product detail images
    product detail images
    product detail images

    HÓA CHẤT TINH KHIẾT

    20842.330 Hóa chất 2-Propanol AnalaR NORMAPUR ACS/R.PE - VWR

    Đánh giá:
    Mã sản phẩm:20842.330
    Thương hiệu:

    Giá bán:

    Liên hệ ngay

    Dung tích:

    Phân loại:

    Số lượng:

    • advantage banner 1

      Hàng hóa đầy đủ – Sẵn sàng giao ngay

      Kho vận linh hoạt, đảm bảo tiến độ cung ứng cho khách hàng

    • advantage banner 2

      Giá hấp dẫn – Lợi ích bền vững

      Áp dụng mức giá hợp lý cùng chương trình siêu ưu đãi

    • advantage banner 3

      Luôn lắng nghe, luôn sẵn sàng

      Hỗ trợ tư vấn linh hoạt qua điện thoại, email hoặc trực tiếp

    Chia sẻ:

    Mô tả sản phẩm

    2-Propanol AnalaR NORMAPUR® ACS/R.PE – VWR | Dung môi tiêu chuẩn, đảm bảo chất lượng cho mọi phân tích chính xác

    2-Propanol AnalaR NORMAPUR® ACS/R.PE – VWR là dung môi cao cấp đạt chuẩn phân tích (ACS), được sản xuất theo quy trình nghiêm ngặt để đảm bảo độ tinh khiết tối đa, phù hợp với các ứng dụng trong phòng thí nghiệm, công nghiệp dược phẩm và sản xuất hóa chất tinh khiết. Với tính chất bay hơi nhanh, hòa tan tốt và độ ổn định cao, 2-Propanol (Isopropanol) là lựa chọn lý tưởng cho các quy trình yêu cầu khắt khe về độ sạch và độ tin cậy trong phân tích.

    Thông tin hóa lý

    Thông sốGiá trị
    Tên hóa học2-Propanol (Isopropanol)
    Công thức phân tửC₃H₈O
    Khối lượng phân tử60.10 g/mol
    Số CAS67-63-0
    Ngoại quan (trạng thái)Chất lỏng không màu, mùi đặc trưng
    Tỷ trọng (ở 20 °C)~0.785 g/cm³
    Điểm nóng chảy-89.5 °C
    Điểm sôi82.6 °C
    Độ hòa tanTan hoàn toàn trong nước
    Áp suất hơi (20 °C)~45 mmHg
    Điểm chớp cháy12 °C (Cốc kín)

     Nguồn: Tài liệu SDS của nhà sản xuất VWR.

    Ứng dụng

    Với khả năng loại bỏ tạp chất hiệu quả, bay hơi nhanh và ổn định hóa học tốt, 2-Propanol của VWR được tin dùng trong nhiều lĩnh vực sau:

    • Phân tích hóa học: Là dung môi phổ biến trong sắc ký, chuẩn bị mẫu và pha dung dịch phân tích.
    • Sản xuất dược phẩm: Được dùng trong quy trình tổng hợp, làm sạch thiết bị, và làm dung môi cho hoạt chất.
    • Công nghiệp điện tử: Tẩy rửa bề mặt, làm sạch bảng mạch và linh kiện điện tử nhờ tính bay hơi nhanh và ít để lại cặn.
    • Sinh học và y tế: Dùng làm chất khử trùng, chất bảo quản mẫu, hoặc dung môi chiết xuất trong nghiên cứu sinh học phân tử.
    • Công nghiệp sơn và mực in: Hòa tan các thành phần nhựa và giúp kiểm soát tốc độ bay hơi trong quá trình sản xuất.

    VWR – Thương hiệu được tin dùng trong các nghiên cứu khoa học quốc tế

    Các sản phẩm hóa chất mang thương hiệu VWR đã và đang góp mặt trong nhiều công trình nghiên cứu xuất sắc được đăng trên các tạp chí quốc tế uy tín – nơi yêu cầu khắt khe về độ tinh khiết và hiệu quả phân tích. Nhờ đáp ứng các tiêu chuẩn toàn cầu, sản phẩm của VWR được tin cậy bởi các phòng thí nghiệm và tổ chức nghiên cứu trên khắp thế giới.

