product detail images
    product detail images
    product detail images

    HÓA CHẤT TINH KHIẾT

    20810.298 Hóa chất Butan-1-ol AnalaR NORMAPUR ACS/R.PE - VWR

    Đánh giá:
    Mã sản phẩm:20810.298
    Thương hiệu:

    Giá bán:

    Liên hệ ngay

    Dung tích:

    Phân loại:

    Số lượng:

    • advantage banner 1

      Hàng hóa đầy đủ – Sẵn sàng giao ngay

      Kho vận linh hoạt, đảm bảo tiến độ cung ứng cho khách hàng

    • advantage banner 2

      Giá hấp dẫn – Lợi ích bền vững

      Áp dụng mức giá hợp lý cùng chương trình siêu ưu đãi

    • advantage banner 3

      Luôn lắng nghe, luôn sẵn sàng

      Hỗ trợ tư vấn linh hoạt qua điện thoại, email hoặc trực tiếp

    Chia sẻ:

    Mô tả sản phẩm

    Butan-1-ol AnalaR NORMAPUR ACS/R.PE - VWR

    Butan-1-ol ≥99,5%, AnalaR NORMAPUR® ACS/R.PE – VWR là dung môi hữu cơ có độ tinh khiết cao, đạt tiêu chuẩn phân tích theo Dược điển Châu Âu (Ph. Eur.) và Hiệp hội Hóa học Hoa Kỳ (ACS). Sản phẩm này thuộc dòng AnalaR NORMAPUR®, đảm bảo chất lượng và độ tinh khiết phù hợp cho các ứng dụng phân tích và nghiên cứu trong phòng thí nghiệm.

    Thông tin hóa lý

    Thông số

    Giá trị

    Công thức hóa học

    C₄H₉OH

    Khối lượng phân tử

    74,12 g/mol

    CAS Number

    71-36-3

    Độ tinh khiết

    ≥99,5%

    Điểm sôi

    117,6 °C (1013 hPa)

    Điểm nóng chảy

    –89 °C

    Tỷ trọng

    0,812 g/cm³ (ở 20 °C)

    Điểm chớp cháy

    30 °C

    Độ axit hoặc bazơ

    ≤0,0005 meq/g

    Hàm lượng nước

    ≤0,1%

    Tạp chất (butan-2-ol)

    ≤0,05%

    Tạp chất (dibutyl ether)

    ≤0,2%

    Cặn bay hơi

    ≤10 ppm

    Màu sắc (thang APHA)

    ≤10

    Bảo quản

    Nhiệt độ phòng

    Nguồn: Tài liệu SDS của nhà sản xuất VWR

    Ứng dụng 

    • Sắc ký và phân tích hóa học: Dùng làm dung môi trong các phương pháp phân tích như HPLC, GC và các kỹ thuật phân tích khác.
    • Tổng hợp hữu cơ: Sử dụng trong các phản ứng tổng hợp hữu cơ nhờ khả năng hòa tan tốt và tính chất trơ.
    • Công nghiệp sơn và nhựa: Thành phần trong sản xuất sơn, nhựa và các sản phẩm polymer khác.
    • Nghiên cứu và phát triển: Phục vụ cho các thí nghiệm trong giảng dạy và nghiên cứu khoa học liên quan đến hóa học và hóa sinh.

    VWR – Thương hiệu được tin dùng trong các nghiên cứu khoa học quốc tế

    Các sản phẩm hóa chất mang thương hiệu VWR đã và đang góp mặt trong nhiều công trình nghiên cứu xuất sắc được đăng trên các tạp chí quốc tế uy tín – nơi yêu cầu khắt khe về độ tinh khiết và hiệu quả phân tích. Nhờ đáp ứng các tiêu chuẩn toàn cầu, sản phẩm của VWR được tin cậy bởi các phòng thí nghiệm và tổ chức nghiên cứu trên khắp thế giới.
    Với độ tinh khiết cao, hiệu suất ổn định và tính an toàn vượt trội, hóa chất VWR là giải pháp lý tưởng cho các đơn vị hoạt động trong lĩnh vực phân tích, nghiên cứu và sản xuất – nơi cần sự chính xác cao qua từng thí nghiệm.

    Phân phối chính hãng bởi Công ty TNHH Sản Xuất Navis Việt Nam

    Sản phẩm Butan-1-ol AnalaR NORMAPUR ACS/R.PE - VWR hiện đang được Navis Việt Nam nhập khẩu trực tiếp và phân phối chính hãng trên toàn quốc.

    Thế mạnh của chúng tôi:

    ✅ Sản phẩm chất lượng cao – tiêu chuẩn quốc tế
    ✅ Hàng luôn có sẵn trong kho – giao nhanh toàn quốc
    ✅ Giá cả cạnh tranh – chiết khấu hấp dẫn cho khách hàng thân thiết
    ✅ Dịch vụ hậu mãi chuyên nghiệp – tư vấn kỹ thuật tận tâm

    Bạn đang cần mua hàng chất lượng cao?

    Liên hệ ngay với Navis Việt Nam để được báo giá tốt nhất và hỗ trợ đặt hàng nhanh chóng.

    ☎️ Hotline: 089 899 3299

    ✉️ Email: sm@navis.com.vn

    Đánh giá

    No data
    Chưa có đánh giá

    Thông số kỹ thuật

    Characteristics

    Specification

    Assay (on anhydrous substance)

    Min. 99.5 %

    IR Spectrum

    Passes test

    Acidity or alkalinity

    Max. 0.0005 meq/g

    Boiling point

    117 - 119 °C

    Colouration

    Max. 10 APHA

    Density (20/4)

    0.807 - 0.812

    Density (20/20)

    0.808 - 0.813

    Aldehydes + ketones (as C3H7CHO)

    Max. 0.01 %

    Butan-2-ol

    Max. 0.05 %

    Dibutyl ether

    Max. 0.2 %

    Evaporation residue

    Max. 10 ppm

    Water

    Max. 0.1 %

    Al (Aluminium)

    Max. 0.5 ppm

    B (Boron)

    Max. 0.02 ppm

    Ba (Barium)

    Max. 0.1 ppm

    Ca (Calcium)

    Max. 0.5 ppm

    Cd (Cadmium)

    Max. 0.05 ppm

    Co (Cobalt)

    Max. 0.02 ppm

    Cr (Chromium)

    Max. 0.02 ppm

    Cu (Copper)

    Max. 0.02 ppm

    Fe (Iron)

    Max. 0.1 ppm

    Mg (Magnesium)

    Max. 0.1 ppm

    Mn (Manganese)

    Max. 0.02 ppm

    Ni (Nickel)

    Max. 0.02 ppm

    Pb (Lead)

    Max. 0.1 ppm

    Sn (Tin)

    Max. 0.1 ppm

    Zn (Zinc)

    Max. 0.1 ppm

    Conforms to ACS

    Passes test

    Conforms to Reag. Ph.Eur.

    Passes test

     

    SẢN PHẨM LIÊN QUAN