
- Trang chủ
- Citric acid
- Hoá chất Citric acid monohydrate 99.7-100.5% - VWR
HÓA CHẤT TINH KHIẾT
20276.292 Hoá chất Citric acid monohydrate 99.7-100.5% - VWR
Hàng hóa đầy đủ – Sẵn sàng giao ngay
Kho vận linh hoạt, đảm bảo tiến độ cung ứng cho khách hàng
Giá hấp dẫn – Lợi ích bền vững
Áp dụng mức giá hợp lý cùng chương trình siêu ưu đãi
Luôn lắng nghe, luôn sẵn sàng
Hỗ trợ tư vấn linh hoạt qua điện thoại, email hoặc trực tiếp
Chia sẻ:
Mô tả sản phẩm
Citric Acid Monohydrate 99.7–100.5% – VWR
Citric Acid Monohydrate 99.7–100.5% là dạng tinh thể trắng, không mùi, có vị chua nhẹ, được sử dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm và công nghiệp. Sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng cao, phù hợp với các ứng dụng yêu cầu độ tinh khiết và an toàn nghiêm ngặt.
Thông tin hóa lý
Thông số |
Giá trị |
Công thức hóa học |
NaHCO₃ |
Khối lượng phân tử |
84.01 g/mol |
Trạng thái |
Rắn, tinh thể trắng |
Mùi |
Không mùi |
pH (50 g/L, 20°C) |
8.4 – 8.6 |
Điểm nóng chảy |
270 °C |
Điểm chớp cháy |
Không áp dụng |
Độ hòa tan trong nước |
93.4 g/L (ở 20 °C) |
Áp suất hơi |
0.669 hPa (ở 20 °C) |
Tỷ trọng (20°C) |
2.159 g/cm³ |
Nhiệt độ phân hủy |
50 °C |
Nguồn: Tài liệu SDS của nhà sản xuất VWR
Ứng dụng
- Thực phẩm & Đồ uống: Làm chất điều chỉnh độ chua, chất bảo quản tự nhiên và tăng hương vị trong nước giải khát, bánh kẹo, sản phẩm từ sữa và thực phẩm đóng hộp.
- Dược phẩm: Sử dụng trong chế tạo viên sủi, điều chỉnh pH và làm chất đệm trong các công thức thuốc.
- Mỹ phẩm & Chăm sóc cá nhân: Điều chỉnh pH, làm chất tạo chelat và chất bảo quản trong kem dưỡng da, dầu gội và sản phẩm chăm sóc da.
- Chất tẩy rửa & Làm sạch: Làm chất tạo chelat để loại bỏ cặn khoáng trong máy pha cà phê, ấm đun nước và các thiết bị gia dụng khác.
VWR – Thương hiệu được tin dùng trong các nghiên cứu khoa học quốc tế
Phân phối chính hãng bởi Công ty TNHH Sản Xuất Navis Việt Nam
Sản phẩm Citric Acid Monohydrate 99.7–100.5% - VWR hiện đang được Navis Việt Nam nhập khẩu trực tiếp và phân phối chính hãng trên toàn quốc.
Thế mạnh của chúng tôi:
✅ Sản phẩm chất lượng cao – tiêu chuẩn quốc tế.
✅ Hàng luôn có sẵn trong kho – giao nhanh toàn quốc.
✅ Giá cả cạnh tranh – chiết khấu hấp dẫn cho khách hàng thân thiết.
✅ Dịch vụ hậu mãi chuyên nghiệp – tư vấn kỹ thuật tận tâm.
Bạn đang cần mua hàng chất lượng cao?
Liên hệ ngay với Navis Việt Nam để được báo giá tốt nhất và hỗ trợ đặt hàng nhanh chóng.
☎️ Hotline: 089 899 3922
✉️ Email: sm@navis.com.vn
Đánh giá
Thông số kỹ thuật
Characteristics |
Specification |
Assay |
99.7 - 100.5 % |
Identification (IR) |
Passes test |
Readily carbonisable substances |
Passes test |
Heavy metals (as Pb) |
Max. 10 ppm |
Ignition residue (SO4) |
Max. 0.02 % |
Insolubility in water |
Max. 50 ppm |
Oxalic acid (calculated on anhydrous) |
Max. 360 ppm |
Tartaric acid |
Max. 0.2 % |
Water |
7.5 - 9.0 % |
C2O4 (as C2H2O4) |
Max. 0.04 % |
Cl (Chloride) |
Max. 5 ppm |
PO4 (Phosphate) |
Max. 10 ppm |
SO4 (Sulphate) |
Max. 20 ppm |
As (Arsenic) |
Max. 0.1 ppm |
Ca (Calcium) |
Max. 20 ppm |
Cu (Copper) |
Max. 5 ppm |
Fe (Iron) |
Max. 3 ppm |
Mg (Magnesium) |
Max. 5 ppm |
Ni (Nickel) |
Max. 1 ppm |
Pb (Lead) |
Max. 2 ppm |
Conforms to ACS |
Passes test |
Conforms to Reag. Ph.Eur. |
Passes test |
Conforms to Reag. USP |
Passes test |