product detail images
    product detail images
    product detail images

    20104.334 Hóa chất Acetic acid glacial 100% AnalaR ACS/R.PE - VWR

    Đánh giá:
    Mã sản phẩm:20104.334
    Thương hiệu:

    Giá bán:

    Liên hệ ngay

    Dung tích:

    Phân loại:

    Số lượng:

    • advantage banner 1

      Hàng hóa đầy đủ – Sẵn sàng giao ngay

      Kho vận linh hoạt, đảm bảo tiến độ cung ứng cho khách hàng

    • advantage banner 2

      Giá hấp dẫn – Lợi ích bền vững

      Áp dụng mức giá hợp lý cùng chương trình siêu ưu đãi

    • advantage banner 3

      Luôn lắng nghe, luôn sẵn sàng

      Hỗ trợ tư vấn linh hoạt qua điện thoại, email hoặc trực tiếp

    Chia sẻ:

    Mô tả sản phẩm

    Acetic acid glacial 100% AnalaR ACS/R.PE - VWR

    Hóa chất Acetic acid glacial 100% AnalaR ACS/R.PE - VWR là dung dịch axit axetic tinh khiết cao, đáp ứng các tiêu chuẩn phân tích nghiêm ngặt của Dược điển Châu Âu (Ph. Eur.) và Hiệp hội Hóa học Hoa Kỳ (ACS). Sản phẩm thuộc dòng AnalaR NORMAPUR® của VWR Chemicals, được thiết kế đặc biệt cho các ứng dụng phân tích hóa học, đảm bảo độ tinh khiết và chất lượng cao.

    Thông tin hóa lý 

    Thông số

    Giá trị

    Công thức hóa học

    CH₃COOH

    Khối lượng phân tử

    60,05 g/mol

    CAS Number

    64-19-7

    Độ tinh khiết

    99,8–100,5%

    Hình thức

    Dung dịch trong suốt, không màu

    Điểm nóng chảy

    16,2 – 16,6 °C

    Điểm sôi

    117 – 119 °C (ở 1013 hPa)

    Tỷ trọng (20 °C)

    1,05 g/cm³

    Điểm chớp cháy

    38,5 °C

    Tạp chất kim loại nặng

    ≤ 5 ppm

    Dư lượng bay hơi

    ≤ 5 ppm

    Acetaldehyde

    ≤ 2 ppm

    Acetic anhydride

    ≤ 100 ppm

    Formate

    ≤ 0,05%

    Bảo quản

    Nhiệt độ phòng

    Nguồn: Tài liệu SDS của nhà sản xuất VWR

    Ứng dụng

    • Phân tích hóa học: Dùng làm thuốc thử trong các phương pháp phân tích định lượng và định tính.
    • Chuẩn bị dung dịch chuẩn: Sử dụng trong việc chuẩn bị các dung dịch chuẩn cho các phép đo và kiểm tra chất lượng.
    • Nghiên cứu và phát triển: Phục vụ cho các thí nghiệm trong giảng dạy và nghiên cứu khoa học liên quan đến hóa học và hóa sinh.

    VWR – Thương hiệu được tin dùng trong các nghiên cứu khoa học quốc tế

    Các sản phẩm hóa chất mang thương hiệu VWR đã và đang góp mặt trong nhiều công trình nghiên cứu xuất sắc được đăng trên các tạp chí quốc tế uy tín – nơi yêu cầu khắt khe về độ tinh khiết và hiệu quả phân tích. Nhờ đáp ứng các tiêu chuẩn toàn cầu, sản phẩm của VWR được tin cậy bởi các phòng thí nghiệm và tổ chức nghiên cứu trên khắp thế giới.

    Với độ tinh khiết cao, hiệu suất ổn định và tính an toàn vượt trội, hóa chất VWR là giải pháp lý tưởng cho các đơn vị hoạt động trong lĩnh vực phân tích, nghiên cứu và sản xuất – nơi cần sự chính xác cao qua từng thí nghiệm.

