product detail images
    product detail images
    product detail images

    HÓA CHẤT TINH KHIẾT

    26930.293 Hóa chất di-Potassium hydrogen phosphate ≥97%, GPR RECTAPUR® - VWR

    Đánh giá:
    Mã sản phẩm:26930.293
    Thương hiệu:

    Giá bán:

    Liên hệ ngay

    Dung tích:

    Phân loại:

    Số lượng:

    • advantage banner 1

      Hàng hóa đầy đủ – Sẵn sàng giao ngay

      Kho vận linh hoạt, đảm bảo tiến độ cung ứng cho khách hàng

    • advantage banner 2

      Giá hấp dẫn – Lợi ích bền vững

      Áp dụng mức giá hợp lý cùng chương trình siêu ưu đãi

    • advantage banner 3

      Luôn lắng nghe, luôn sẵn sàng

      Hỗ trợ tư vấn linh hoạt qua điện thoại, email hoặc trực tiếp

    Chia sẻ:

    Mô tả sản phẩm

    di-Potassium Hydrogen Phosphate ≥97% – GPR RECTAPUR® – VWR

    di-Potassium hydrogen phosphate (K₂HPO₄) là một muối trung tính của kali và axit photphoric, được sử dụng phổ biến trong phòng thí nghiệm như một chất đệm pH, nguồn cung cấp ion kali và phosphat, cũng như một thành phần trong môi trường vi sinh và sinh học phân tử. Sản phẩm của VWR đạt độ tinh khiết ≥97%, thích hợp cho các ứng dụng hóa học phân tích, sinh học, môi trường và công nghiệp nhẹ.

    Dưới dạng tinh thể rắn màu trắng, muối này rất dễ tan trong nước và tạo dung dịch có tính kiềm nhẹ, có khả năng điều chỉnh và ổn định pH hiệu quả khi kết hợp với muối monopotassium phosphate (KH₂PO₄) để tạo hệ đệm phosphate.

    Thông tin hóa lý

    Thông sốGiá trị
    Tên hóa họcdi-Potassium hydrogen phosphate
    Tên gọi khácDipotassium phosphate, KDP
    Công thức hóa họcK₂HPO₄
    Khối lượng phân tử174.18 g/mol
    Trạng tháiRắn, tinh thể màu trắng
    Độ tinh khiết≥ 97% (GPR RECTAPUR®)
    Độ tan trong nướcRất dễ tan
    pH dung dịch 5% (20 °C)~9.0
    Tính ổn địnhỔn định trong điều kiện thường
    Điểm nóng chảy~340 °C (phân hủy)
    CAS4/11/7758
    EC Number231-834-5

    Nguồn: Tài liệu SDS của nhà sản xuất VWR

    Ứng dụng

    • Hệ đệm phosphate: Là thành phần quan trọng của hệ đệm trong các thí nghiệm sinh học, giúp duy trì pH ổn định trong môi trường tế bào hoặc enzyme.
    • Chuẩn bị môi trường nuôi cấy vi sinh: Cung cấp ion phosphat và kali cho vi khuẩn hoặc tế bào động vật, đặc biệt trong môi trường LB, M9.
    • Hóa học phân tích: Là thuốc thử trong chuẩn độ, phân tích định lượng và phân tích độ cứng nước.
    • Ứng dụng trong xử lý nước: Là chất điều chỉnh pH và ngăn cặn trong hệ thống làm mềm nước và nước thải.
    • Thực phẩm và dược phẩm: Sử dụng gián tiếp hoặc trong nghiên cứu an toàn để kiểm tra ảnh hưởng của phosphat đến sinh lý.

    VWR – Thương hiệu được tin dùng trong các nghiên cứu khoa học quốc tế

    Các sản phẩm hóa chất mang thương hiệu VWR đã và đang góp mặt trong nhiều công trình nghiên cứu xuất sắc được đăng trên các tạp chí quốc tế uy tín – nơi yêu cầu khắt khe về độ tinh khiết và hiệu quả phân tích. Nhờ đáp ứng các tiêu chuẩn toàn cầu, sản phẩm của VWR được tin cậy bởi các phòng thí nghiệm và tổ chức nghiên cứu trên khắp thế giới.

    Với độ tinh khiết cao, hiệu suất ổn định và tính an toàn vượt trội, hóa chất VWR là giải pháp lý tưởng cho các đơn vị hoạt động trong lĩnh vực phân tích, nghiên cứu và sản xuất – nơi cần sự chính xác cao qua từng thí nghiệm.

    Phân phối chính hãng bởi Công ty TNHH Sản Xuất Navis Việt Nam

    Sản phẩm Hóa chất Dimethylformamide AnalaR NP ACS/R.PE - VWR hiện đang được Navis Việt Nam nhập khẩu trực tiếp và phân phối chính hãng trên toàn quốc.

    Thế mạnh của chúng tôi:

    ✅ Sản phẩm chất lượng cao – tiêu chuẩn quốc tế
    ✅ Hàng luôn có sẵn trong kho – giao nhanh toàn quốc
    ✅ Giá cả cạnh tranh – chiết khấu hấp dẫn cho khách hàng thân thiết
    ✅ Dịch vụ hậu mãi chuyên nghiệp – tư vấn kỹ thuật tận tâm

    Liên hệ ngay với Navis Việt Nam để được báo giá tốt nhất và hỗ trợ đặt hàng nhanh chóng.

    ☎️ Hotline: 089 899 3922

    ✉️ Email: sm@navis.com.vn

    Đánh giá

    No data
    Chưa có đánh giá

    Thông số kỹ thuật

    Characteristics

    Specification

    Assay

    Min. 97 %

    Heavy metals (as Pb)

    Max. 50 ppm

    Cl (Chloride)

    Max. 0.02 %

    SO4 (Sulphate)

    Max. 0.05 %

    Fe (Iron)

    Max. 50 ppm