    Với độ tinh khiết cao, hiệu suất ổn định và tính an toàn vượt trội, hóa chất VWR là giải pháp lý tưởng cho các đơn vị hoạt động trong lĩnh vực phân tích, nghiên cứu và sản xuất – nơi cần sự chính xác cao qua từng thí nghiệm.

    Navis Việt Nam – Nhà phân phối chính thức tại Việt Nam

    Công ty TNHH Sản Xuất Navis Việt Nam tự hào là nhà phân phối uy tín của thương hiệu VWR và các sản phẩm hóa chất đạt chuẩn phân tích trên toàn quốc. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cung ứng hóa chất và thiết bị phòng thí nghiệm, Navis cam kết mang đến cho khách hàng:

    • Sản phẩm chính hãng, đầy đủ chứng từ COA, SDS.
    • Kho hàng lớn trên 2000m², đáp ứng nhanh chóng nhu cầu từ phòng thí nghiệm đến sản xuất.
    • Dịch vụ tư vấn kỹ thuật chuyên sâu, hỗ trợ chọn đúng hóa chất cho ứng dụng.
    • Giá cả cạnh tranh, chính sách chiết khấu cho khách hàng doanh nghiệp và đại lý.

    Thế mạnh của chúng tôi

    Chất lượng cao – Sản phẩm đạt chuẩn quốc tế.
    Giao hàng nhanh chóng – Đảm bảo đúng hẹn, an toàn.
    Giá cả cạnh tranh – Chính sách chiết khấu hấp dẫn cho khách hàng thân thiết.
    Dịch vụ khách hàng chuyên nghiệp – Tư vấn kỹ thuật tận tình.
    Cung cấp đa dạng hóa chất – Đáp ứng mọi nhu cầu nghiên cứu và sản xuất.

    Liên hệ với Navis ngay hôm nay để nhận báo giá và hỗ trợ kỹ thuật cho sản phẩm.

    ☎️ Hotline: 089 899 3922

    ✉️ Email: sm@navis.com.vn

    Navis Việt Nam – Đối tác tin cậy của mọi phòng thí nghiệm, nhà máy và dự án nghiên cứu!

    Đánh giá

    No data
    Chưa có đánh giá

    Thông số kỹ thuật

    Characteristics

    Specification

    Assay (on anhydrous substance)Min. 99.7 %
    Benzene and related substancesPasses test
    IR SpectrumPasses test
    PeroxidesPasses test
    Solubility in waterPasses test ACS
    AcidityMax. 0.0001 meq/g
    AlkalinityMax. 0.0001 meq/g
    Boiling point81.5 - 82.6 °C
    ColourationMax. 10 APHA
    Density (20/4)0.784 - 0.786
    Density (20/20)0.785 - 0.787
    Density (25/25)0.783 - 0.790
    Refractive index (20°C)1.376 - 1.378
    Substances coloured by H2SO4Max. 60 APHA
    Aldehydes (as CH3CHO)Max. 2 ppm
    Carbonyl compounds (as acetone)Max. 20 ppm
    Carbonyl compounds (as propionaldehyde)Max. 20 ppm
    EthanolMax. 100 ppm
    Evaporation residueMax. 10 ppm
    FormaldehydeMax. 2 ppm
    MethanolMax. 100 ppm
    Substances reducing KMnO4 (as O)Max. 5 ppm
    WaterMax. 0.1 %
    Al (Aluminium)Max. 0.1 ppm
    B (Boron)Max. 0.02 ppm
    Ba (Barium)Max. 0.05 ppm
    Ca (Calcium)Max. 0.2 ppm
    Cd (Cadmium)Max. 0.01 ppm
    Co (Cobalt)Max. 0.01 ppm
    Cr (Chromium)Max. 0.01 ppm
    Cu (Copper)Max. 0.01 ppm
    Fe (Iron)Max. 0.05 ppm
    K (Potassium)Max. 0.1 ppm
    Mg (Magnesium)Max. 0.05 ppm
    Mn (Manganese)Max. 0.01 ppm
    Na (Sodium)Max. 0.2 ppm
    Ni (Nickel)Max. 0.01 ppm
    Pb (Lead)Max. 0.01 ppm
    Sn (Tin)Max. 0.05 ppm
    Sr (Strontium)Max. 0.05 ppm
    Zn (Zinc)Max. 0.01 ppm
    Conforms to ACSPasses test
    Conforms to Reag. Ph.Eur.Passes test

     

    SẢN PHẨM LIÊN QUAN