    Phân phối chính hãng bởi Công ty TNHH Sản Xuất Navis Việt Nam

    Sản phẩm Acetic acid glacial 100% AnalaR ACS/R.PE - VWR hiện đang được Navis Việt Nam nhập khẩu trực tiếp và phân phối chính hãng trên toàn quốc.

    Thế mạnh của chúng tôi:

    ✅ Sản phẩm chất lượng cao – tiêu chuẩn quốc tế
    ✅ Hàng luôn có sẵn trong kho – giao nhanh toàn quốc
    ✅ Giá cả cạnh tranh – chiết khấu hấp dẫn cho khách hàng thân thiết
    ✅ Dịch vụ hậu mãi chuyên nghiệp – tư vấn kỹ thuật tận tâm

    Bạn đang cần mua hàng chất lượng cao?

    Liên hệ ngay với Navis Việt Nam để được báo giá tốt nhất và hỗ trợ đặt hàng nhanh chóng.

    ☎️ Hotline: 089 899 3299

    ✉️ Email: sm@navis.com.vn

    Đánh giá

    No data
    Chưa có đánh giá

    Thông số kỹ thuật

    Characteristics

    Specification

    Assay99.8 - 100.5 %
    AppearancePasses test Ph.Eur.
    Dilution testPasses test ACS
    IR SpectrumPasses test
    Substances reducing dichromatePasses test ACS
    Substances reducing KMnO4Passes test
    AlkalinityMax. 0.0004 meq/g
    Boiling point117 - 119 °C
    ColourationMax. 10 APHA
    Solidification point16.2 - 16.6 °C
    Substances coloured by H2SO4Max. 150 APHA
    AcetaldehydeMax. 2 ppm
    Acetic anhydrideMax. 100 ppm
    Evaporation residueMax. 5 ppm
    FormateMax. 0.05 %
    Heavy metals (as Pb)Max. 0.5 ppm
    Ignition residue (SO4)Max. 10 ppm
    WaterMax. 0.25 %
    Cl (Chloride)Max. 0.5 ppm
    NO3 (Nitrate)Max. 2 ppm
    PO4 (Phosphate)Max. 0.5 ppm
    SO4 (Sulphate)Max. 1 ppm
    Ag (Silver)Max. 0.5 ppm
    Al (Aluminium)Max. 0.03 ppm
    As (Arsenic)Max. 0.01 ppm
    Ba (Barium)Max. 0.01 ppm
    Be (Beryllium)Max. 0.01 ppm
    Bi (Bismuth)Max. 0.02 ppm
    Ca (Calcium)Max. 0.2 ppm
    Cd (Cadmium)Max. 0.02 ppm
    Co (Cobalt)Max. 0.01 ppm
    Cr (Chromium)Max. 0.08 ppm
    Cu (Copper)Max. 0.01 ppm
    Fe (Iron)Max. 0.2 ppm
    Ge (Germanium)Max. 0.02 ppm
    K (Potassium)Max. 0.1 ppm
    Li (Lithium)Max. 0.5 ppm
    Mg (Magnesium)Max. 0.05 ppm
    Mn (Manganese)Max. 0.01 ppm
    Mo (Molybdenum)Max. 0.02 ppm
    Na (Sodium)Max. 1 ppm
    Ni (Nickel)Max. 0.1 ppm
    Pb (Lead)Max. 0.02 ppm
    Sr (Strontium)Max. 0.01 ppm
    Ti (Titanium)Max. 0.02 ppm
    Tl (Thallium)Max. 0.02 ppm
    V (Vanadium)Max. 0.01 ppm
    Zn (Zinc)Max. 0.05 ppm
    Zr (Zirconium)Max. 0.02 ppm
    Conforms to ACSPasses test
    Conforms to Reag. Ph.Eur.Passes test