product detail images
    product detail images
    product detail images

    28029.292 Hoá chất Di-sodium hydrogen phosphate 2H2O AnalaR - VWR

    Đánh giá:
    Mã sản phẩm:28029.292
    Thương hiệu:

    Giá bán:

    Liên hệ ngay

    Dung tích:

    Phân loại:

    Số lượng:

    • advantage banner 1

      Hàng hóa đầy đủ – Sẵn sàng giao ngay

      Kho vận linh hoạt, đảm bảo tiến độ cung ứng cho khách hàng

    • advantage banner 2

      Giá hấp dẫn – Lợi ích bền vững

      Áp dụng mức giá hợp lý cùng chương trình siêu ưu đãi

    • advantage banner 3

      Luôn lắng nghe, luôn sẵn sàng

      Hỗ trợ tư vấn linh hoạt qua điện thoại, email hoặc trực tiếp

    Chia sẻ:

    Mô tả sản phẩm

    Di-sodium hydrogen phosphate 2H2O AnalaR - VWR

    Di-sodium hydrogen phosphate dihydrate là một muối vô cơ quan trọng, thường được sử dụng trong các phòng thí nghiệm và công nghiệp. Với độ tinh khiết ≥99.5% theo tiêu chuẩn AnalaR NORMAPUR®, sản phẩm này đảm bảo chất lượng cao, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ chính xác và độ tinh khiết cao.

    Thông số

    Giá trị

    Tên sản phẩm

    Di-sodium hydrogen phosphate dihydrate

    Công thức hóa học

    Na₂HPO₄·2H₂O

    Khối lượng phân tử

    177.99 g/mol

    CAS Number

    10028-24-7

    EINECS Number

    231-448-7

    Trạng thái

    Rắn, tinh thể màu trắng

    Mùi

    Không mùi

    Độ tan trong nước

    93 g/L ở 20°C

    pH (dung dịch 5% ở 20°C)

    9.0 – 9.2

    Nhiệt độ nóng chảy

    92.5°C (mất nước kết tinh)

    Tỉ trọng

    2.1 g/cm³ ở 20°C

    Độ tinh khiết

    ≥99.5%

    Bảo quản

    Nhiệt độ phòng, tránh ẩm

    Nguồn: Tài liệu SDS của nhà sản xuất VWR

    Ứng dụng sản phẩm

    Di-sodium hydrogen phosphate dihydrate được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:

      • Hóa học phân tích: Làm chất đệm trong các phản ứng hóa học, đặc biệt trong phân tích chuẩn độ.
      • Công nghiệp thực phẩm: Dùng làm chất điều chỉnh pH và chất ổn định trong sản xuất thực phẩm.
      • Dược phẩm: Sử dụng trong công thức thuốc và làm chất đệm trong sản xuất dược phẩm.
      • Xử lý nước: Dùng trong các quy trình xử lý nước để điều chỉnh pH và loại bỏ các ion kim loại nặng.
      • Nghiên cứu khoa học: Sử dụng trong các thí nghiệm sinh học và hóa học tại các phòng thí nghiệm nghiên cứu.

    VWR – Thương hiệu được tin dùng trong các nghiên cứu khoa học quốc tế

    Các sản phẩm hóa chất mang thương hiệu VWR đã và đang góp mặt trong nhiều công trình nghiên cứu xuất sắc được đăng trên các tạp chí quốc tế uy tín – nơi yêu cầu khắt khe về độ tinh khiết và hiệu quả phân tích. Nhờ đáp ứng các tiêu chuẩn toàn cầu, sản phẩm của VWR được tin cậy bởi các phòng thí nghiệm và tổ chức nghiên cứu trên khắp thế giới.
    Với độ tinh khiết cao, hiệu suất ổn định và tính an toàn vượt trội, hóa chất VWR là giải pháp lý tưởng cho các đơn vị hoạt động trong lĩnh vực phân tích, nghiên cứu và sản xuất – nơi cần sự chính xác cao qua từng thí nghiệm.

    Phân phối chính hãng bởi Công ty TNHH Sản Xuất Navis Việt Nam

    Sản phẩm Di-sodium hydrogen phosphate H2O2 analar -VWR hiện đang được Navis Việt Nam nhập khẩu trực tiếp và phân phối chính hãng trên toàn quốc.

    Thế mạnh của chúng tôi:

    ✅ Sản phẩm chất lượng cao – tiêu chuẩn quốc tế
    ✅ Hàng luôn có sẵn trong kho – giao nhanh toàn quốc
    ✅ Giá cả cạnh tranh – chiết khấu hấp dẫn cho khách hàng thân thiết
    ✅ Dịch vụ hậu mãi chuyên nghiệp – tư vấn kỹ thuật tận tâm

    Bạn đang cần mua hàng chất lượng cao?

    Liên hệ ngay với Navis Việt Nam để được báo giá tốt nhất và hỗ trợ đặt hàng nhanh chóng.

    ☎️ Hotline: 089 899 3299

    ✉️ Email: sm@navis.com.vn

     

    Đánh giá

    No data
    Chưa có đánh giá

    Thông số kỹ thuật

    Characteristics

    Specification

    Assay

    Min. 99.5 %

    Identification

    Passes test

    Solution in water

    Passes test

    pH (20°C; 5 %)

    9.0 - 9.2

    Heavy metals (as Pb)

    Max. 10 ppm

    Total N (Nitrogen)

    Max. 10 ppm

    Cl (Chloride)

    Max. 20 ppm

    SO4 (Sulphate)

    Max. 50 ppm

    As (Arsenic)

    Max. 0.5 ppm

    Cu (Copper)

    Max. 3 ppm

    Fe (Iron)

    Max. 10 ppm

    K (Potassium)

    Max. 50 ppm

    Pb (Lead)

    Max. 10 ppm

     

    SẢN PHẨM LIÊN QUAN