
- Trang chủ
- Cylohexane
- Hóa chất Cyclohexane AnalaR NORMAPUR ACS/R.PE - VWR
HÓA CHẤT TINH KHIẾT
23224.293 Hóa chất Cyclohexane AnalaR NORMAPUR ACS/R.PE - VWR
Hàng hóa đầy đủ – Sẵn sàng giao ngay
Kho vận linh hoạt, đảm bảo tiến độ cung ứng cho khách hàng
Giá hấp dẫn – Lợi ích bền vững
Áp dụng mức giá hợp lý cùng chương trình siêu ưu đãi
Luôn lắng nghe, luôn sẵn sàng
Hỗ trợ tư vấn linh hoạt qua điện thoại, email hoặc trực tiếp
Chia sẻ:
Mô tả sản phẩm
Cyclohexane AnalaR NORMAPUR® ACS/R.PE
Cyclohexane AnalaR NORMAPUR® ACS/R.PE – VWR là dung môi hữu cơ chất lượng cao, được sản xuất với độ tinh khiết ổn định, khả năng bay hơi đồng đều và hàm lượng tạp chất thấp. Nhờ các đặc tính nổi bật này, sản phẩm đảm bảo mang lại kết quả phân tích chính xác và đáng tin cậy, đặc biệt phù hợp cho các phương pháp sắc ký và nghiên cứu định lượng chuyên sâu.
Thông tin hóa lý
Thông số | Giá trị |
Tên hóa học | Cyclohexane |
Công thức phân tử | C₆H₁₂ |
Khối lượng phân tử | 84.16 g/mol |
Số CAS | 110-82-7 |
Ngoại quan | Chất lỏng không màu, mùi đặc trưng |
Tỷ trọng (25°C) | 0.778 g/cm³ |
Điểm nóng chảy | 6.5 °C |
Điểm sôi | 80.7 °C |
Độ hòa tan | Không tan trong nước |
Áp suất hơi (20°C) | ~ 97 hPa |
Điểm chớp cháy | -20 °C (Cốc kín) |
Nguồn: Tài liệu SDS của nhà sản xuất VWR.
Ứng dụng
- Phân tích hóa học: Dùng làm dung môi trong các phương pháp phân tích yêu cầu độ tinh khiết cao.
- Tổng hợp hữu cơ: Tham gia vào quá trình điều chế các hợp chất hữu cơ trong phòng thí nghiệm và công nghiệp.
- Kiểm nghiệm dược phẩm: Sử dụng để phân tích và kiểm tra chất lượng dược phẩm.
- Sản xuất công nghiệp: Ứng dụng trong các quy trình công nghiệp đòi hỏi dung môi ổn định và ít tạp chất.
- Sắc ký: Đặc biệt phù hợp cho các phương pháp sắc ký nhờ đặc tính bay hơi đồng đều và độ tinh khiết cao.
- Nghiên cứu định lượng: Hỗ trợ các nghiên cứu hóa học chuyên sâu cần độ chính xác trong định lượng.
VWR – Thương hiệu được tin dùng trong các nghiên cứu khoa học quốc tế
Các sản phẩm hóa chất mang thương hiệu VWR đã và đang góp mặt trong nhiều công trình nghiên cứu xuất sắc được đăng trên các tạp chí quốc tế uy tín – nơi yêu cầu khắt khe về độ tinh khiết và hiệu quả phân tích. Nhờ đáp ứng các tiêu chuẩn toàn cầu, sản phẩm của VWR được tin cậy bởi các phòng thí nghiệm và tổ chức nghiên cứu trên khắp thế giới.
Với độ tinh khiết cao, hiệu suất ổn định và tính an toàn vượt trội, hóa chất VWR là giải pháp lý tưởng cho các đơn vị hoạt động trong lĩnh vực phân tích, nghiên cứu và sản xuất – nơi cần sự chính xác cao qua từng thí nghiệm.
Navis Việt Nam – Đối tác phân phối chính hãng tại Việt Nam
Công ty TNHH Sản Xuất Navis Việt Nam tự hào là nhà phân phối uy tín của thương hiệu VWR và các sản phẩm hóa chất đạt chuẩn phân tích trên toàn quốc. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cung ứng hóa chất và thiết bị phòng thí nghiệm, Navis cam kết mang đến cho khách hàng:
- Sản phẩm chính hãng, đầy đủ chứng từ COA, SDS.
- Kho hàng lớn trên 2000m², đáp ứng nhanh chóng nhu cầu từ phòng thí nghiệm đến sản xuất.
- Dịch vụ tư vấn kỹ thuật chuyên sâu, hỗ trợ chọn đúng hóa chất cho ứng dụng.
- Giá cả cạnh tranh, chính sách chiết khấu cho khách hàng doanh nghiệp và đại lý.
Thế mạnh của chúng tôi
✅ Chất lượng cao – Sản phẩm đạt chuẩn quốc tế.
✅ Giao hàng nhanh chóng – Đảm bảo đúng hẹn, an toàn.
✅ Giá cả cạnh tranh – Chính sách chiết khấu hấp dẫn cho khách hàng thân thiết.
✅ Dịch vụ khách hàng chuyên nghiệp – Tư vấn kỹ thuật tận tình.
✅ Cung cấp đa dạng hóa chất – Đáp ứng mọi nhu cầu nghiên cứu và sản xuất.
Liên hệ với Navis ngay hôm nay để nhận báo giá và hỗ trợ kỹ thuật cho sản phẩm.
☎️ Hotline: 089 899 3922
✉️ Email: sm@navis.com.vn
Navis Việt Nam – Đối tác tin cậy của mọi phòng thí nghiệm, nhà máy và dự án nghiên cứu!
Đánh giá
Thông số kỹ thuật
Characteristics |
Specification |
Assay (on anhydrous substance) |
Min. 99.5 % |
IR Spectrum |
Passes test |
Readily carbonisable substances |
Passes test |
Boiling point |
79 - 81 °C |
Colouration |
Max. 10 APHA |
Density (20/4) |
0.778 - 0.779 |
Density (20/20) |
0.779 - 0.780 |
Free acidity |
Max. 0.0003 meq/g |
Solidification point |
5.5 - 6.5 °C |
Substances coloured by H2SO4 |
Max. 60 APHA |
Benzene |
Max. 100 ppm |
Cyclohexene |
Max. 100 ppm |
Evaporation residue |
Max. 10 ppm |
Water |
Max. 100 ppm |
Al (Aluminium) |
Max. 0.1 ppm |
Ba (Barium) |
Max. 0.02 ppm |
Ca (Calcium) |
Max. 0.5 ppm |
Cd (Cadmium) |
Max. 0.05 ppm |
Co (Cobalt) |
Max. 0.02 ppm |
Cr (Chromium) |
Max. 0.02 ppm |
Fe (Iron) |
Max. 0.1 ppm |
K (Potassium) |
Max. 0.1 ppm |
Mg (Magnesium) |
Max. 0.05 ppm |
Mn (Manganese) |
Max. 0,06 ppm |
Na (Sodium) |
Max. 1 ppm |
Ni (Nickel) |
Max. 0.02 ppm |
Pb (Lead) |
Max. 0.05 ppm |
Sn (Tin) |
Max. 0.1 ppm |
Sr (Strontium) |
Max. 0.02 ppm |
Zn (Zinc) |
Max. 0.1 ppm |
Conforms to ACS |
Passes test |
Conforms to Reag. Ph.Eur. |
Passes test |
SẢN PHẨM LIÊN QUAN
LIÊN HỆ NGAY