HÓA CHẤT TINH KHIẾT
20066.330 Hoá chất Acetone AnalaR NORMAPUR ACS/R.PE-USP - VWR
Hàng hóa đầy đủ – Sẵn sàng giao ngay
Kho vận linh hoạt, đảm bảo tiến độ cung ứng cho khách hàng
Giá hấp dẫn – Lợi ích bền vững
Áp dụng mức giá hợp lý cùng chương trình siêu ưu đãi
Luôn lắng nghe, luôn sẵn sàng
Hỗ trợ tư vấn linh hoạt qua điện thoại, email hoặc trực tiếp
Chia sẻ:
Mô tả sản phẩm
Acetone Analar NORMAPUR® ACS/R.PE-USP – VWR
Acetone AnalaR NORMAPUR® ACS/R.PE-USP – VWR là dung môi hữu cơ cao cấp, đạt tiêu chuẩn nghiêm ngặt của AnalaR NORMAPUR® và ACS/R.PE. Với độ tinh khiết vượt trội, khả năng bay hơi nhanh và ít tạp chất, sản phẩm lý tưởng cho các ứng dụng phân tích và sản xuất chuyên nghiệp đòi hỏi độ chính xác cao.
Thông tin hóa lý
Thông số |
Giá trị |
---|---|
Tên hóa học | Acetone |
Công thức phân tử | C₃H₆O |
Khối lượng phân tử | 58.08 g/mol |
Số CAS | 67-64-1 |
Ngoại quan (trạng thái) | Chất lỏng không màu, mùi đặc trưng |
Tỷ trọng (25°C) | 0.791 g/cm³ |
Điểm nóng chảy | -94.7°C |
Điểm sôi | 56.05°C |
Độ hòa tan | Tan hoàn toàn trong nước |
Áp suất hơi (20°C) | 183 mmHg |
Điểm chớp cháy | -18°C (Cốc kín) |
Nguồn: Tài liệu SDS của nhà sản xuất VWR.
Ứng dụng
- Phân tích hóa học: Sử dụng trong các phương pháp sắc ký lỏng và quang phổ để phân tích định tính và định lượng.
- Tổng hợp hóa học: Dùng làm dung môi phản ứng trong các quy trình tổng hợp hữu cơ.
- Dược phẩm: Ứng dụng trong kiểm nghiệm, điều chế và sản xuất dược chất.
- Làm sạch thiết bị: Dùng để rửa dụng cụ phòng thí nghiệm và thiết bị công nghiệp nhờ đặc tính bay hơi nhanh, không để lại cặn.
- Pha chế mẫu: Hòa tan và chuẩn bị mẫu cho các quy trình phân tích chuyên sâu.
- Kiểm tra chất lượng: Tham gia vào các bước kiểm tra thành phần và độ tinh khiết của nguyên liệu trong sản xuất.
VWR – Thương hiệu được tin dùng trong các nghiên cứu khoa học quốc tế
Các sản phẩm hóa chất mang thương hiệu VWR đã và đang góp mặt trong nhiều công trình nghiên cứu xuất sắc được đăng trên các tạp chí quốc tế uy tín – nơi yêu cầu khắt khe về độ tinh khiết và hiệu quả phân tích. Nhờ đáp ứng các tiêu chuẩn toàn cầu, sản phẩm của VWR được tin cậy bởi các phòng thí nghiệm và tổ chức nghiên cứu trên khắp thế giới.
Với độ tinh khiết cao, hiệu suất ổn định và tính an toàn vượt trội, hóa chất VWR là giải pháp lý tưởng cho các đơn vị hoạt động trong lĩnh vực phân tích, nghiên cứu và sản xuất – nơi cần sự chính xác cao qua từng thí nghiệm.
