002 meq/g |
Colouration |
Max. 10 APHA |
Melting point |
Min. 18 °C |
Evaporation residue |
Max. 10 ppm |
Heavy metals (as Pb) |
Max. 1 ppm |
Water |
Max. 0.03 % |
Al (Aluminium) |
Max. 0.2 ppm |
Ba (Barium) |
Max. 0.02 ppm |
Ca (Calcium) |
Max. 0.5 ppm |
Cd (Cadmium) |
Max. 0.05 ppm |
Co (Cobalt) |
Max. 0.02 ppm |
Cr (Chromium) |
Max. 0.02 ppm |
Cu (Copper) |
Max. 0.02 ppm |
Fe (Iron) |
Max. 0.1 ppm |
K (Potassium) |
Max. 0.1 ppm |
Mg (Magnesium) |
Max. 0.05 ppm |
Mn (Manganese) |
Max. 0.02 ppm |
Na (Sodium) |
Max. 5 ppm |
Pb (Lead) |
Max. 0.05 ppm |
Sn (Tin) |
Max. 0.1 ppm |
Sr (Strontium) |
Max. 0.02 ppm |
Zn (Zinc) |
Max. 0.1 ppm |
SẢN PHẨM LIÊN QUAN
LIÊN HỆ NGAY