
- Trang chủ
- Ammonium acetate
- Hoá chất Ammonium acetate analar NP REAG. PE/ACS - VWR
HÓA CHẤT TINH KHIẾT
21200.297 Hoá chất Ammonium acetate AnalaR NP REAG. PE/ACS - VWR
Hàng hóa đầy đủ – Sẵn sàng giao ngay
Kho vận linh hoạt, đảm bảo tiến độ cung ứng cho khách hàng
Giá hấp dẫn – Lợi ích bền vững
Áp dụng mức giá hợp lý cùng chương trình siêu ưu đãi
Luôn lắng nghe, luôn sẵn sàng
Hỗ trợ tư vấn linh hoạt qua điện thoại, email hoặc trực tiếp
Chia sẻ:
Mô tả sản phẩm
Ammonium acetate analar NP REAG. PE/ACS - VWR
Ammonium Acetate Analar NP REAG. PE/ACS - VWR là hóa chất tinh khiết cao, đạt chuẩn phân tích ACS và Reag. Ph Eur, được sử dụng rộng rãi trong các phòng thí nghiệm phân tích, sinh học phân tử và nghiên cứu dược phẩm. Sản phẩm có độ tinh khiết ≥97%, đảm bảo độ chính xác và tin cậy trong các ứng dụng phân tích chuyên sâu.
Thông tin hóa lý
Thông số |
Giá trị |
Công thức hóa học |
CH₃COONH₄ |
Khối lượng phân tử |
77.08 g/mol |
CAS |
631-61-8 |
Trạng thái |
Tinh thể trắng, hút ẩm |
Mùi |
Hơi mùi axit axetic |
Tỷ trọng |
1.17 g/cm³ (20 °C) |
Nhiệt độ nóng chảy |
110–114 °C (phân hủy) |
Độ hòa tan trong nước |
1480 g/L (20 °C) |
pH (dung dịch 1M) |
~7.0 |
Điểm chớp cháy |
136 °C |
Độ nhạy cảm |
Hút ẩm mạnh |
Nguồn: Tài liệu SDS của nhà sản xuất VWR
Ứng dụng của Ammonium Acetate
Ammonium Acetate được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm:
-
- Phân tích HPLC và MS: Làm chất đệm trong phân tích các hợp chất như oligosaccharides, protein và peptide.
- Sinh học phân tử: Sử dụng trong các quy trình chiết xuất DNA và RNA.
- Sản xuất dược phẩm: Là chất trung gian trong tổng hợp thuốc.
- Bảo quản thực phẩm: Dùng làm chất bảo quản trong một số sản phẩm thực phẩm
VWR – Thương hiệu được tin dùng trong các nghiên cứu khoa học quốc tế
Phân phối chính hãng bởi Công ty TNHH Sản Xuất Navis Việt Nam
Sản phẩm Ammonium Acetate Analar NP REAG. PE/ACS - VWR hiện đang được Navis Việt Nam nhập khẩu trực tiếp và phân phối chính hãng trên toàn quốc.
Thế mạnh của chúng tôi:
✅ Sản phẩm chất lượng cao – tiêu chuẩn quốc tế
✅ Hàng luôn có sẵn trong kho – giao nhanh toàn quốc
✅ Giá cả cạnh tranh – chiết khấu hấp dẫn cho khách hàng thân thiết
✅ Dịch vụ hậu mãi chuyên nghiệp – tư vấn kỹ thuật tận tâm
Bạn đang cần mua hàng chất lượng cao?
Liên hệ ngay với Navis Việt Nam để được báo giá tốt nhất và hỗ trợ đặt hàng nhanh chóng.
☎️ Hotline: 089 899 3922
✉️ Email: sm@navis.com.vn
Đánh giá
Thông số kỹ thuật
Characteristics |
Specification |
Assay |
Min. 98.0 % |
Appearance |
Colourless crystals |
pH (25°C; 5 %) |
6.7 - 7.3 |
Heavy metals (as Pb) |
Max. 2 ppm |
Ignition residue (SO4) |
Max. 100 ppm |
Insolubility in water |
Max. 50 ppm |
Substances reducing KMnO4 (as HCOOH) |
Max. 50 ppm |
Water |
Max. 2.0 % |
Cl (Chloride) |
Max. 5 ppm |
NO3 (Nitrate) |
Max. 10 ppm |
SO4 (Sulphate) |
Max. 10 ppm |
Ca (Calcium) |
Max. 10 ppm |
Cd (Cadmium) |
Max. 0.5 ppm |
Cu (Copper) |
Max. 0.5 ppm |
Fe (Iron) |
Max. 2 ppm |
Ni (Nickel) |
Max. 0.5 ppm |
Pb (Lead) |
Max. 0.5 ppm |
Zn (Zinc) |
Max. 0.5 ppm |
Conforms to ACS |
Passes test |
Conforms to Reag. Ph.Eur. |
Passes test |