Phân phối chính hãng bởi Công ty TNHH Sản Xuất Navis Việt Nam
Công ty TNHH Sản Xuất Navis Việt Nam tự hào là nhà phân phối uy tín của thương hiệu VWR và các sản phẩm hóa chất đạt chuẩn phân tích trên toàn quốc. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cung ứng hóa chất và thiết bị phòng thí nghiệm, Navis cam kết mang đến cho khách hàng:
- Sản phẩm chính hãng, đầy đủ chứng từ COA, SDS.
- Kho hàng lớn trên 2000m², đáp ứng nhanh chóng nhu cầu từ phòng thí nghiệm đến sản xuất.
- Dịch vụ tư vấn kỹ thuật chuyên sâu, hỗ trợ chọn đúng hóa chất cho ứng dụng.
- Giá cả cạnh tranh, chính sách chiết khấu cho khách hàng doanh nghiệp và đại lý.
Thế mạnh của chúng tôi
✅ Chất lượng cao – Sản phẩm đạt chuẩn quốc tế.
✅ Giao hàng nhanh chóng – Đảm bảo đúng hẹn, an toàn.
✅ Giá cả cạnh tranh – Chính sách chiết khấu hấp dẫn cho khách hàng thân thiết.
✅ Dịch vụ khách hàng chuyên nghiệp – Tư vấn kỹ thuật tận tình.
✅ Cung cấp đa dạng hóa chất – Đáp ứng mọi nhu cầu nghiên cứu và sản xuất.
Liên hệ với Navis ngay hôm nay để nhận báo giá và hỗ trợ kỹ thuật cho sản phẩm.
☎️ Hotline: 089 899 3922
✉️ Email: sm@navis.com.vn
Navis Việt Nam – Đối tác tin cậy của mọi phòng thí nghiệm, nhà máy và dự án nghiên cứu!
Đánh giá
Thông số kỹ thuật
Characteristics |
Specification |
Assay (on anhydrous substance) |
Min. 99.8 % |
Appearance of solution |
Passes test Ph.Eur. |
Aqueous solution |
Passes test |
Identification B |
Passes test Ph.Eur. |
Identification C |
Passes test Ph.Eur. |
Insolubility in water |
Passes test |
IR Spectrum |
Passes test |
Related substances |
Passes test Ph.Eur. |
Acidity |
Max. 0.0003 meq/g |
Alkalinity |
Max. 0.0003 meq/g |
Boiling point |
56.0 - 56.7 °C |
Colouration |
Max. 10 APHA |
Density (20/4) |
0.790 - 0.792 |
Density (20/20) |
0.790 - 0.793 |
Aldehydes (as HCHO) |
Max. 10 ppm |
Ethanol |
Max. 100 ppm |
Evaporation residue |
Max. 5 ppm |
Methanol |
Max. 0.05 % |
Propan-2-ol |
Max. 100 ppm |
Substances reducing KMnO4 (as O) |
Max. 2 ppm |
Water |
Max. 0.2 % |
PO4 (Phosphate) |
Max. 100 ppb |
Al (Aluminium) |
Max. 0.1 ppm |
B (Boron) |
Max. 0.02 ppm |
Ba (Barium) |
Max. 0.05 ppm |
Ca (Calcium) |
Max. 0.5 ppm |
Cd (Cadmium) |
Max. 0.01 ppm |
Co (Cobalt) |
Max. 0.01 ppm |
Cr (Chromium) |
Max. 0.02 ppm |
Cu (Copper) |
Max. 0.01 ppm |
Fe (Iron) |
Max. 0.05 ppm |
K (Potassium) |
Max. 0.1 ppm |
Mg (Magnesium) |
Max. 0.05 ppm |
Mn (Manganese) |
Max. 0.01 ppm |
Na (Sodium) |
Max. 0.5 ppm |
Ni (Nickel) |
Max. 0.01 ppm |
Pb (Lead) |
Max. 0.01 ppm |
Sn (Tin) |
Max. 0.1 ppm |
Sr (Strontium) |
Max. 0.02 ppm |
Zn (Zinc) |
Max. 0.01 ppm |
Conforms to ACS |
Passes test |
Conforms to Reag. Ph.Eur. |
Passes test |